2048.vn

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 7
Quiz

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 7

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp8 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

今天的练习我____都做完了。

全部

全都

而且

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这个东西____他来说非常重要。

关于

由于

对于

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

_____昨天的比赛,我有一些话想说。

对于

关于

由于

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

夏季这里_____会有台风。

往往

常常

将来

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你去中国留学要_____给我打电话。

往往

常常

将来

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这个东西_____不好用_____不便宜,你为什么要买?

越……越……

既……又……

不是……但是……

因为……所以……

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他____是我哥哥____是足球队的队长。

既……也……

不仅……而……

……和……

一边……一边……

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我____不想做,_____没时间做。

不仅……而且……

不但……而且……

又……又……

不是……而是……

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

——那个人是你的男朋友吗?

——不是我男朋友,______________

是吧?

而是我哥哥。

你呢?

而是他吧.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他_____碗都不肯洗,更不用说让他做饭了。

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他连我的话都不听,_____会听你的。

更不用说

更不要说

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

_____他是美国人,_____他的英语说得不怎么流利。

不但……而且……

尽管……可是……

虽然……但是……

越……越……

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

尽管你说的都对,我_______有一点儿建议。

可是

还是

仍然

但是

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

除非请他吃饭,____他怎么会出门呢?

可是

否则

尽管

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

快点儿跑,_____要被狼追上了。

否则

除非

要么

而是

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

____好坏,我们都买了。

无论

不管

尽管

否则

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

____你愿意,我___可以给你。

不管……都……

无论……也……

只要……就……

即使……也……

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

只要每天都努力学习,汉语水平___能提高。

便

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你___都来了,___吃点儿东西再回去吧!

只要……都……

不管……就……

既然……就……

即使……也……

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你既然都说了,我___没什么好说的了。

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

_____身体情况不好,他____坚持去参加会议。

无论……也……

既然……就……

不管……都……

即使……也……

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

即使他再差,他___是第二名。

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他___怎么聪明,____解不出这道题。

即使……也……

既然……就……

再……也……

尽管……可是……

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

____累,明天也要凌晨三点起床。

尽管

不管

既然

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我们只等你___下午三点为止。

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack