250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 4
25 câu hỏi
把“应该”放在合适的位置上。(Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp.)
他们①坐②地铁③去④那边。
①
②
③
④
选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)
——我们_____先做什么?
——你们应该先去看看书。
可以
应该
不应该
会
下列说法正确的是:(Chọn câu đúng)
我们一起去看看见吧。
我吃了一碗饭。
他们看一次完电影。
他听一个小时见音乐。
选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
我们正____着,他就进来了。
打开
开会
讨论
写完
选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
这个人我好像在_____见过。
什么
谁
哪里
怎么
选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
我真的____都不知道。
什么
谁
哪里
怎么
把“一下”放到合适的位置。(Đặt 一下 vào chỗ thích hợp)
我们①刚才②看了③这本书④。
①
②
③
④
把“一会儿”放到合适的位置。(Đặt 一会儿 vào chỗ thích hợp)
他快①到了②,我们再等③他④。
①
②
③
④
把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)
已经①十一点②了,你③怎么④起床。
①
②
③
④
把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)
我①学习②汉语③一个④多月。
①
②
③
④
把“就”放在合适的位置上。(Đặt 就 vào chỗ thích hợp)
你①这么②早③来④了。
①
②
③
④
把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)
你①这么②晚③来④。
①
②
③
④
把“还是”放在合适的位置上。(Đặt 还是 vào chỗ thích hợp)
天①太黑了②,你③留下来④吧。
①
②
③
④
把“或者”放在合适的位置上。(Đặt 或者 vào chỗ thích hợp)
我们①去②吃③饺子④包子吧。
①
②
③
④
把“的”放在合适的位置上。(Đặt 的 vào chỗ thích hợp)
这①是妈妈②给我③买④裙子。
①
②
③
④
把“地”放在合适的位置上。(Đặt 地 vào chỗ thích hợp)
他①高兴②跳③了起④来。
①
②
③
④
把“得”放在合适的位置上。(Đặt 得 vào chỗ thích hợp)
这么多①衣服你②洗③完④吗?
①
②
③
④
把“又”放在合适的位置上。(Đặt 又 vào chỗ thích hợp)
他①刚刚②说③了一遍④。
①
②
③
④
把“再”放在合适的位置上。(Đặt 再 vào chỗ thích hợp)
①请你②唱③一遍④这首歌。
①
②
③
④
把“还”放在合适的位置上。(Đặt 还 vào chỗ thích hợp)
这个①饺子真②好吃,我③要一份④。
①
②
③
④
把“除了”放在合适的位置上。(Đặt 除了 vào chỗ thích hợp)
①饺子②以外,③我④什么都不想吃。
①
②
③
④
选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)——除了数学以外,其他的科目我___不喜欢。
也
还
都
又
把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)
妈妈①说②不要躺③看④书。
①
②
③
④
把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)
他①现在②正③高兴④呢。
①
②
③
④
将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)
这几天①可②我③累④坏了。
①
②
③
④








