40 câu hỏi
Động lực kinh doanh chính của Google khi hỗ trợ Android là gì?
To level the playing field for mobile devices (Tạo sân chơi bình đẳng cho thiết bị di động)
To directly compete with the iPhone (Để cạnh tranh trực tiếp với iPhone)
To corner the mobile device application market for licensing purposes (Để dồn thị trường ứng dụng thiết bị di động cho mục đích cấp phép)
To allow them to advertise more (Để cho phép họ quảng cáo nhiều hơn)
Chiếc điện thoại đầu tiên chạy hệ điều hành Android là gì?
Google gPhone
T-Mobile G1
Motorola Droid
HTC Hero
Từ quan điểm của một nhà sản xuất điện thoại, điều gì khiến Android trở nên tuyệt vời đến vậy?
Aside from some specific drivers, it provides everything to make a phone work (Ngoài một số trình điều khiển cụ thể, nó còn cung cấp mọi thứ để giúp điện thoại hoạt động)
It makes the hardware work better (Nó làm cho phần cứng hoạt động tốt hơn)
It allows them to compete with Apple's iPhone (Nó cho phép họ cạnh tranh với iPhone)
It allows users to create apps, generating revenue for the companies (Nó cho phép người dùng tạo ứng dụng, tạo doanh thu cho công ty)
Sự thật thú vị về sự khởi đầu của Android là gì?
It was originally going to be called UFO
The first version of Android was released without an actual phone on the market (phiên bản Android đầu tiên được phát hành mà không có điện thoại thực tế trên thị trường)
Android's main purpose was to unlock your car door when you left the keys inside of it. Was going to be a closed source application to make more money for its company.
Liên minh thiết bị cầm tay mở được công bố vào năm nào?
2005
2007
2008
Cần có thiết bị cài đặt Android để phát triển ứng dụng cho Android.
True
False
Android cố gắng hết sức để _____ các thành phần cấp thấp, chẳng hạn như ngăn xếp phần mềm, với các giao diện sao cho mã dành riêng cho nhà cung cấp có thể được quản lý dễ dàng.
confound
abstract - trừu tượng
modularize
compound
Google đã cấp phép cho một số ứng dụng độc quyền.
True
False
Phần nào của nền tảng Android là nguồn mở?
low-level Linux modules (Modul Linux cấp thấp)
tất cả các đáp án
native libraries (thư viện bản địa)
application framework (khung ứng dụng làm việc)
complete applications (ứng dụng hoàn chỉnh)
Google mua Android khi nào?
2007
2005
2008
2010
Các bản phát hành Android kể từ phiên bản 1.5 đã được đặt biệt danh bắt nguồn như thế nào?
Adjective and strange animal
Food
Something that starts w/ 'A' -> Something that starts w/ 'B'...
American states
Cái nào không phải là biệt danh của một phiên bản Android?
cupcake
Gingerbread
Honeycomb
Muffin
Android không đưa ra bất kỳ giả định nào về kích thước màn hình, độ phân giải hoặc chipset của thiết bị.
True
False
Phiên bản Android nào có thị phần lớn nhất tính đến tháng 1 năm 2011?
1.1
1.5
2.3
3.4
Đoạn mã nào được sử dụng trong Android không phải là mã nguồn mở?
Keypad driver
WiFi driver
Audio driver
Power management
Android được xây dựng dựa trên phiên bản Java Micro Edition (J2ME) của Java
True
False
Android dựa trên Linux vì lý do sau..
Security - bảo mật
Portability - tính di động
Networking - mạng
tất cả
Trình biên dịch Dex biên dịch và chuyển đổi mã nguồn thành mã byte có tên:
Dalvik byte code
java byte code
Android byte code
none of these
Tại sao JVM được thay thế bằng DVM khi bắt đầu phát triển Android?
JVM is slow (JVM chậm)
JVM is complicated to configure (Cấu hình JVM phức tạp)
JVM was not free (JVM không miễn phí)
none of these
Thành phần nào sau đây là thành phần của tệp APK?
Resources
Dalvik Executable
Cả a và b
none of above
Android có hỗ trợ AWT và Swing không?
yes
no
Có thể chạy mã nguồn java trực tiếp trên Android không?
yes
no
Tệp nào sau đây giải thích ứng dụng bao gồm những gì?
Strings XML
R file
Manifest
Layout file
Ứng dụng Android sử dụng mã nguồn nào sau đây và chuyển đổi nó thành tệp thực thi Dalvik?
the SDK
the JDK
Java source code
NET source code
Eclipse là
Android tool
IDE
Android interface
none of these
Thư mục con 'values' có _____ xác định giá trị không đổi
XML file
Image file
doc file
none of these
R file tạo
Automatically
manually
Emulated
none of these
Cần có SDK Android để phát triển ứng dụng cho Android
yes
no
Tệp nào sau đây chứa văn bản mà ứng dụng của bạn đã sử dụng?
web.xml
manifest.xml
string.xml
text.xml
Cái nào sau đây không có bất kỳ thành phần UI nào và chạy dưới dạng tiến trình nền?
services
simulator
Emulator
none of these
Một màn hình duy nhất mà người dùng nhìn thấy trên thiết bị cùng một lúc, được gọi là _____
service
GUI
activity
application
Nếu Fragment và activity đang chạy và activity bị hủy thì ảnh hưởng đến fragment đó là gì?
Fragment is destroyed
Fragment runs as it is
Fragment goes in idle state
none of these
Trong _____, người gửi chỉ định loại người nhận.
Implicit intent
Explicit intent
a and b
none of these
Ở trạng thái tạm dừng
activity not in focus, but visible on screen (hoạt động không được lấy nét nhưng hiển thị trên màn hình)
activity not in focus, not visible on screen
activity is focus also visible on screen
activity is focus, not visible on screen
Cơ sở dữ liệu được Android tự động cung cấp cho bạn.
Apache
Oracle
SQLite
MySql
Để tạo giao diện người dùng trong Android, bạn phải sử dụng
Eclipse
java and XML
java and SQL
Java and Pl/sql
Có thể viết mã Android bằng c/c++ không?
yes
no
ANR nghĩa là gì?
Android not recognized
Application Not Responding (ứng dụng không phản hồi)
None of these
AIDL nghĩa là gì?
Android interface Data language
Android Interface Definition Language
Application interface data language
Application interface Definition Language
Loại dữ liệu nào sau đây được AIDL hỗ trợ?
chuỗi – string,
danh sách - list,
bản đồ - map,
Tất cả kiểu dữ liệu java gốc - All native java datatype
1,2 and 3
4
Tất cả
none of these
