2048.vn

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 3
Quiz

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 3

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp8 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Câu nào dưới đây đúng?

我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)

他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)

这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)

我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我1他2高3三4厘米。(Wǒ 1 tā 2 ɡāo 3 sān 4 límǐ.)

1

2

3

4

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Câu nào dưới đây đúng?

1——这是你的吗?(Zhè shì nǐ de mɑ?) ——可以。(Kěyǐ.)

2——我们去看电影,好吗?(Wǒmen qù kàn diànyǐnɡ, hǎo mɑ?) ——是的。(Shì de.)

3——你喝不喝果汁?(Nǐ hē bù hē ɡuǒzhī?) ——嗯,谢谢。(Èn, xièxie.)

4——你吃完了?(Nǐ chī wán le?) ——可以。(kěyǐ.)

1

2

3

4

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

飞机马上_____起飞了。(Fēijī mǎshànɡ _____ qǐfēi le.)

要 (yào)

快 (kuài)

快要 (kuàiyào)

就要 (jiùyào)

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

中秋节了,你想吃月饼吗?( Zhōnɡqiū jié le, nǐ xiǎnɡ chī yuèbǐnɡ mɑ?)

要 (yào)

快 (kuài)

快要 (kuàiyào)

就要 (jiùyào)

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你在干什么?(Nǐ zài ɡàn shénme?) ____________。

我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)

正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)

正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)

正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le mɑ?)

对 (duì)

完 (wán)

会 (huì)

懂 (dǒnɡ)

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

小明,这件衣服没洗______,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ ______, shànɡmiɑn hái shì zānɡ de.)

完 (wán)

好 (hǎo)

了 (le)

干净 (ɡānjìnɡ)

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

那边的那座山你看得____吗?(Nàbiɑn de nà zuò shān nǐ kàn de____ mɑ?)

干净 (ɡānjìnɡ)

下 (xià)

完 (wán)

见 (jiàn)

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这首歌1他2唱3不4好。(Zhè shǒu ɡē 1 tā 2 chànɡ 3 bù4 hǎo.)

1

2

3

4

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

——他们怎么样?(Tāmen pǎo dezěnme yànɡ?) ——小明跑得很快,_______________。

大卫跑得慢多了。(Dàwèi pǎo de màn duō le.)

大卫不跑得慢。(Dàwèi bù pǎo de màn.)

大卫跑得了。(Dàwèi pǎo de liǎo.)

大卫跑不了。(Dàwèi pǎo bù liǎo.)

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我已经来这里______。(Wǒ yǐjīnɡ lái zhèlǐ______.)

很快了 (hěn kuài le)

很好 (hěn hǎo)

不怎么样 (bù zěnme yànɡ)

三天了 (sān tiān le)

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你去过中国吗?(Nǐ qù ɡuò Zhōnɡɡuó mɑ?) ____________________。

我去了中国了。(Wǒ qù le Zhōnɡɡuó le.)

我去中国。(Wǒ qù Zhōnɡɡuó.)

我去过中国两次。(Wǒ qù ɡuò Zhōnɡɡuó liǎnɡ cì.)

我想不去。(Wǒ xiǎnɡ búqù.)

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xem và chọn câu đúng

Xem và chọn câu đúng  (ảnh 1)

你回来。(Nǐ huí lái.)

你过去。(Nǐ ɡuò qù.)

你过来。(Nǐ ɡuò lái.)

你上来。(Nǐ shànɡ lái.)

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这个盘子固然很好,那个盘子其实____不错。

不过

可是

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你越努力得到的回报越多,_____越小。

固然

可是

反之

反而

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

有些人非常喜欢吃辣的东西,____有些人不喜欢吃太辣的东西。

总之

虽然

而且

反之

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

_____会说汉语和英语人请举手。

总是

凡是

虽然

固然

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

凡是刚才吵架的人___给我出去!(多 chọn题)

/

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

___这件事情的严重性,我们最好向领导汇报一下。

鉴于

凡是

虽然

尽管

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

(多选题)____这一年你表现得非常好,我决定给你满分。

因为

鉴于

既然

可是

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

走的时候把开关关掉,_____发生意外。

固然

未免

不免

以免

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

多吃健康食品多运动,____身体状态变差。

以免

不免

未免

难免

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

目前_,我们还没有研究出对抗这种疾病的新药。

从……到

自……起

距……为止

到……为止

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án sai

你吃冰激凌不吃?(Nǐ chī bīnɡ jī línɡ bù chī?)

你不吃冰激凌吃?(Nǐ bù chī bīnɡ jī línɡ chī?)

你吃不吃冰激凌?(Nǐ chī bù chī bīnɡ jī línɡ?)

冰激凌你吃不吃?(Bīnɡ qí lín nǐ chī bù chī?)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack