Quiz
250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 8
A
AdminĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp9 lượt thi25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这____大学下个月开学。
家
场
次
所
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他刚才____说的不一定都是正确的。
想
要
所
只
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
你的表现____我很失望。
被
令
把
让
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
①闷②得③人④无法呼吸。
①
②
③
④
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
明天酒店会___车到机场接您。
使
把
派
被
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
①经理②我③去④昆明出差。
①
②
③
④
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他____他弟弟那么高。
比
没有
和
不如
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
那么 他 没有 好 你 想的
他没有你那么好想的。
他好没有你想的那么。
你没有他想的那么好。
他没有你想的那么好。
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
联合国(Liánhé guó)(UN)成立____1945年。
在
于
是
有
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
演讲的时候,他的声音远大___我的。
于
了
在
大
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他飞快地____超市跑去。
朝
从
于
自
Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他一直____我大声说话,我不喜欢他。
朝
对
于
令
Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这趟动车是开_____北京的。
向
往
朝
对
Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
我们都应该___他学习。
往
朝
向
对
Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
你觉得发生这样的事_____吗?
居然
既然
突然
忽然
Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他______非常想回家。
居然
既然
突然
忽然
Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
他给我介绍了生产过程,______保存方式。
和
以及
而
并
Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
——刚刚谁赢了?
——麦克___大卫都获得了第一名。
和
以及
而
并
Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
稍等,他马上_____来。
便
就
快
再
Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
只要你全身心投入,你_____能成功。
便
就
快
再
Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
从这条路______走就是商场。
始终
一直
已经
根本
Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
这家公司从总经理_____员工都参加了这次培训。
到
始终
一直
从来
Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
____了同事的帮助,我才能顺利完成这项任务。
多亏
幸亏
亏了
由于
Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
______你来了,否则我就真的要输了。
多亏
幸亏
亏了
由于
Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
听说他的女朋友到门口了,他_____跑过去。
连忙
急忙
匆忙
帮忙
Xem đáp án








