22 câu hỏi
Dãy số thời gian có các trị số: y1, y2, … yn. Công thức ti=$\frac{yi}{yi-1}$ xác định chỉ tiêu nào dưới đây?
Lượng tăng (giảm) tuyệt đối
Lượng tăng (giảm) tuyệt đối trung bình
Tốc độ phát triển liên hoàn
Tốc độ tăng (hoặc giảm)
Các ý đưa ra đều không đúng
Dãy số thời gian có các trị số: y1, y2, … yn. Công thức ti=$\frac{yi}{y1}$ xác định chỉ tiêu nào dưới đây?
Tốc độ tăng giảm
Tốc độ phát triển định gốc
Mức độ trung bình theo thời gian
Lượng tăng (giảm) tuyệt đối
Các ý đưa ra đều không đúng
Ti là tốc độ phát triển liên hoàn, công thức ai=ti−1xác định chỉ tiêu nào dưới đây?
Giá trị tuyệt đối của 1% tăng (giảm)
Tốc độ tăng (giảm) định gốc
Tốc độ tăng (giảm) liên hoàn
Lượng tăng giảm tuyệt đối
Các ý đưa ra đều đúng
Có số liệu về sản lượng của một xí nghiệp X như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1990  | 
 100  | 
| 
 1991  | 
 120  | 
| 
 1992  | 
 160  | 
| 
 1993  | 
 180  | 
| 
 1994  | 
 200  | 
Tính mức độ trung bình theo thời gian:
135
145
150
152
170
Có tài liệu về sản lượng của một xí nghiệp A qua một số năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1990  | 
 100  | 
| 
 1991  | 
 120  | 
| 
 1992  | 
 140  | 
| 
 1993  | 
 150  | 
Xác định mức độ trung bình theo thời gian:
130,0
128
127,5
126,4
130,4
Công thức:
y=$\frac{\frac{y1}{2}+y2+\ldots+yn-1+\frac{yn}{2}}{n-1}$
Trong đó: Yi(I = 1, 2, 3, … n) là mức độ của dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian bằng nhau.
Công thức trên để xác định:
Mức độ trung bình theo thời gian từ một dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian bằng nhau.
Mức độ trung bình theo thời gian từ một dãy số thời kỳ.
Lượng tăng (giảm) tuyệt đối.
Tốc độ tăng hoặc giảm.
Giá trị tuyệt đối của 1% tăng (hoặc) giảm.
Biết ti là tốc độ phát triển liên hoàn của thời gian iii so với thời gian I−1.
Công thức: ai(5)=ti(%)−100 để tính chỉ tiêu nào dưới đây?
Tốc độ tăng (hoặc giảm) định gốc.
Tốc độ tăng (hoặc) giảm liên hoàn.
Lượng tăng (hoặc giảm) tuyệt đối.
Tốc độ phát triển.
Lượng tăng (hoặc giảm) định gốc.
Có tài liệu về sản lượng của một xí nghiệp như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1985  | 
 40  | 
| 
 1986  | 
 50  | 
| 
 1987  | 
 70  | 
| 
 1988  | 
 80  | 
| 
 1989  | 
 100  | 
Tính trung bình:
70
68
65
69
72
Có tài liệu về giá trị hàng hoá tồn kho của một xí nghiệp vào các ngày đầu tháng như sau:
| 
 Ngày  | 
 Giá trị (Triệu đồng)  | 
| 
 1-1  | 
 100  | 
| 
 1-2  | 
 120  | 
| 
 1-3  | 
 140  | 
| 
 1-4  | 
 150  | 
| 
 1-5  | 
 160  | 
| 
 1-6  | 
 180  | 
Giả thiết rằng sự biến động về giá trị hàng hoá tồn kho của các ngày trong tháng tương đối đều đặn. Hãy tính giá trị hàng hoá tồn kho trung bình trong tháng:
142
145
150
138
147
Biết yi(i = 1, 2, 3, … n) là các mức độ của dãy số thời điểm có khoảng cách không bằng nhau, ti(I = 1, 2, 3, … n) là độ dài thời gian có mức độ yi.
Công thức:
$\overline{y}=\frac{\sum_{i-1}^{n}{yi.fi}}{\sum_{i-1}^{n}fi}$
Để tính:
Mức độ trung bình theo thời gian
Mức độ trung bình theo thời gian từ một dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian bằng nhau
Mức độ trung bình theo thời gian đối với dãy số thời điểm có khoảng cách thời gian không bằng nhau
Công thức để tính tốc độ phát triển
Công thức để tính tốc độ tăng
Sản lượng của một xí nghiệp qua 5 năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1995  | 
 200  | 
| 
 1996  | 
 220  | 
| 
 1997  | 
 260  | 
| 
 1998  | 
 300  | 
| 
 1999  | 
 320  | 
Tính sản lượng trung bình năm:
260
280
250
320
310
Giá trị hàng hoá tồn kho của một công ty vào các điểm đầu tháng 1, 2, 3, 4, 5 năm 2000 như sau:
| 
 Ngày  | 
 Giá trị hàng tồn kho (Triệu đồng)  | 
| 
 1-1  | 
 300  | 
| 
 1-2  | 
 280  | 
| 
 1-3  | 
 320  | 
| 
 1-4  | 
 360  | 
| 
 1-5  | 
 400  | 
Xác định hàng hoá tồn kho trung bình tháng của 4 tháng đầu năm.
300,5
324,4
327,5
290,1
350,8
Có số liệu về hàng hoá tồn kho của một cửa hàng như sau:
| 
 Ngày, tháng  | 
 Giá trị hàng tồn kho (Triệu đồng)  | 
| 
 1-1  | 
 700  | 
| 
 1-2  | 
 900  | 
| 
 1-3  | 
 600  | 
| 
 1-4  | 
 800  | 
Hãy tính giá trị hàng hoá tồn kho trung bình của quý I.
750
720
740
780
690
Sản lượng của xí nghiệp qua 4 năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1997  | 
 200  | 
| 
 1998  | 
 240  | 
| 
 1999  | 
 280  | 
| 
 2000  | 
 300  | 
Hãy tính lượng tăng tuyệt đối năm 2000 so với năm 1997.
40
100
60
80
Sản lượng của xí nghiệp A qua 4 năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Giá trị (Đơn vị)  | 
| 
 1996  | 
 4000  | 
| 
 1997  | 
 5000  | 
| 
 1998  | 
 4600  | 
| 
 1999  | 
 4900  | 
Hãy tính lượng tăng hoặc giảm tuyệt đối trung bình.
500
400
300
600
Cho bảng số liệu sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1997  | 
 300  | 
| 
 1998  | 
 400  | 
| 
 1999  | 
 500  | 
| 
 2000  | 
 600  | 
Hãy tính tốc độ phát triển năm 2000 so với năm 1997.
2
3
4
1
5
Có số liệu về sản lượng của xí nghiệp qua 4 năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1990  | 
 600  | 
| 
 1991  | 
 800  | 
| 
 1992  | 
 700  | 
| 
 1993  | 
 900  | 
Hãy tính tốc độ tăng (hoặc giảm) năm 1993 so với năm 1990.
60%
40%
50%
70%
45%
Sản lượng của xí nghiệp A như sau:
| 
 Năm  | 
 Giá trị  | 
| 
 1995  | 
 250  | 
| 
 1996  | 
 300  | 
| 
 1997  | 
 320  | 
Hãy tính giá trị tuyệt đối của 1% tăng (hoặc giảm) của năm 1996 so với năm 1995.
2500T
2800T
2000T
1200T
2900T
Có tài liệu về sản lượng của xí nghiệp X qua một số năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1990  | 
 100  | 
| 
 1991  | 
 120  | 
| 
 1992  | 
 180  | 
| 
 1993  | 
 160  | 
Tính giá trị tuyệt đối 1% tăng lên của sản lượng năm 1992.
1.300T
1.200T
1.110T
1.250T
Có tài liệu về sản lượng của xí nghiệp X qua một số năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1990  | 
 100  | 
| 
 1991  | 
 120  | 
| 
 1992  | 
 180  | 
| 
 1993  | 
 160  | 
Tính giá trị tuyệt đối 1% tăng lên của sản lượng năm 1991.
1.000T
1.100T
1.150T
1.250T
Có tài liệu về sản lượng của xí nghiệp X qua một số năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1990  | 
 100  | 
| 
 1991  | 
 120  | 
| 
 1992  | 
 180  | 
Tính tốc độ tăng trung bình hàng năm trong thời gian từ 1990 – 1992.
31%
32%
34%
35%
Có tài liệu về sản lượng của xí nghiệp X qua một số năm như sau:
| 
 Năm  | 
 Sản lượng (1.000 tấn)  | 
| 
 1985  | 
 200  | 
| 
 1986  | 
 240  | 
| 
 1987  | 
 270  | 
Tính tốc độ tăng trung bình từ năm 1985 – 1987.
18%
21%
16%
23%
