2048.vn

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Quiz

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 có đáp án (Đề 1)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 47 lượt thi
22 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Math

Name

English

Vietnamese

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Where

What

Why

Can

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Country

Singapore

China

Australia

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Cook

Play

Go

Would

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Bỉrthday

Monday

Friday

Thurday

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Was

Am

Is

Are

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

On

To

Be

For

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

Japanese

America

Cambodia

Malaysia

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau

He can (climb) _________________ the trees.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau:

When (be) _________________ your birthday?

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau:

I (stay) _________________ at home yesterday.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau

What ______________ they (do) ______________ now?

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau

They (play) _________________ the piano now.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau

Today she (have) _________________ English and history.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau

What day (be) _________________ it today?

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho dạng đúng của các động từ sau

Tommy and Vicky (be) _________________ from Korea.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước

do , name, What, an, too

Bob:   Hi. I’m Bob. What’s your (1) ___________?

Clara: My name is Clara. Nice to meet you.

Bob:   Nice to meet you, (2) ___________.

Clara: What is your nationality?

Bob:   I’m American. (3) ___________ about you?

Clara: I’m English. Can you sing (4) ___________ English song?

Bob:   Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the guitar?

Clara: Yes, I (5) ___________. I want to learn to play it.

Bob:   I can teach you.

Clara: That’s great.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

 you/ subjects/ today/ What/ have/ do?

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

Can/ football/ you/ play?

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

email/ an/ I/ writing/ am.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

She/ very/ cooking/ much/ likes.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack