vietjack.com

Trắc nghiệm Bài tập Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Bài tập Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân có đáp án

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 5
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Phân số nào sau đây khi viết thành số thập phân được 38,54?

A. 3854100 

B. 38540010000

C. 385401000 

D. Cả ba đáp án trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Phân số nào sau đây khi viết thành số thập phân được 96,35?

A. 96351000

B. 96350100

C. 9635100

D. 96531000 

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Số thập phân nào sau đây bằng số thập phân 56,040?

A. 56,04 

B. 56,0400

C. 56,04000

D. Cả ba đáp án trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Số thập phân nào sau đây bằng số thập phân 38,05800?

A. 38,58

B. 38,085 

C. 38,058 

D. 38,0058 

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số thập phân sau:

A. 47,54 

B. 47,67 

C. 47,68 

D. 47,58 

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Số thập phân nào nhỏ nhất trong các số thập phân sau:

A. 3,56 

B. 3,57 

C. 3,58 

D. 3,68 

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần.

38,075; 38,135; 39,205; 105,309

A: 38,075; 38,135; 39,205; 105,309 

B: 105,309; 39,205; 38,135; 38,075

C: 38,135; 38,075; 39,205; 105,309

D: 38,075; 38,135; 105,39; 39,205 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần.

509,35; 508,53; 417,84; 409,105

A: 509,35; 508,53; 409,84; 417,105

B: 409,105; 417,84; 508,53; 509,35

C: 509,35; 508,53; 417,84; 409,105

D: 409,105; 417,84; 509,35; 508,53

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm số thập phân y sao cho: 9 < y < 10 (biết y > 9,5 và phần thập phân của số y có một chữ số)

A: y = 9,1; 9,2; 9,3; 9,4 

B: y = 9,5; 9,6; 9,7; 9,8

C: y = 9,5; 9,6; 9,7; 9,8; 9,9

D: y = 9,6; 9,7; 9,8; 9,9

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm số thập phân y sao cho: 8 < y < 9 (biết y < 8, 5 và phần thập phân của số y có 1 chữ số)

A: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4

B: y = 8,5; 8,6; 8,7; 8,8 

C: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4; 8,5; 8,6; 8,7; 8,8; 8,9; 9

D: y = 8,1; 8,2; 8,3; 8,4; 8,5; 8,6; 8,7; 8,8; 8,9

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack