26 câu hỏi
Các chuẩn đĩa cứng nào hỗ trợ tạo hệ thống RAID?
ATA, PATA, IDE.
PATA và SATA.
SATA và SCSI.
IDE và SCSI.
Kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-0 có tên gọi là gì?
Striping (tạm dịch: tước / tách dữ liệu).
Mirroring (tạm dịch: ảnh dữ liệu qua gương).
Parity (tạm dịch: tương trợ dữ liệu).
Clustering (tạm dịch: chuỗi kết nối dữ liệu).
Kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-1 có tên gọi là gì?
Striping (tạm dịch: tước / tách dữ liệu).
Mirroring (tạm dịch: ảnh dữ liệu qua gương).
Parity (tạm dịch: tương trợ dữ liệu).
Clustering (tạm dịch: chuỗi kết nối dữ liệu).
Kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-5 có tên gọi là gì?
Striping (tạm dịch: tước / tách dữ liệu).
Mirroring (tạm dịch: ảnh dữ liệu qua gương).
Parity (tạm dịch: tương trợ dữ liệu).
Clustering (tạm dịch: chuỗi kết nối dữ liệu).
Kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-10 cần tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa vật lý?
2 ổ đĩa vật lý.
3 ổ đĩa vật lý.
4 ổ đĩa vật lý.
6 ổ đĩa vật lý.
Kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-5 cần tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa vật lý?
2 ổ đĩa vật lý.
3 ổ đĩa vật lý.
4 ổ đĩa vật lý.
5 ổ đĩa vật lý.
Kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-1 cần tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa vật lý?
2 ổ đĩa vật lý.
3 ổ đĩa vật lý.
4 ổ đĩa vật lý.
5 ổ đĩa vật lý.
Ưu điểm của kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-0 là:
Tốc độ cao.
Độ tin cậy cao.
Tốc độ và độ tin cậy cao.
Chỉ cần 1 ổ đĩa.
Ưu điểm của kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-1 là:
Tốc độ cao.
Độ tin cậy cao.
Tốc độ và độ tin cậy cao.
Chỉ cần 1 ổ đĩa.
Ưu điểm của kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-10 là:
Tốc độ cao.
Độ tin cậy cao.
Tốc độ và độ tin cậy cao.
Chỉ cần 1 ổ đĩa.
Nếu dùng kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-0 cho 2 ổ đĩa, mỗi ổ có dung lượng100GB thì tổng dung lượng có thể lưu trữ trên ổ đĩa luận lý tạo bởi RAID là bao nhiêu?
50 GB
100 GB
150 GB
200 GB
Nếu dùng kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-1 cho 2 ổ đĩa, mỗi ổ có dung lượng 100GB thì tổng dung lượng có thể lưu trữ trên ổ đĩa luận lý tạo bởi RAID là bao nhiêu?
50 GB
100 GB
150 GB
200 GB
Nếu dùng kỹ thuật phối hợp dãy các đĩa cứng RAID-5 cho 3 ổ đĩa, mỗi ổ có dung lượng 100GB thì tổng dung lượng có thể lưu trữ trên ổ đĩa luận lý tạo bởi RAID là bao nhiêu?
100 GB
150 GB
200 GB
300 GB
Để đảm bảo tính bền vững cho thông tin lưu trữ, thiết bị lưu trữ (gọi là đĩa) sẽ sử dụng loại vật liệu nào dưới đây?
Đĩa từ tính
Đĩa quang
Chip bán dẫn bằng chất dẻo
Tất cả các loại trên
Đặc tính nào dưới đây KHÔNG đáp ứng được yêu cầu tăng tốc độ truy xuất thông tin trên thiết bị lưu trữ?
Tăng tốc độ xoay đĩa
Tăng tốc truyền dẫn
Tăng tốc độ xử lý của CPU
Giảm thời gian tìm kiếm / đọc / ghi
Hạng mục nào dưới đây KHÔNG phải là yêu cầu về lưu trữ thông tin đối với Hệ điều hành?
Kích thước (size)
Tính bền vững (persistence)
Dễ sử dụng (ease of use)
Cho phép chia sẻ và bảo vệ (Sharing/Protection)
Khái niệm tập tin (file) nào dưới đây là đúng?
File là chuỗi các bytes thông tin được lưu trữ trên bộ nhớ RAM
File là chuỗi các bytes thông tin được lưu trữ trên CPU
File là chuỗi các bytes thông tin được lưu trữ trên thiết bị đĩa
File là chuỗi các bytes thông tin được lưu trữ trên thanh ghi
Tập tin trên ổ đĩa được lưu trữ theo cấu trúc nào?
Cấu trúc dạng cây (tree) và không có cấu trúc
Cấu trúc đơn cấp và không có cấu trúc
Có cấu trúc và không có cấu trúc
Cấu trúc đa cấp và không có cấu trúc
Tập tin không cấu trúc là loại nào?
Tập tin là một dãy tuần tự các byte
Tập tin là một dãy các mẫu tin có kích thước cố định
Tập tin gồm một cây của những mẫu tin không cần thiết có cùng chiều dài
Tập tin có một trường khóa giúp việc tìm kiếm nhanh hơn
Tập tin có cấu trúc là loại nào?
Tập tin là một dãy tuần tự các byte
Tập tin là một dãy các mẫu tin có kích thước cố định
Tập tin gồm một cây của những mẫu tin không cần thiết có cùng chiều dài
Tập tin có một trường khóa giúp việc tìm kiếm nhanh hơn
Đặc điểm của tập tin chia sẻ:
Mỗi người dùng có một bản sao tập tin
Chỉ có một tập tin thực sự tồn tại
Mỗi người dùng lưu sửa đổi tập tin riêng
Tất cả người dùng có thể đồng thời sửa tập tin
Truy cập tập tin KHÔNG dùng phương pháp nào?
Truy cập tuần tự (sequential access)
Truy cập ngẫu nhiên (random access)
Truy cập dùng khóa (Key)
Truy cập dùng ma trận (matrix)
Những tác vụ nào của tiến trình tác động trực tiếp đến tập tin?
Load, execute, create process, terminate process
Request device, release device, read from device, write to device
Create / delete, open / close, read, write
Create messages, delete messages, send messages, receive messages
Cấu trúc thư mục có các dạng nào?
Tương đối và tuyệt đối
Chu trình và không chu trình
Đơn cấp, hai cấp, cây, đồ thị
Liên kết và không liên kết
Dạng cấu trúc thư mục nào của Hệ điều hành không cho phép trùng tên file lưu trữ bên trong một hệ thống tập tin?
Đơn cấp (Single-level directory)
Hai cấp (Two-level directory)
Dạng cây (Tree-structured directory)
Ba cấp (Three-level directory)
Dạng cấu trúc thư mục nào của Hệ điều hành phân chia mỗi người dùng có danh sách tập tin riêng biệt?
Đơn cấp (Single-level directory)
Hai cấp (Two-level directory)
Dạng cây (Tree-structured directory)
Ba cấp (Three-level directory)
