vietjack.com

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 12
Quiz

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 12

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp7 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0F0H

MOV B, #4BH

DIV AB

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

03H

0FH

4BH

FFH

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0F0H

MOV B, #4BH

DIV AB

END.

Kết quả của thanh ghi B là:

03H

0FH

4BH

FFH

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #30

MOV B, #7

DIV AB

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

30H

07H

04H

02H

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #30

MOV B, #7

DIV AB

END.

Kết quả của thanh ghi B là:

20H

06H

04H

02H

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #45H

MOV 31H, 0C0H

MOV A, 30H

MOV B, #31H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

35H

0DH

45H

31H

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #45H

MOV 31H, 0C0H

MOV A, 30H

MOV B, #31H

MUL AB

END.

Kết quả của thanh ghi B là:

35H

0DH

45H

31H

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0C3H

CPL A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

C3H

3CH

B7H

33H

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

ANL A, #5BH

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

40H

5BH

9BH

1BH

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

ANL A, #36H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

40H

36H

28H

20H

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #4BH

MOV R0, #15H

ANL A, R0

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

4BH

15H

01H

55H

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #1CH

MOV R1, #30H

MOV A, #0DFH

ANL A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

30H

1CH

DFH

4CH

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0A7H

ORL A, #7AH

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

A7H

7AH

77H

FFH

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0B3H

MOV 30H, #4EH

ORL A, #30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

BEH

3EH

B3H

30H

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #0B3H

MOV 30H, #4EH

ORL A, #30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

BFH

3EH

B3H

30H

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #18H

SETB

CANL C, ACC.4

END.

Giá trị của C là:

0

1

8

Không xác định

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #15H

SETB ACC.7

ANL A, #9BH

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

95H

9BH

15H

91H

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #17H

XRL A, #40H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

17H

57H

40H

71H

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #18

MOV R1, #48

MOV 30H, #3EH

XRL A, @R1 61

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

18H

48H

2CH

20H

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #18

MOV R1, #48

MOV 30H, #3EH

XRL A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

22H

12H

48H

20H

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 40H, #0FH

MOV 41H, #3BH

MOV R1, #40H

INC R1

MOV A, 40H

XRL A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

3BH

34H

40H

41H

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #4AH

ADD A, #32H

CPL A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

4AH

32H

7CH

83H

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

RL A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

40H

80H

20H

04H

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #23H

RL A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

46H

32H

91H

64H

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #23H

RR A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

46H

32H

91H

19H

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #45

RL A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

45H

8AH

96H

5AH

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #45H

RR A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

45H

8AH

A2H

51H

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #32H

RR A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

23H

19H

64H

91H

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #35

RR A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

23H

19H

9AH

91H

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #40H

SWAP A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

04H

40H

80H

20H

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #13H

MOV 20H, #4BH X

CH A, 20H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

13H

1BH

43H

4BH

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack