70+ câu trắc nghiệm Vật liệu nhiệt-lạnh có đáp án - Phần 2
25 câu hỏi
Dầu bôi trơn:
Có đặc tính mài mòn tốt.
Nhiệt độ bốc cháy thấp.
Nhiệt độ đông đặc cao.
Tất cả đều sai.
Dầu bôi trơn:
Có đặc tính chống mài mòn tốt.
Nhiệt độ bốc cháy cao.
Nhiệt độ đông đặc thấp.
Tất cả đều đúng.
Dầu bôi trơn:
Có khả năng dẫn điện tốt.
Làm giảm nhiệt độ bay hơi, tạo lớp trở nhiệt trên bề mặt thiết bị trao đổi nhiệt.
Nhiệt độ lưu động phải cao hơn nhiệt độ bay hơi.
Tất cả đều sai.
Dầu bôi trơn:
Không có khả năng dẫn điện hoặc dẫn điện kém.
Làm giảm nhiệt độ bay hơi, tạo lớp trở nhiệt trên bề mặt thiết bị trao đổi nhiệt.
Nhiệt độ lưu động phải cao hơn nhiệt độ bay hơi.
Tất cả đều sai.
Dầu bôi trơn:
Không có khả năng dẫn điện.
Không làm giảm nhiệt độ bay hơi.
Tất cả đều đúng.
Tất cả đều sai.
Nguyên nhân có khí không ngưng trong vòng tuần hoàn môi chất lạnh:
Do môi chất lạnh sử dụng không đúng.
Do dầu bôi trơn không phù hợp.
Do có không khí và ẩm.
Do dầu bôi trơn tác dụng với môi chất lạnh.
Các biện pháp loại bỏ khí không ngưng trong hệ thống lạnh:
Sấy khô các chi tiết máy trước khi lắp đặt hoặc sau khi sửa chữa.
Hạn chế độ ẩm trong môi chất lạnh.
Sấy chân không trước khi nạp ga và sử dụng phin sấy.
Tất cả đều đúng.
Nguyên nhân gây sự đóng băng và trương phồng nền:
Do xây dựng không đúng kết cấu cấu trúc cách nhiệt.
Do không có sự thông thoáng phía dưới nền trước khi xây dựng.
Tất cả đều sai.
Tất cả đều đúng.
Các biện pháp khắc phục sự đóng băng nền:
Xây dựng cấu trúc cách nhiệt đúng trình tự.
Xây dựng hệ thống thông gió.
Bố trí thêm điện trở sưởi ấm.
Tất cả đều đúng.
Đánh giá cảm quan chất lượng dầu bôi trơn dựa vào:
Màu sắc, hình dạng.
Độ nhớt.
Nhiệt độ đông đặc, nhiệt độ lưu động.
Câu a và b.
Tính chất nào quyết định chất lượng dầu bôi trơn:
Độ nhớt.
Màu sắc, hình dạng.
Sự sủi bọt.
Nhiệt độ đông đặc và nhiệt độ lưu động.
Sự sủi bọt dầu bôi trơn gây tác hại:
Máy nén làm việc nặng nề.
Gây va đập thuỷ lực.
Cháy động cơ, giảm năng suất lạnh.
Tất cả đều đúng.
Sự sủi bọt dầu bôi trơn phụ thuộc:
Chế độ làm việc của máy nén.
Độ hoà tan dầu vào môi chất.
Thừa dầu.
Tất cả đều đúng.
Các biện pháp khắc phục sự sủi bọt của dầu bôi trơn:
Thêm dầu.
Thêm các chất phụ gia chống sự sủi bọt.
Thay dầu khác.
Tất cả đều đúng.
Dầu bôi trơn có tính chất:
Không dẫn điện.
Nhiệt độ bốc cháy thấp.
Nhiệt độ đông đặc cao.
Nhiệt độ lưu động cao.
Dầu bôi trơn có các tính chất:
Dẫn điện.
Phân huỷ ở nhiệt độ vận hành.
Tạo lớp trở nhiệt.
Tất cả đều sai.
Dầu bôi trơn:
Không tạo lớp trở nhiệt.
Có khả năng tác dụng với môi chất lạnh.
Có khả năng dẫn điện.
Làm giảm năng suất lạnh.
Độ nhớt dầu bôi trơn phụ thuộc:
Nhiệt độ.
Áp suất.
Độ hoà tan.
Tất cả đều đúng.
Tính chất nào quan trọng nhất quyết định chất lượng dầu bôi trơn:
Nhiệt độ đông đặc và nhiệt độ lưu động.
Nhiệt độ bốc cháy.
Độ nhớt.
Sự sủi bọt.
Khi đánh giá chất lượng dầu bôi trơn người ta căn cứ vào:
Màu sắc, hình dạng.
Độ nhớt.
Sự sủi bọt.
Tất cả đều đúng.
Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất NH3, dầu bôi trơn:
Hoà tan hoàn toàn vào môi chất.
Không hoà tan vào môi chất.
Hoà tan rất ít vào môi chất.
Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất Freon, dầu bôi trơn:
Không hoà tan vào môi chất.
Hoà tan hoàn toàn vào môi chất.
Hoà tan rất ít vào môi chất.
Câu B và C đúng.
Sự hoà tan dầu trong môi chất sẽ gây ảnh hưởng:
Giảm năng suất lạnh.
Đặc tính khởi động của máy nén.
Sự trao đổi nhiệt trong thiết bị.
Tất cả đều đúng.
Muốn tái sử dụng dầu bôi trơn cần phải làm gì?
Loại bỏ các thành phần có hại.
Lọc dầu.
Sử dụng phin lọc có chất hấp phụ.
Tất cả đều đúng.
Vật liệu cách nhiệt lạnh trong hệ thống lạnh:
Bông thuỷ tinh.
Amiang.
Polyurethan.
Tất cả đều đúng.








