20 câu hỏi
Chất lượng trong quản trị chất lượng thường được định nghĩa là:
Sự đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng
Độ bền của sản phẩm
Giá cả hợp lý
Sự khác biệt với các sản phẩm cạnh tranh
TQM (Quản lý chất lượng toàn diện) nhằm mục tiêu:
Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối cùng
Cải tiến liên tục trong tất cả các lĩnh vực của doanh nghiệp
Tăng cường quảng bá sản phẩm
Cải thiện kỹ thuật sản xuất
Nguyên lý Pareto trong quản lý chất lượng giúp:
Đo lường sự hài lòng của khách hàng
Xác định 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề chất lượng
Cải tiến quy trình sản xuất
Đánh giá hiệu suất tài chính
Kỹ thuật 5S trong quản lý chất lượng bao gồm:
Sắp xếp, Sàng lọc, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
Sắp xếp, Sáng tạo, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
Sàng lọc, Sắp xếp, Sáng tạo, Sạch sẽ, Sẵn sàng
Phương pháp kiểm tra 100% được áp dụng khi:
Tất cả các sản phẩm đều cần phải được kiểm tra để đảm bảo chất lượng
Số lượng sản phẩm quá nhỏ
Ngân sách kiểm tra không bị hạn chế
Đánh giá hiệu suất tài chính
Phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng thường sử dụng công cụ:
Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
Biểu đồ Pareto
Biểu đồ phân tán
Biểu đồ kiểm soát
Sự cải tiến liên tục trong quản lý chất lượng thường được gọi là:
TQM
Kaizen
Six Sigma
Lean
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải:
Cải tiến công nghệ sản xuất
Tăng cường đào tạo nhân viên
Đảm bảo rằng các quy trình chất lượng được thực hiện và duy trì
Đạt doanh thu cao
Mục tiêu của phương pháp Six Sigma là:
Đạt 95% mức độ hoàn hảo
Đạt mức độ hoàn hảo 99.99966%
Giảm chi phí sản xuất
Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
Đánh giá bên ngoài trong quản lý chất lượng là:
Đánh giá từ các tổ chức chứng nhận hoặc khách hàng
Đánh giá từ các nhân viên trong doanh nghiệp
Đánh giá dựa trên các báo cáo tài chính
Đánh giá dựa trên phân tích nội bộ
Số lượng mẫu kiểm tra trong một quá trình kiểm tra chất lượng thường được xác định bởi:
Kế hoạch kiểm tra và yêu cầu chất lượng
Đánh giá tài chính
Sự hài lòng của khách hàng
Số lượng sản phẩm
Tính đồng nhất trong sản phẩm được đánh giá bằng:
Chi phí sản xuất
Khả năng duy trì các tiêu chuẩn chất lượng trong toàn bộ sản phẩm
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
Thời gian sản xuất
Bảng kiểm tra chất lượng thường được sử dụng để:
Ghi nhận các lỗi hoặc vấn đề trong quá trình sản xuất
Đánh giá chi phí sản xuất
Tính toán lợi nhuận
Phát triển chiến lược marketing
Khả năng kiểm soát chất lượng của một doanh nghiệp được đánh giá qua:
Khả năng duy trì các tiêu chuẩn chất lượng trong suốt quá trình sản xuất
Giá sản phẩm
Thời gian sản xuất
Số lượng sản phẩm
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 45001 tập trung vào:
Quản lý tài chính
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý môi trường
Biểu đồ phân tán thường dùng để:
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
Đo lường hiệu suất tài chính
Xem xét mối liên hệ giữa hai biến số
Mô tả quy trình sản xuất
Quản lý sự thay đổi trong quản lý chất lượng liên quan đến:
Quản lý và kiểm soát các thay đổi trong quy trình và sản phẩm
Tăng cường đào tạo nhân viên
Phát triển sản phẩm mới
Tăng cường hoạt động marketing
KPI (Chỉ số hiệu suất chính) giúp:
Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động chất lượng
Tính toán chi phí sản xuất
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
Phân tích dữ liệu tài chính
Báo cáo chất lượng trong doanh nghiệp thường bao gồm:
Kết quả tài chính
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
Thông tin về các vấn đề chất lượng và các hành động khắc phục
Kế hoạch quảng cáo
Kiểm tra định kỳ trong quản lý chất lượng được thực hiện để:
Đảm bảo rằng quy trình và sản phẩm luôn duy trì được tiêu chuẩn chất lượng
Phát triển sản phẩm mới
Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
Tính toán chi phí sản xuất
