2048.vn

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P2)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P2)

V
VietJack
ToánLớp 1011 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 2π<α<5π2.Khẳng định nào sau đây đúng?

tanα > 0 ; cotα > 0

tanα < 0 ; cotα < 0

tanα > 0 ; cotα < 0

tanα < 0 và cotα > 0

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 0<α<π2.Khẳng định nào sau đây đúng?

sin(α – π) 0.

sin(α – π) ≤ 0.

sin(α – π) > 0.

sin(α – π) < 0.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho 0<α<π2.Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho π<α<3π2 Khẳng định nào sau đây đúng?

 

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos a=13.Khi đó sinα-3π2 bằng

-2/3.

-1/3.

1/3.

2/3.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos15o=2+32.Giá trị của tan150 bằng :

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết tanα = 1/2. Tính cotα.

2

cotα = 1/4

cotα = 1/2

cot α=2

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn sinα=1213π2<α<π .Tính cosα.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đường tròn có bán kính 6cm . Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm :

0,5

3

2

1

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cung của đường tròn có bán kính 8,43cm có số đó bằng 3,85 rad có độ dài xấp xỉ bằng bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến hàng phần chục)

2 cm

32, 45 cm

0,5 cm

32,5 cm

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xét góc lượng giác (OA; OM) = α, trong đó M là điểm không nằm trên các trục tọa độ Ox và Oy. Khi đó M  thuộc góc phần tư nào để sinα  và cosα cùng dấu

I (II).

I (III).

I (IV).

(II) (III).

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây đúng?

sinα < 0

cosα > 0

tanα < 0

cotα > 0

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α  thỏa mãn cos α=-53π<α<3π2.Tính tanα.

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn cosα=-1213π2<α<π.Tính tanα.

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos a=45 với 0<α<π2.Tính sinα.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa sin α = 3/5   900 < α < 1800.Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa  cotα = 34 và 00 < α < 900.  Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos α = 2/3. Tính giá trị của  biểu thức A=tanα+3cotαtanα+cotα

7/18

1/2

5/12

17/9

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α  thỏa mãn π2<α<2πtana+π4=1.Tính .P=cosα-π6+sinα

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn π2<a<2π và cotα+π3=-3 Tính giá trị của biểu thức P=sinα+π6+cosα

P=32

P = 1

P = -1

P=-32

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn tanα=-43π2<α<π.Tính P=sin2α-cosαsinα-cos2α

P = 30/11

P = 31/11

P = 32/11

P = 34/11

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn  tanα = 2. Tính P=3sinα -2cosα5cosα+7sinα

P = -4/9

P = 4/9

P = -4/19

P = 4/19

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn cotα = 1/3 .Tính P=3sinα+4cosα2sinα-5cosα

P = -15/13

P = 15/13

P = -13

P = 13

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn tanα + cotα = 5.Tính P = tan3α + cot3α

98

110

112

114

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một đường tròn có bán kính R=10π.Tìm độ dài của cung có số đo π/2 trên đường tròn.

10cm.

5cm.

20π2cm

π220cm.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack