2048.vn

70+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Trung Quốc có đáp án - Phần 1
Quiz

70+ câu trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Trung Quốc có đáp án - Phần 1

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp9 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu quy tắc viết chữ Hán?

8

5

6

7

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chữ 上 thuộc loại cấu tạo chữ Hán nào?

Chữ hội ý

Chữ tượng hình

Chữ giả tá

Chữ chỉ sự

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chữ 月 yuè (nguyệt, trăng) là loại chữ Hán nào?

Chữ hình thanh

Chữ tượng hình

Chữ hội ý

Chữ chỉ sự

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Loại chữ nào phổ biến nhất thường gặp khi học chữ Hán?

Chữ tượng hình

Chữ hội ý

Chữ chỉ sự

Chữ hình thanh

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Bốn loại cấu tạo chữ Hán phổ biến bao gồm:

hội ý, tượng hình, giáp cốt, chỉ sự

chuyển chú, hội ý, chỉ sự, tượng hình

chuyển chú, giả tá, tượng hình, hình thanh

hội ý, chỉ sự, hình thanh, tượng hình

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 很好

hěn hǎo

hén hǎo

hěnhǎo

hèn hǎo

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 白

bái

bǎi

bāi

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có thể tìm được bao nhiêu bộ/chữ trong chữ sau: 白

1 bộ

3 bộ

4 bộ

2 bộ

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 女

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 马

ma

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết cấu của chữ 山 Sơn (núi) là

dưới-trên-giữa

trái-phải và giữa

giữa trước, hai bên sau, trái trước, phải sau

ngoài trước, trong sau

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chữ Quốc có bao nhiêu nét?

7 nét

8 nét

10 nét

9 nét

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết chữ Hán theo tranh

女好

你好

不好

好你

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 大

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 吗

ma

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chữ 难 có bao nhiêu nét?

10 nét

9 nét

7 nét

8 nét

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghe và viết chữ Hán

不很忙

不太忙

不太难

不忙

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách tính một nét chữ Hán là

tính nét biến thể

tính những nét đơn và cả nét biến thể

tính bằng cách đếm nét đơn

tính từ khi đặt bút xuống đến khi nhấc bút lên

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một âm tiết/phiên âm tiếng Trung bao gồm bao nhiêu bộ phận?

3

2

4

5

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 你好

nìhǎo

níhǎo

nǐhao

nǐhǎo

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 五

ǔ

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghe và viết chữ Hán

忙你妈

你忙吗

汉语难

你难吗

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng
A:_____________难吗?

妹妹

妈妈

汉语

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

A: 你忙吗?

B:_______________。

很难

很忙

你好

不太难

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng
麦克:你好吗?
玛丽:________。

我很好

不客气

谢谢

你好

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack