Quiz
70+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Trung Quốc có đáp án - Phần 3
A
AdminĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp8 lượt thi15 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 哥哥
gēge
gēgē
gē ge
gège
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Có bao nhiêu nét cơ bản trong tiếng Trung?
8 nét
6 nét
5 nét
7 nét
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm những chữ có âm tiết “ü”
wǔzi
nǔlì
qǔzi
liù
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Nghe và viết chữ Hán
你去银行取钱吗?
你去邮局寄信吗?
你去银行吗?
你去邮局取信吗?
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm từ khác biệt với từ còn lại
九
去
见
学
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Viết tranh theo chữ Hán

你好
再见
星期
谢谢
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Viết tranh theo chữ Hán

去银行
去邮局
学汉语
去学校
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chỉ ra cách đọc của 不 trong 不大
bu da
bù dà
bú dà
bu dà
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Nghe và tìm phiên âm đúng
jiǎn
jian
jián
jiàn
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm những chữ có âm tiết “ü”
Yuànzi
yányi
Wánzi
Wánzi
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chỉ ra cách đọc của 不 trong 不学
bu xué
bú xúe
bù xué
bú xué
Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cách đọc đúng của từ 关系 là
guānxi
guānxì
guānxǐ
guānxī
Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng
忙妈妈你吗?
你妈妈吗忙?
吗你妈妈忙?
你妈妈忙吗?
Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng
你 _______________日语吗?
学
回
去
是
Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng
麦克:你去不去公园?
玛丽:________。
我不去
你不去
他不去
我去不去
Xem đáp án








