vietjack.com

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 13
Quiz

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 13

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp5 lượt thi
22 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #13H

MOV 20H, #4BH

XCH A, 20H

END.

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 20H là:

13H

1BH

43H

4BH

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #4EH

MOV R1, #20H

XCH A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi R1 là:

4EH

40H

20H

2EH

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #6BH

ADD A, #43H

RRC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

6BH

43H

57H

AEH

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0B6H

ADD A, #0CDH

RRC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

C1H

83H

9BH

07H

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0B6H

ADD A, #0CDH

RLC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

C1H

83H

9BH

07H

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #32H

ADD A, #40H

SWAP A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

72H

27H

43H

34H

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #30H

MOV A, #7BH

MOV 30H, #4CH

XCHD A, @R0

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

74H

73H

7BH

7CH

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #2BH

CJNE R1, #2BH, NHAN

MOV A, #4BH

SJMP KETTHUC NHAN: MOV A, #0B4H

KETTHUC: END.

Kết quả của thanh ghi A là:

4BH

B4H

2BH

B2H

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #30H

CJNE R1, #2BH, NHAN

MOV A, #30H

SJMP KETTHUC NHAN:

MOV A, #40H

KETTHUC: END.

Kết quả của thanh ghi A là:

40H

30H

2BH

04H

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #30H

CJNE R1, #30, NHAN

MOV A, #45H

SJMP KETTHUC

NHAN: MOV A, #54H

KETTHUC: END.

Kết quả của thanh ghi A là:

54H

45H

30H

35H

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #20

JZ NHAN

MOV 30H, #0C0H

SJMP KETTHUC

NHAN: MOV 30H, #4CH

KETTHUC: END.

Kết quả ô nhớ có địa chỉ 30H là:

4CH

C0H

20H

14H

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #3BH

MOV R0, #0B3H

ADD A, R0

CJNE A, #EEH, NHAN

MOV 30H, #23

SJMP KETTHUC

NHAN: MOV 30H, #32

KETTHUC: END.

Kết quả ô nhớ có địa chỉ 30H là:

23H

32H

17H

EEH

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #3BH

MOV R0, #0B3H

ADD A, R0

CJNE A, #0FFH, NHAN

MOV 30H, #23

SJMP KETTHUC

NHAN: MOV 30H, #32

KETTHUC: END.

Kết quả ô nhớ có địa chỉ 30H là:

23H

20H

17H

32H

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #10

MOV A, #20

LAP: ADD A, #2

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

20H

40H

30H

28H

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H CLR C

MOV R1, #10

MOV A, #100

LAP: SUBB A, #2

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

100H

64H

50H

90H

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #10

MOV A, #100

LAP: DEC A

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

10H

5AH

64H

99H

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #10

MOV A, #20

LAP: INC A

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

20H

30H

1EH

E1H

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #5

MOV A, #3BH

LAP: RR A

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

3BH

D9H

B3H

CEH

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau: ORG 0000H MOV R1, #5 MOV A, #3BH LAP: RL A DJNZ R1, LAP END. Kết quả của thanh ghi A là:

67H

D9H

76H

B3H

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #8

MOV A, #3BH

LAP: RR A

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

67H

D9H

3BH

CEH

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #8

MOV A, #3BH

LAP: RL A

DJNZ R1, LAP

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

3BH

D9H

67H

CEH

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0F3H

ADD A, #3BH

JC NHAN

MOV R1, #35H

SJMP KETTHUC

NHAN: MOV R1, #45H

KETTHUC:

END.

Kết quả thanh ghi R1 là:

35H

45H

3BH

FFH

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack