2048.vn

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 9
Quiz

250+ câu trắc nghiệm Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1+2+3+4 có đáp án - Phần 9

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp7 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他升职了,我们全家_____都为他高兴。

左右

大约

上下

前后

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

警察把我们公司___________都询问了一遍。

前前后后

左左右右

里里外外

上上下下

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你听说了吗,她找了一户好______,快订婚了。

人家

家庭

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

要学会思考,不要_____说什么你都相信。(多选题)

别人

其他

有人

人家

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他的一____话让我非常感动。

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这个月的房租又翻了两____。

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

来都来了,我们_____进去看看吧。(多选题)

不如

不妨

不是

不要

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

孩子一直在哭的话,可能是饿了,____给他吃点儿东西。

否则

也不

不妨

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我_____看到他走进了教室,他怎么还在这里?

与其

明明

明白

已经

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你还在做练习?_____告诉你今天不用做了。

明明

不但不

宁可

就是

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我每次需要他的时候,他都_____不在身边。

明明

一直

不妨

偏偏

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你喜欢的人为什么____是我喜欢的人?

就是

偏偏

不如

然而

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这顿饭_____那顿饭,我一共请他吃了两顿了。(多选题)

连同

连续

相同

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这棵树_____根部一起被大风给刮起来了。

不妨

不如

除了

连同

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

你这次能得到这个机会只是运气好______。

了吧

而已

吧了

多了

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他这次能赢得比赛不_____靠运气而已,还靠他们的长期努力。(多选题)

仅仅

只是

在于

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

我给妹妹买了一个娃娃,不过她____娃娃太丑,把她还给了我。

使

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他一进来就____这不好那不好的,我很想让他出去。

使

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他还是个孩子,你这样打他_____太过分了吧。

未免

不免

不妨

明明

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

快到他上场了,他____有些紧张。

未免

不免

连同

明明

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

远方_____传来一阵阵汽车声。(多 chọn题)

不时

时而

时候

时间

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

小猫_____地会爬上屋顶去。

确实

时而

不时

时间

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

——对不起,我不是______弄坏你的电脑的。

——没事,拿去修一下就好。

特意

故意

特别

特地

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

这是妈妈____为你做的汤,你尝尝好不好喝?

特意

故意

特别

意思

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他犯了一个严重错误,______整个项目都受到了影响。

以致

以至

因为

偏偏

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack