vietjack.com

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 10
Quiz

500+ câu trắc nghiệm Vi xử lý và cấu trúc máy tính có đáp án - Phần 10

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp5 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho chương trình sau:

DELAY:

MOV TMOD, #01H

LOOP:

MOV TH0, #3CH

MOV TL0, #0B0H

SETB TR0

JNB TF0, $

CLR TR0

CLR TF0

CPL P1.1

SJMP LOOP

END

Chương trình này dùng để:

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 50µS trên chân P1.1

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 50mS trên chân P1.1

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 100µS trên chân P1.1

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 100mS trên chân P1.1

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho chương trình sau:

DELAY:

MOV TMOD, #01H

LOOP:

MOV TH0, # 0FEH

MOV TL0, #0CH

SETB TR0

JNB TF0, $

CLR TR0

CLR TF0

CPL P1.0

SJMP LOOP

END

Chương trình này dùng để:

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 65036µS trên chân P1.0

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 32518µS trên chân P1.0

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 1000µS trên chân P1.0

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 500µS trên chân P1.0

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho chương trình sau:

DELAY:

MOV TMOD, #01H

LOOP:

MOV TH0, #HIGH(-50000)

MOV TL0, #LOW(-50000)

SETB TR0

JNB TF0, $

CLR TR0

CLR TF0

CPL P1.1

SJMP LOOP

END

Chương trình này dùng để:

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 50µS trên chân P1.1

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 50mS trên chân P1.1

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 100µS trên chân P1.1

Tạo dòng sóng vuông có chu kỳ 100mS trên chân P1.1

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã lệnh sau:

CJNE A, #30H, TIEP

TIEP: JNC SKIP

Ta có thể thay thế đoạn mã lệnh trên bằng:

CJNE A, #30H, $ JNC SKIP

CJNE A, #30H, $+3 JNC SKIP

CJNE A, #30H, $-3 JNC SKIP

CJNE A, #30H, SKIP TIEP: JNC SKIP

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho mã lệnh sau:

WAIT: JNB TF1, WAIT

Ta có thể thay thế câu lệnh trên bằng lệnh:

JNB TF1, $

JNB TF1, $+1

JNB TF1, $+2

JNB TF1, $+3

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

MOV 30H, #04H

MOV A, 30H

MOV DPTR, #TABLE

MOVC A, @A+DPTR

MOV 50H, A

TABLE: DB 00H, 01H, 04H, 09H, 16H, 25H, 36H, 49H, 64H, 81H

Kết quả ô nhớ có địa chỉ 50H là:

04H

16H

09H

50H

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #0B0H

MOV A, 30H

END

Kết quả của thanh ghi A là:

30H

B0H

0BH

00H

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #0B0H

MOV A, 30H

END

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 30H là:

30H

B0H

0BH

00H

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #35H

MOV 35H, #4BH

MOV A, #35H

END

Kết quả của thanh ghi A là:

4BH

30H

35H

23H

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #35H

MOV 35H, #4BH

MOV A, #35H

END.

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 30H là:

4BH

30H

35H

23H

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #35H

MOV 35H, #4BH

MOV A, #35H

END.

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 35H là:

4BH

30H

35H

23H

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #35H

MOV 35H, #4BH

MOV A, 35H

END

Kết quả của thanh ghi A là:

4BH

30H

35H

FFH

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #4CH

MOV R1, #30H

MOV A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

30H

4CH

00H

48H

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 30H, #4CH

MOV R1, #30H

MOV A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

C4H

30H

48H

4CH

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 40H, #65

MOV 41H, #19

MOV A, 40H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

65H

19H

41H

40H

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 40H, #65

MOV 41H, #19

MOV R1, #40H

MOV A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

19H

65H

40H

41H

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 40H, #65

MOV 41H, #19

MOV R1, 40H

MOV A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

19H

65H

40H

13H

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 40H, #52

MOV 52H, #17

MOV R1, #40H

MOV A, R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

52H

40H

17H

48H

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV 40H, #52

MOV 52H, #17

MOV R1, #40H

MOV A, @R1

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

17H

52H

40H

34H

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #30

MOV 31H, #4C

MOV @R0, 31H

END.

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 30H là:

4CH

30H

31H

FFH

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R0, #32

MOV 33H, #4A

MOV @R0, #33H

END.

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 32H là:

32H

4AH

33H

23H

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #2EH

INC A

ANL A, #19

MOV R0, #31

MOV @R0, A

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

2EH

03H

19H

31H

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #2EH

INC A

ANL A, #19

MOV R0, #31

MOV @R0, A

END.

Kết quả của ô nhớ có địa chỉ 31H là:

03H

19H

2EH

31H

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV R1, #41

MOV 40H, #1E

MOV @R1, 40

MOV A, 41H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

40H

41H

14H

1EH

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #4BH

ADD A, #30H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

4EH

FFH

7BH

1BH

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #4BH

ADD A, #5CH

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

A7H

97H

FFH

11H

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #32H

ADD A, #23H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

00H

64H

0EH

55H

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #32

ADD A, #23

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

55H

37H

32H

09H

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #32

ADD A, #23H

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

20H

55H

43H

32H

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đoạn mã Assembler sau:

ORG 0000H

MOV A, #32H

ADD A, #23

END.

Kết quả của thanh ghi A là:

49H

55H

43H

64H

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack