2048.vn

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Quiz

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 1)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 49 lượt thi
16 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

birthday

play

Japanese

today

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

thin

slim

music

five

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

mouse

blouse

cloud

trousers

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

number

student

much

cupboard

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

What ___________ your nationality?

be

is

are

was

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

How ___________ is your sister?

old

much

often

long

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

___________ do you have IT lesson?

How

What

Where

When

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

– ___________ his mother a dentist? – Yes, she is.

Does

Will

Can

Is

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

What day is ___________ today?

they

he

it

you

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

My school is ___________ Nguyen Hoang street.

to

in

with

of

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nối cột A với cột B

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đọc đoạn văn và viết T (true) vào câu đúng, F (false) vào câu sai

Hi. My name is Mary. I’m twelve years old. I’m a pupil. I live in a beautiful area in a big city. Every morning I get up at 5:30 o’ clock. After that, I dress up at 6. I have breakfast in ten minutes and go to school at half past six. My school is near my house so I often go to school on foot. I love English so much. I can read English books and sing some English songs.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

 you/ subject/ like/ What/ do?

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

February/ My/ in/ is/ birthday?

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

very/ thank/ I’m/ you/ well.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Sandy/ now/ classroom/ in/ is/ the.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack