vietjack.com

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 11
Quiz

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 11

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp5 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

MOV 40H, #0B3H

ADD A, 40H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

73H

40H

B3H

F3H

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

MOV 40H, #0B3H

ADD A, #40H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

80H

F3H

3FH

73H

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0B0H

MOV 30H, #23H

MOV R1, #30H

ADD A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

B0H

E0H

53H

60H

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0B0H

MOV 30H, #23H

MOV R1, #30H

ADD A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

53H

E0H

60H

D3H

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

CLR C

MOV A, #4BH

MOV 30H, #23H

SUBB A, #30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

1BH

53H

7BH

28H

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

CLR C

MOV A, #4BH

MOV 30H, #23H

SUBB A, 30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

1BH

7BH

28H

53H

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0C0H

CLR C

MOV R1, #40H

MOV 40H, #15H

SUBB A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

F0H

ABH

55H

80H

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

CLR C

MOV A, #0C0H

MOV R1, #40H

MOV 40H, #15H

SUBB A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

F0H

ABH

55H

80H

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0FCH

ADD A, #09H

END. Kết quả của thanh ghi A là:

05H

FFH

00H

Không xác định

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

CLR C

MOV A, #4BH

SUBB A, #60H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

00H

EBH

FFH

Không xác định

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

SETB C

MOV A, #30H

ADDC A, #4

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

23H

1EH

34H

22H

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0C0H

MOV R1, #0D8H

ADD A, R1

ADDC A, #0C0H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

C0H

98H

59H

FFH

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #10H

MOV R1, #48H

MOV 30H, #20H

ADD A, 30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

48H

0AH

30H

1EH

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #10H

MOV R1, #48H

MOV 30H, #20H

ADD A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

10H

68H

1EH

30H

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #10H

ADD A, #20H

INC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

20H

29H

30H

31H

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #10H

ADD A, #20H

DEC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

29H

2FH

30H

31H

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

INC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

41H

3FH

29H

27H

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #52H

DEC A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

52H

33H

34H

51H

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #0FFH

INC R0

END.

Kết quả của thanh ghi R0 là:

FFH

FEH

00H

Không xác định

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #00H

DEC R0

END.

Kết quả của thanh ghi R0 là:

FFH

FEH

00H

Không xác định

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #10H

MOV 31H, #20H

MOV R0, #30H

INC R0

MOV A, @R0

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

30H

10H

31H

20H

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #10H

MOV 30H, #20H

INC A

INC 30H

ADD A, 30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

10H

0BH

20H

30H

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #31H

MOV R1, #4BH

MOV 30H, #30H

DEC R0

MOV A, R1

ADD A, @R0

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

31H

4BH

7BH

30H

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #30H

MOV 31H, #4BH

MOV A, R0

INC A

MOV R0, A

ADD A, @R0

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

7CH

30H

7AH

61H

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

MOV B, #0A0H

MUL AB

END. Kết quả của thanh ghi A là:

00H

28H

A0H

40H

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

MOV B, #0A0H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi B là:

00H

28H

A0H

40H

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #15H

MOV B, #40H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

15H

58H

40H

02H

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #15H

MOV B, #40H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi B là:

15H

58H

40H

02H

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #15H

MOV B, #40H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

02H

58H

40H

05H

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #15H

MOV B, #40H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi B là:

02H

58H

40H

05H

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack