Quiz
250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 10
A
AdminĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp7 lượt thi19 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
我的好朋友打电话说他到车站了,我______开车去车站接她。
连忙
急忙
匆忙
帮忙
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
吃了这些药,病不但没好,____更严重了。
而且
反而
便
就
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
听了他的话,我的心情_____变好,反而变得更差了。
不但
尽管没
如果不
不但没
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他这个人就是这样,_____受伤,也不要放弃。
如果
只要
不但不
宁可
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
小孩子_____不吃饭不睡觉,_____出去玩。
宁可……也要……
尽管……也要……
既然……就……
不但不……反而……
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
时间紧的话,与其做高铁,______坐飞机过去。
反而
不如
/
而且
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
对于我们公司来说,____选择A计划,不如选择B计划更有利于我们的发展。
不如
既然
不但不
与其
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
_____他不来,你就代替他做报告。
即使
与其
万一
宁可
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
我们最好有一个备选方案(Alternative Plan),____方案一失败了呢?
不如
万一
虽然
不但不
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
_____你们来了,不然我真不知道该怎么办。
万一
宁可
幸亏
既然
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
幸亏我带伞了,____肯定要变成“落汤鸡”(drenched)。
不如
反而
一直
不然
Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
_____是他主动来邀请我,不然我是不会去的。
要是
除非
宁可
即使
Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
除非太阳从西边出来,_____我是不会原谅他的。
不然
而且
否则
不如
Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
哪怕只有一个学生,他____要坚持教下去。
也
只
不
仅
Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
_____台下只有一个观众,他还是要认真地演下去。
宁可
除非
哪怕
幸亏
Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他一会儿说要,一会儿说不要,____售货员也不知道他到底要不要。
以致
以至
因为
偏偏
Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
____我不太喜欢吃鱼,但是你喜欢的话我也可以试试。
固然
虽然
可是
自然
Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
那个东西_____是他弄坏的,你也不用这么骂他吧。(多选题)
固然
虽然
可是
自然
Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这套房子大_____是大,可是周围的交通不是很便利。
固然
自然
既然
仍然
Xem đáp án








