2048.vn

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 4
Quiz

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 4

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp8 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“应该”放在合适的位置上。(Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp.)

他们①坐②地铁③去④那边。

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

——我们_____先做什么?

——你们应该先去看看书。

可以

应该

不应该

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

下列说法正确的是:(Chọn câu đúng)

我们一起去看看见吧。

我吃了一碗饭。

他们看一次完电影。

他听一个小时见音乐。

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

我们正____着,他就进来了。

打开

开会

讨论

写完

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

这个人我好像在_____见过。

什么

哪里

怎么

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

我真的____都不知道。

什么

哪里

怎么

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“一下”放到合适的位置。(Đặt 一下 vào chỗ thích hợp)

我们①刚才②看了③这本书④。

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“一会儿”放到合适的位置。(Đặt 一会儿 vào chỗ thích hợp)

他快①到了②,我们再等③他④。

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

已经①十一点②了,你③怎么④起床。

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

我①学习②汉语③一个④多月。

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“就”放在合适的位置上。(Đặt 就 vào chỗ thích hợp)

你①这么②早③来④了。

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

你①这么②晚③来④。

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“还是”放在合适的位置上。(Đặt 还是 vào chỗ thích hợp)

天①太黑了②,你③留下来④吧。

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“或者”放在合适的位置上。(Đặt 或者 vào chỗ thích hợp)

我们①去②吃③饺子④包子吧。

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“的”放在合适的位置上。(Đặt 的 vào chỗ thích hợp)

这①是妈妈②给我③买④裙子。

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“地”放在合适的位置上。(Đặt 地 vào chỗ thích hợp)

他①高兴②跳③了起④来。

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“得”放在合适的位置上。(Đặt 得 vào chỗ thích hợp)

这么多①衣服你②洗③完④吗?

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“又”放在合适的位置上。(Đặt 又 vào chỗ thích hợp)

他①刚刚②说③了一遍④。

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“再”放在合适的位置上。(Đặt 再 vào chỗ thích hợp)

①请你②唱③一遍④这首歌。

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“还”放在合适的位置上。(Đặt 还 vào chỗ thích hợp)

这个①饺子真②好吃,我③要一份④。

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“除了”放在合适的位置上。(Đặt 除了 vào chỗ thích hợp)

①饺子②以外,③我④什么都不想吃。

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)——除了数学以外,其他的科目我___不喜欢。

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)

妈妈①说②不要躺③看④书。

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)

他①现在②正③高兴④呢。

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)

这几天①可②我③累④坏了。

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack