2048.vn

70+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Trung Quốc có đáp án - Phần 2
Quiz

70+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Trung Quốc có đáp án - Phần 2

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp9 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

汉语很难

Hànyǔ hěn nán

Hányǔ hěn nán

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nêu tên các bộ và số nét của 彳

bộ Xích, 3 nét

bộ Ngôn, 3 nét

bộ Nhân, 2 nét

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: tā

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nêu tên các bộ và số nét của 亻

bộ Nữ, 2 nét

bộ Ngôn, 2 nét

bộ Nhân, 2 nét

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

不太忙

bù nán

bù tài máng

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: hěn

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nêu tên các bộ và số nét của 讠

bộ Ngôn, 2 nét

bộ Miên, 3 nét

bộ Ngôn, 3 nét

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: bù

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

不难

bù nán

bú tài máng

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nêu tên các bộ và số nét của 忄

bộ Tâm, 3 nét

bộ Xích, 3 nét

bộ Nhân, 2 nét

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

不忙

bú hǎo

bù máng

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

他很忙

tā hěn máng

tá hěn máng

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: tài

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: gēge

弟弟

爸爸

哥哥

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

不好

bú máng

bù hǎo

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: nán

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: tài

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: bù

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ

汉语

法语

韩语

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp đúng với hình ảnh đã cho

Chọn đáp đúng với hình ảnh đã cho  (ảnh 1)

他们去天安门。

他们去美国。

我去天安门

我去邮局

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 天

tián

tiān

tīn

tiēn

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ khác biệt với từ còn lại

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack