Lớp
Lớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12Tốt nghiệp THPTÔn vào 6Ôn vào 10Môn
- Tiếng AnhTiếng Anh Lớp 6 Friends plus
- Starter unit
- Unit 1: Towns and cities
- Unit 2: Days
- Progress review 1
- Unit 3: Wild life
- Unit 4: Learning world
- Progress review 2
- Unit 5: Food and Health
- Unit 6: Sports
- Từ vựng Unit 6
- Vocabulary (trang 72)
- Reading (trang 73)
- Language Focus (trang 75)
- Vocabulary and Listening (trang 76)
- Language Focus (trang 77)
- Speaking (trang 78)
- Writing (trang 79)
- CLIL (trang 80)
- Puzzles and games (trang 81)
- Extra listening and speaking 6 (trang 115)
- A. Phonetics and Speaking
- B. Vocabulary and Grammar
- C. Reading and Writing
- Progress review 3
- Unit 7: Growing up
- Unit 8: Going away
- Progress review 4
- Đề thi học kì Tiếng Anh lớp 6 Friend plus
Unit 6: Sports
QuizTiếng Anh - Lớp 6
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6: Sports - Reading and Writing - Friends plus có đáp án
20 câu hỏi5 lượt thi
QuizTiếng Anh - Lớp 6
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6: Sports - Vocabulary and Grammar - Friends plus có đáp án
20 câu hỏi6 lượt thi
QuizTiếng Anh - Lớp 6
15 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6: Sports - Phonetics and Speaking - Friends plus có đáp án
15 câu hỏi5 lượt thi
QuizTiếng Anh - Lớp 6
3 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Listening: Sports - Friends Plus có đáp án
0 câu hỏi4 lượt thi
QuizTiếng Anh - Lớp 6
16 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Reading đọc hiểu: Sports - Friends Plus có đáp án
15 câu hỏi6 lượt thi
QuizTiếng Anh - Lớp 6
25 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Reading điền từ: Sports - Friends PLus có đáp án
25 câu hỏi5 lượt thi
QuizTiếng Anh - Lớp 6
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe - Friends Plus có đáp án
0 câu hỏi3 lượt thi
