40 câu hỏi
Lớp cơ sở nào cho tất cả các lớp Android?
pObject
Class
Android
none of these
Bạn có thể sử dụng trực tiếp nguồn tài nguyên nào sau đây từ những tài nguyên sẵn có?
style
styleable
string
raw
Tệp nào sau đây mô tả ứng dụng đang được xây dựng và những thành phần nào – hoạt động, dịch vụ, v.v. – đang được ứng dụng đó cung cấp?
build.xml
AndroidManifest.xml
Manifest.xml
Android.xmla
Tập lệnh nào sau đây được sử dụng để xây dựng ứng dụng và cài đặt nó trên thiết bị?
build.xml
AndroidManifest.xml
Manifest.xml
Android.xml
Điều nào sau đây chứa ứng dụng sau khi nó được biên dịch?
asses/
src/
bin/
Câu nào sau đây chứa mã nguồn Java của ứng dụng?
res/
asses/
src/
bin/
res/ holds
resources
Java source code
application
static files
assets/ holds
resources
Java source code
application
static files
Tiện ích đơn giản nhất là label, trong Android được gọi là
TextView
grid view
lableview
none of these
Tiện ích nào sau đây giúp bạn nhúng hình ảnh vào hoạt động của mình?
ImageView
ImageButton
Cả a and b
Không có đáp án
Trường cung cấp hỗ trợ chính tả tự động
Android:autoText
Android:capitalize
Android:digits
Android:singleLine
Trường chỉ chấp nhận một số chữ số nhất định
Android:autoText
Android:capitalize
Android:digits
Android:singleLine
Trường được sử dụng cho đầu vào một dòng hoặc đầu vào nhiều dòng
Android:autoText
Android:capitalize
Android:digits
Android:singleLine
Android:singleLine của cây?
findViewById()
getParentOfType()
getRootView()
getParent()
Nếu bạn muốn tăng khoảng trắng giữa các widget, bạn sẽ cần sử dụng thuộc tính
Android:padding
Android:digits
Android:capitalize
Android:autoText
Thuộc tính Android:layout_alignParentTop nhận một giá trị:
integer
character
float
Boolean
Hệ điều hành di động của Android dựa trên phiên bản sửa đổi của:
Linux kernel
Unix kernel
windows
Mac
Có những lớp gói nào giúp truy cập mạng trong Android?
java.net
android.net
android.nfc
android.mtp
Ứng dụng Android được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào?
java
Net
linux
D.
Để thao tác với Ngày/Giờ, gói nào được sử dụng trong android?
view
test
util
text
Để tạo giao diện người dùng trên Android, bạn phải sử dụng:
Eclipse
java and XML
java and SQL
Java and Pl/sql
Tại thời điểm thực hiện cuộc gọi mạng, giao diện người dùng bị chậm hoặc bị treo do:
hardware problem (vấn đề phần cứng)
virus
Network latency (độ trễ mạng)
too much load
Sự thật buồn cười về sự khởi đầu của Android là…
it is call as Eureka (nó được gọi là Eureka)
The first version of Android was released without an actual phone on the market (Phiên bản Android đầu tiên được phát hành mà không có điện thoại thực tế trên thị trường)
it is close source (nó là nguồn gần)
it is for desktop (nó dành cho máy tính để bàn)
Lập danh sách dữ liệu ứng dụng phù hợp cho các ứng dụng khác
content provider (nhà cung cấp nội dung)
service provider (nhà cung cấp dịch vụ)
application provider (nhà cung cấp ứng dụng)
Resource (nguồn)
Alert notification (Thông báo cảnh báo)
1,2,3
2,3,4
1,3,4
không có đáp án đúng
Android cung cấp một số chủ đề tiêu chuẩn, được liệt kê trong:
R.style
X.style
menifeest.XML
application
Có thể viết mã Android bằng c/c++ không?
yes
no
Để viết mã Android bằng c/c++, bạn cần sử dụng
SDK
JDK
NDK
MDK
Sử dụng nhà cung cấp nội dung, thao tác nào sau đây có thể thực hiện được?
create
read
update
delete
1,2,3
2,3,4
Tất cả 1,2,3,4
không có đáp án đúng
Để cập nhật nội dung của nhà cung cấp nội dung bằng cách sử dụng con trỏ và cam kết, bạn cần gọi:
commitUpdates()
updates()
commit()
none of these
Để chèn dữ liệu vào nhà cung cấp nội dung, bạn cần sử dụng:
Insert()
BulkInsert()
getContentProvider()
update()
1 and 2
3 and 4
tất cả 1,2,3,4
không có đáp án đúng
BLOB nghĩa là gì?
Bytes less object (Đối tượng ít byte hơn)
Binary large objects (Đối tượng lớn nhị phân)
Binary low object (Đối tượng thấp nhị phân)
bit low object (Đối tượng hơi thấp)
Android sử dụng cả nội dung và loại làm cách để xác định nội dung trên thiết bị.
Uri, MIME
MIME, HTTP
Uri, HTTP
uri, FTP
Yêu cầu sử dụng dữ liệu hoặc dịch vụ của ứng dụng khác yêu cầu phải thêm thành phần quyền của người dùng vào tệp của bạn
Manifest.xml
Android.xml
AndroidManifest.xml
none of these
Ứng dụng là một ứng dụng giám sát email.
Buzz
MailBuzz
MailBox
IPC là viết tắt của
Inter process communication
Intra process communication
Inter process control
Intra process control
Đâu là phương tiện tương tác với các hoạt động hoặc các thành phần Android khác
IPB
IPC
PCB
PCI
Trong Android, bạn có thể đưa ra thông báo qua
Notification
NotificationManager
note
Manager
Trình quản lý thông báo (NotificationManager) là gì:
system service (dịch vụ hệ thống)
user service (dịch vụ người dùng)
Interactive service
none of these
Sau khi được cài đặt trên thiết bị, mỗi ứng dụng Android sẽ tồn tại trong?
device memory (bộ nhớ thiết bị)
external memory (bộ nhớ ngoài)
security sandbox (hộp cát bảo mật)
None of the above
