2048.vn

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 6
Quiz

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 6

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp8 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đặt“并”vào vị trí thích hợp

我们①讨论②通过③了他的④方案。

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:我们_____是兄弟。

并不

并没

并没有

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他____知道我要来,却没等我。

明明

但是

偏偏

即使

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

______他说他不想参加,最后却来了。

但是

尽管

虽然

偏偏

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

他们要去超市的话必须_____这座桥。

去过

过去

通过

回过

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

____这件事情,他学会了坚强。

经过

通过

走过

从来

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

他经常很晚回家,_____,我们知道他还没有结婚。

由此

由这儿

因此

由于

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn cụm từ thích hợp và điền vào chỗ trống

这次地震是__________________________。

由北京经过上海的。

由火山爆发造成的。

由我负责的。

由此而来。

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

冬天,中国的北方比较干燥,_____南方比较湿润。

明明

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

她有一双干净____明亮的眼睛。

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

他是因为什么____生气?

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

他的话_____我明白很多东西。

使

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đặt“使” vào chỗ trống thích hợp sao cho câu đúng ngữ pháp

他①人②感到③不④高兴。

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

我今天参加了三____考试。

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

这个题目我看一____就会了。

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

我_____他说的观点不是很好。

认为

以为

使

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)

大家都____她不参加了呢,结果来了。

以为

认为

使

思考

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

这件太大了,你们还有_____的颜色吗?

/

另外

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

我最近很忙,这个工作你们还是___找别人吧。

另外

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

这家店除了给我们打八折,还____提供了免费的茶水。

另外

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

下午的会议很重要你不能迟到要_____参加。

按时

及时

即使

一定

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

这场雪下得很_____。

按时

及时

即使

一定

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

我记得这里_____有一座木桥,现在没有了。

本来

从来

原来

过来

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

______给我发信息的是你啊。

本来

从来

原来

过来

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

这些是我_____的工资。

全部

应该

全都

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack