Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 có đáp án (Đề 1)
22 câu hỏi
Chọn từ khác loại.
Math
Name
English
Vietnamese
Chọn từ khác loại.
Where
What
Why
Can
Chọn từ khác loại.
Country
Singapore
China
Australia
Chọn từ khác loại.
Cook
Play
Go
Would
Chọn từ khác loại.
Bỉrthday
Monday
Friday
Thurday
Chọn từ khác loại.
Was
Am
Is
Are
Chọn từ khác loại.
On
To
Be
For
Chọn từ khác loại.
Japanese
America
Cambodia
Malaysia
Cho dạng đúng của các động từ sau
He can (climb) _________________ the trees.
Cho dạng đúng của các động từ sau:
When (be) _________________ your birthday?
Cho dạng đúng của các động từ sau:
I (stay) _________________ at home yesterday.
Cho dạng đúng của các động từ sau
What ______________ they (do) ______________ now?
Cho dạng đúng của các động từ sau
They (play) _________________ the piano now.
Cho dạng đúng của các động từ sau
Today she (have) _________________ English and history.
Cho dạng đúng của các động từ sau
What day (be) _________________ it today?
Cho dạng đúng của các động từ sau
Tommy and Vicky (be) _________________ from Korea.
Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B
Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước
do , name, What, an, too
Bob: Hi. I’m Bob. What’s your (1) ___________?
Clara: My name is Clara. Nice to meet you.
Bob: Nice to meet you, (2) ___________.
Clara: What is your nationality?
Bob: I’m American. (3) ___________ about you?
Clara: I’m English. Can you sing (4) ___________ English song?
Bob: Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the guitar?
Clara: Yes, I (5) ___________. I want to learn to play it.
Bob: I can teach you.
Clara: That’s great.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
Can/ football/ you/ play?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
email/ an/ I/ writing/ am.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
She/ very/ cooking/ much/ likes.








