20+ câu trắc nghiệm Từ vựng tiếng Trung Quốc có đáp án
22 câu hỏi
汉语很难
Hànyǔ hěn nán
Hányǔ hěn nán
Nêu tên các bộ và số nét của 彳
bộ Xích, 3 nét
bộ Ngôn, 3 nét
bộ Nhân, 2 nét
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: tā
也
他
作
Nêu tên các bộ và số nét của 亻
bộ Nữ, 2 nét
bộ Ngôn, 2 nét
bộ Nhân, 2 nét
不太忙
bù nán
bù tài máng
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: hěn
狠
恨
很
Nêu tên các bộ và số nét của 讠
bộ Ngôn, 2 nét
bộ Miên, 3 nét
bộ Ngôn, 3 nét
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: bù
不
木
否
不难
bù nán
bú tài máng
Nêu tên các bộ và số nét của 忄
bộ Tâm, 3 nét
bộ Xích, 3 nét
bộ Nhân, 2 nét
不忙
bú hǎo
bù máng
他很忙
tā hěn máng
tá hěn máng
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: tài
太
大
夫
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: gēge
弟弟
爸爸
哥哥
不好
bú máng
bù hǎo
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: nán
住
难
摊
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: tài
太
大
夫
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: bù
木
不
否
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài
夫
大
太
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán
住
难
摊
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn
恨
狠
很
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ
汉语
法语
韩语








