2048.vn

Bộ 20 đề thi giữa học kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án (Đề 5)
Quiz

Bộ 20 đề thi giữa học kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án (Đề 5)

V
VietJack
ToánLớp 116 lượt thi
42 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập nghiệm của phương trình sin 2x = 1 là

π2+k2πk.

π2+k2πk.

π4+kπk.

π4+k2πk.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y = 2 tan x + 1 là

π2+kπk.

\π2+kπk.

\kπk.

\π2+k2πk.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập nghiệm của phương trình sinxcosx+1=0 là

π2+kπk.

k2πk.

kπk.

π+k2πk.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phép đồng dạng tỉ số k bất kì không có tính chất nào sau đây?

Biến tam giác thành tam giác đồng dạng.

Biến đường tròn có bán kính R thành đường tròn có bán kính kR.

Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.

Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos(sin x ) = 1trên đoạn 0;2π.

0

π.

2π.

3π.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y=sin2x1 là

π4+k2πk.

π4+kπk.

\π4+kπk.

R

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình bình hành ABCD tâm I. Với giá trị nào của kthì phép vị tự tâm I tỉ số k biến tam giác IAB thành tam giác ICD

k = 1

k = -1

k = 2

k = -12

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phép biến hình nào dưới đây không phải là phép dời hình?

Phép đồng nhất.

Phép tịnh tiến theo v1;0.

Phép quay với góc quay 10°

Phép vị tự tỉ số k = 2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên R

y = tan x

y = cos x

y = sin x

y = x sin x

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng Δ:  xy+2=0. Biết phép vị tự tâm Ia;b, tỷ số k = 2020, biến đường thẳng Δ thành chính nó. Khẳng định nào sau đây đúng?

a - b = -2

a - b = 2

a - b = 2020

a - b = -2020

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đường thẳng vuông góc a và b.Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng athành đường thẳng b

0

1

2

Vô số

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=tanπ2cosx.

D=\kπ,k.

D=\2k+1π,k.

D = R

D=\k2π,k.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác đều ABCcạnh acó Glà trọng tâm. Gọi tam giác MNPlà ảnh của tam giác ABCqua phép dời hình bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ BCvà phép quay tâm G, góc quay 90°. Tính độ dài GM

a33.

2a33.

a72.

a7

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chữ nhật tâm O (không là hình vuông). Có bao nhiêu phép quay tâm O với góc quay α α0;2π biến hình chữ nhật đó thành chính nó?

3

1

2

4

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,  D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

Media VietJack

y = 1 + sin x.

y = 1- sin x.

y = sin x.

y = cos x.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị T của hàm số y = 2 sin x + 1 trên 0;π6.

T=2;2.

T=1;3.

T = R

T=1;2.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đồ thị hàm số nào sau đây không nhận trục Oy làm trục đối xứng?

y1=xsin2x.

y2=sin2x.

y3=cosx.

y4=xtan2x.

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho điểm F(1;5) và v=2;1.Hỏi điểm nào sau đây có ảnh là điểm F qua phép tịnh tiến theo v?

M3;4.

N(5;3.

P1;5.

Q1;6.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết 3tanx600=1, giá trị cos2x+300 bằng

32.

12.

32.

12.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số nghiệm của phương trình tanx=3 trên đoạn 0;2019π là

2019

1009

2018

1008

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x = m có nghiệm là

m.

1m1.

1<m<1.

m1.

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập nghiệm của phương trình 4cos2x+3sinxcosxsin2x=3 là

π4+kπ;arctan14+kπk.

π4+kπ;arctan14+kπk.

π4+kπ;arctan14+kπk.

π4+kπ;arctan14+kπk.

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập nghiệm của phương trình 2sinx3=0 là

π3+k2π;π3+k2πk.

π3+k2π;4π3+k2πk.

π3+k2π;2π3+k2πk.

π6+k2π;5π6+k2πk.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số thực dương a nhỏ nhất thỏa mãn sinπa2+2a=sinπa2 là

a = 1

a = 2

a=232.

a=312.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho phương trình 2tan23x+5tan3x7=0. Giải phương trình trên bằng cách đặt t = tan 3x ta được phương trình nào sau đây?

6t2+15t7=0.

t2+5t7=0.

2t2+5t7=0.

18t2+15t7=0.

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC gọi M,N,P lần lượt là trung điểm của BC, AC, AB. Biết tồn tại phép đồng dạng biến A thành N, biến B thành C, tìm ảnh của điểm P qua phép đồng dạng đó.

Điểm M

Trung điểm NC

Trung điểm MN

Trung điểm MP

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng Δ:  x+2y+2=0. Biết TvΔ=Δ, hỏi có thể chọn v có tọa độ nào sau đây?

(1;2)

(2;1)

(2;4)

(-2;1)

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xét bốn mệnh đề sau:

(1): Trên R hàm số y = sin 4x có tập giá trị là [-1;1]

(2): Trên 0;π2, hàm số y = sin x có tập giá trị là [-1;1]

(3): Trên R hàm số y = sin 4x là hàm chẵn.

(4): Trên R hàm số y=xsin24x là hàm lẻ.

Tìm số phát biểu đúng.

1

2

3

4

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mệnh đề nào sau đây sai?

tanx=tanαx=α+kπ,k.

tanx=tanαx=π+α+kπ,k.

tanx=tanαx=2π+α+kπ,k.

tanx=tanαx=πα+kπ,k.

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho ba điểm I,A,B phân biệt và thỏa mãn 4IA=5IB. Tỉ số vị tự k của phép vị tự tâm I, biến B thành A là

k=45.

k=35.

k=54.

k=15.

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định của hàm số y=cotxsinx1.

D=\π2+k2π.

D=\kπ2.

D=\π2+k2π;kπ.

D=\π2+kπ2.

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin2xm+1sinx+m=0 có đúng ba nghiệm phân biệt trên 0;2π là

(-1;1)

1;1\0.

1;1\0

(-1;1]

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=sinx2π+cotx3.

T=π.

T=2π.

T=3π.

T=12π.

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập nghiệm của phương trình 5 tan x - 1 = 0

π20+kπ5k.

arctan15+k2πk.

15arctan15+kπ5k.

arctan15+kπk.

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi x1,  x2  x1<x2 thuộc khoảng 0;2π, là hai nghiệm của phương trình cosx=32. Giá trị x1x2 bằng

111.

π6.

-136.

-1

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập nghiệm của phương trình tanx12sinx2=0 là

π4+k2πk.

π4+kπk.

5π4+k2πk.

3π4+k2πk.

Xem đáp án
37. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích tất cả các nghiệm của phương trình sin2x+3π4+cosx=0trên đoạn 0;π.

23π248.

π36.

13π225.

11π364.

Xem đáp án
38. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đồ thị hàm số y = sin x như hình vẽ sau đây:

 Media VietJack

Tất cả các giá trị của x trên π2;2π thỏa mãn sinx>0 là

xπ2;00;π.

xπ2;00;π.

x0;π.

xπ2;π2.

Xem đáp án
39. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phương trình nào sau đây có nghiệm?

2sin2x+π=0.

sin2x+5sinx+6=0.

sin2x+2cos2x=2.

2sin24x+1=0.

Xem đáp án
40. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập nghiệm của phương trình sinπ3x2=0.

π6kπ2k.

π6kπk.

2π3k2πk.

2π3kπk.

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình: 2sinx1+cos2x+sin2x=1+2cosx.

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng Δ:  3xy+1=0.Viết phương trình đường thẳng Δ'là ảnh của đường thẳng Δqua phép tịnh tiến theo v=1;1.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack