vietjack.com

300+ câu trắc nghiệm Lý thuyết cơ cấu có đáp án - Phần 2
Quiz

300+ câu trắc nghiệm Lý thuyết cơ cấu có đáp án - Phần 2

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp5 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn phát biểu đúng về bậc tự do:

Bậc tự do là số khả năng chuyển động của cơ cấu.

Bậc tự do vừa là số khả năng chuyển động của cơ cấu vừa là số thông số độc lập cần thiết để xác định vị trí bất kỳ của cơ cấu.

Bậc tự do là tham số để xác định vị trí bất kỳ của cơ cấu.

Bậc tự do là số thông số độc lập cần thiết để xác định vị trí bất kỳ của cơ cấu.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phát biểu nào đúng về ràng buộc trùng tồn tại giữa 2 khâu:

Ràng buộc trùng chỉ là tên gọi khác của ràng buộc gián tiếp.

Ràng buộc trùng chỉ là tên gọi khác của ràng buộc trực tiếp.

Ràng buộc trùng là loại ràng buộc không có vai trò hạn chế chuyển động giữa 2 khâu, nên ta có thể bỏ nó mà không ảnh hưởng đến chuyển động giữa 2 khâu đó.

Ràng buộc trùng là loại ràng buộc làm tăng vai trò hạn chế chuyển động giữa 2 khâu lên gấp đôi, nên khi tính toán ta phải xét ảnh hưởng của nó là gấp đôi.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phát biểu nào đúng về khớp động?

Khớp động là bộ phận nối động giữa 2 khâu, có tác dụng tạo chuyển động tương đối giữa 2 khâu đó.

Khớp động là bộ phận nối động giữa 2 khâu, có tác dụng hạn chế khả năng chuyển động tương đối giữa 2 khâu đó

Khớp động là bộ phận nối giữa 1 khâu cố định và 1 khâu di động, có tác dụng hạn chế khả năng chuyển động tương đối giữa 2 khâu đó.

Khớp động là bộ phận nối giữa 2 khâu di động, có tác dụng tạo chuyển động tương đối giữa 2 khâu đó.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu chêm như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu chêm như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 1 với: n = 2, p5 = 3, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 0 với: n = 2, p5 = 3, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với: n = 2, p5 = 3, p4 = 0, Rtr = 1, Rth = 0, Wth = 0.

W = 2 với: n = 2, p5 = 2, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính bậc tự do của cơ cấu chêm phẳng sau:

Tính bậc tự do của cơ cấu chêm phẳng sau: (ảnh 1)

W = -1

W = 0

W = 1

W = 2

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu hình bình hành như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu hình bình hành như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 0 với: n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 3, Rth = 1, Wth = 0.

W = 0 với: n = 4, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với: n = 4, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 0.

W = 1 với: n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng, tính bậc tự do của cơ cấu hình bình hành sau:

Trong mặt phẳng, tính bậc tự do của cơ cấu hình bình hành sau: (ảnh 1)

W = 2

W = 1

W = 0

W = 3

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính bậc tự do của cơ cấu cam phẳng sau:

Tính bậc tự do của cơ cấu cam phẳng sau: (ảnh 1)

W = 1

W = 0

W = -1

W = 2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính bậc tự do của cơ cấu 4 khâu bản lề trong không gian như hình vẽ:

Tính bậc tự do của cơ cấu 4 khâu bản lề trong không gian như hình vẽ: (ảnh 1)

W = 1 với: n = 3, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với: n = 4, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 3, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với: n = 3, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 3, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với: n = 4, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính bậc tự do của cơ cấu 4 khâu bản lề trong mặt phẳng như hình vẽ:

Tính bậc tự do của cơ cấu 4 khâu bản lề trong mặt phẳng như hình vẽ: (ảnh 1)

W = 1 với n = 3, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 3, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 4, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 3, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 3, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 4, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là:

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là: (ảnh 1)

Khớp loại 2.

Khớp loại 3.

Khớp loại 1.

Khớp loại 5.

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là:

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là: (ảnh 1)

Khớp loại 1.

Khớp loại 5.

Khớp loại 2.

Khớp loại 4.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là:

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là: (ảnh 1)

Khớp loại 2.

Khớp loại 5.

Khớp loại 4.

Khớp loại 1.

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là:

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là: (ảnh 1)

Khớp loại 5.

Khớp loại 1.

Khớp loại 4.

Khớp loại 2.

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn phát biểu đúng về khớp động trong cơ cấu phẳng:

Khớp loại 4 có 1 ràng buộc, khớp loại 5 có 2 ràng buộc.

Khớp loại 4 có 2 ràng buộc, khớp loại 5 có 1 ràng buộc.

Khớp loại 4 có 2 chuyển động là trượt và quay, khớp loại 5 chỉ có quay.

Khớp loại 4 có 4 ràng buộc, khớp loại 5 có 5 ràng buộc.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Các loại khớp sau:

Khớp cầu, khớp ren vít, khớp bản lề, khớp trượt đều thuộc khớp loại thấp.

Khớp cầu, khớp ren vít, khớp bánh răng phẳng đều thuộc khớp loại thấp.

Khớp cơ cấu cam, khớp bánh răng phẳng, khớp ren vít đều có bốn bậc tự do bị hạn chế.

Khớp cơ cấu cam, khớp bánh răng phẳng, khớp ren vít, khớp bản lề, khớp trượt, khớp cầu có số bậc tự do bị hạn chế hoặc thuộc khớp loại nào tùy theo xét trong không gian hay mặt phẳng.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong cơ cấu phẳng hoàn chỉnh thì:

Không có khớp chờ.

Phải có khớp chờ.

Có ít nhất một khớp chờ.

Có hay không có khớp chờ tùy theo cơ cấu.

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong cơ cấu phẳng thì:

Tiết máy có thể là khâu.

Tiết máy là khâu.

Tiết máy không thể là khâu.

Tiết máy là bộ phận của khâu.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong cơ cấu phẳng thì:

Khâu cũng là tiết máy

Khâu gồm nhiều tiết máy.

Khâu độc lập với tiết máy.

Khâu là tiết máy khi nó chuyển động.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là:

Cho khớp động như hình vẽ. Khớp động là: (ảnh 1)

Khớp loại 1.

Khớp loại 5.

Khớp loại 2.

Khớp loại 4.

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính bậc tự do của cơ cấu phẳng sau:

Tính bậc tự do của cơ cấu phẳng sau: (ảnh 1)

2

3

1

0

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu cam phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu cam phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 1 với n = 3, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

W = 1 với n = 3, p5 = 3, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

W = 1 với n = 3, p5 = 3, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 0.

W = 1 với n = 3, p5 = 4, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 0.

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 1 với n = 3, p5 = 3, p4 = 2, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 4, p5 = 4, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 2.

W = 2 với n = 3, p5 = 3, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 2 với n = 4, p5 = 4, p4 = 2, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 1.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 3 với n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 2.

W = 1 với n = 5, p5 = 7, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 3 với n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 1.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 2 với n = 6, p5 = 8, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 6, p5 = 9, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 0.

W = 2 với n = 6, p5 = 8, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 1.

W = 1 với n = 6, p5 = 8, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu cam phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu cam phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 2 với n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

W = 1 với n = 5, p5 = 7, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 2 với n = 5, p5 = 7, p4 = 1, Rtr = 1, Rth = 1, Wth = 0.

W = 1 với n = 5, p5 = 6, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 2 với n = 7, p5 = 9, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

W = 2 với n = 7, p5 = 10, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 0.

W = 1 với n = 7, p5 = 9, p4 = 1, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 1.

W = 1 với n = 7, p5 = 10, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 1 với n = 3, p5 = 4, p4 = 2, Rtr = 0, Rth = 2, Wth = 0.

W = 2 với n = 4, p5 = 5, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 2 với n = 4, p5 = 4, p4 = 2, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 3, p5 = 5, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 2, Wth = 0.

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 1 với n = 5, p5 = 6, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 2.

W = 1 với n = 5, p5 = 7, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 1, Wth = 1.

W = 1 với n = 5, p5 = 6, p4 = 2, Rtr = 0, Rth = 2, Wth = 0.

W = 1 với n = 5, p5 = 7, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là:

Cho cơ cấu phẳng như hình vẽ. Bậc tự do của cơ cấu là: (ảnh 1)

W = 2 với n = 10, p5 = 13, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 2, Wth = 0.

W = 1 với n = 9, p5 = 13, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 0, Wth = 0.

W = 1 với n = 11, p5 = 14, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 4, Wth = 0.

W = 2 với n = 11, p5 = 14, p4 = 0, Rtr = 0, Rth = 3, Wth = 0.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack