22 CÂU HỎI
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là:
A.
B.
C.
D.
Cho và . Chọn đáp án đúng.
A. B > C
B. B < C
C. B = C
D. B = –C
Tìm điều kiện của x để căn thức có nghĩa.
A. x 1
B. x < 1
C. x > 1
D. x = 1
Với điều kiện nào của x thì biểu thức có nghĩa.
A.
B.
C.
D.
Kết quả của phép tính là.
A.
B.
C.
D.
Kết quả của phép tính là.
A. 7
B. 7 +
C. 7 +
D. 21
Nghiệm của phương trình là:
A. x = 6
B. x = 0; x = –6
C. x = 0; x = 6
D. x = 1; x = 6
Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Tổng các nghiệm của phương trình là:
A.
B. 1
C. 2
D. 3
Giải phương trình = x – 2 ta được nghiệm là:
A. x = 1
B. x = 3
C. x = 2
D. Phương trình vô nghiệm
Cho hai biểu thức và với x 0, x 9. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25
A.
B. 7
C.
D.
Cho biểu thức . Rút gọn P.
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức với x > 0, x1.
A. A = –2
B. A = 2
C. A = –
D. A = 4
Rút gọn biểu thức với x > 0, x4.
A.
B.
C.
D.
Rút gọn với x 0; y 0; xy 1 và x > 0 ta được.
A.
B.
C.
D.
Rút gọn : với a > 0 ta được.
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức
với x > 0; x 1.
Tìm x để 2P = + 5
A.
B.
C. x = 4
D. x = 2
Cho với x 0. Chọn đáp án đúng.
A.
B. Giá trị của A không phụ thuộc vào biến x
C.
D.
Cho biểu thức . Chọn câu đúng.
A.
B. P < 3
C. P > 3
D. Cả A, C đều đúng
Cho biểu thức:
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức:
A.
B.
C.
D.