vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 66 lượt thi
15 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

tested

clapped

planted

demanded

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

admired

looked

missed

hoped

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

walked

entertained

reached

looked

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

collected

changed

formed

viewed

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

lifted

lasted

happened

decided

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

believed

prepared

involved

liked

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

removed

washed

hoped

missed

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

looked

laughed

moved

stepped

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

wanted

parked

stopped

watched

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

laughed

passed

suggested

placed

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

watched

stopped

pushed

improved

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

proved

changed

pointed

played

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

watched

practiced

introduced

cleaned

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

passed

stretched

comprised

washed

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

naked

engaged

phoned

enabled

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack