vietjack.com

Tổng hợp Lý thuyết & Trắc nghiệm Chương 4 Đại số 8
Quiz

Tổng hợp Lý thuyết & Trắc nghiệm Chương 4 Đại số 8

A
Admin
33 câu hỏiToánLớp 8
33 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?

4 + ( - 3 ) ≤ 5    ( 1 )

6 + ( - 2 ) ≤ 7 + ( - 2 )    ( 2 )

24 + ( - 5 ) > 25 + ( - 5 )    ( 3 )

A. ( 1 ),( 2 ),( 3 )   

B. ( 1 ),( 3 ) 

C. ( 1 ),( 2 )   

D. ( 2 ),( 3 ) 

2. Nhiều lựa chọn

Cho a - 3 > b - 3. So sánh hai số a và b

A. a ≥ b   

B. a < b 

C. a > b   

D. a ≤ b 

3. Nhiều lựa chọn

Cho a > b. So sánh 5 - a với 5 - b.

A. 5 - a ≥ 5 - b. 

B. 5 - a > 5 - b. 

C. 5 - a ≤ 5 - b. 

D. 5 - a < 5 - b. 

4. Nhiều lựa chọn

Một Ampe kế có giới hạn đo là 25 ampe. Gọi x( A ) là số đo cường độ dòng điện có thể đo bằng Ampe kế. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. x ≤ 25   

B. x < 25 

C. x > 25   

D. x ≥ 25 

5. Nhiều lựa chọn

Cho a > b, c > d. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. a + d > b + c 

B. a + c > b + d 

C. b + d > a + c 

D. a + b > c + d 

6. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

( 1 )    ( - 4 ).5 < ( - 5 ).4

( 2 )    ( - 7 ).12 ≥ ( - 7 ).11

( 3 )    -4x2>0

A. ( 1 ),( 2 ) và ( 3 )   

B. ( 1 ),( 2 ) 

C. ( 1 )   

D. ( 2 ),( 3 ) 

7. Nhiều lựa chọn

Cho a + 1 ≤ b + 2. So sánh hai số 2a + 2 và 2b + 4. Khẳng định nào dưới đây đúng

A. 2a + 2 > 2b + 4 

B. 2a + 2 < 2b + 4

C. 2a + 2 ≤ 2b + 4 

D. 2a + 2 ≥ 2b + 4 

8. Nhiều lựa chọn

Cho a > b. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. - 3a - 1 > - 3b - 1 

B. - 3( a - 1 ) < - 3( b - 1 ) 

C. - 3( a - 1 ) > - 3( b - 1 ) 

D. 3( a - 1 ) < 3( b - 1 ) 

9. Nhiều lựa chọn

Cho a ≥ b. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. 2a - 5 ≤ 2( b - 1 ) 

B. 2a - 5 ≥ 2( b - 1 ) 

C. 2a - 5 ≥ 2( b - 3 ) 

D. 2a - 5 ≤ 2( b - 3 ) 

10. Nhiều lựa chọn

Cho x > 0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. (x+1)20 

B. (x+1)2>1 

C. (x+1)21 

D. (x+1)2<1 

11. Nhiều lựa chọn

Nghiệm x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 

A. 5 - x < 1 

B. 3x + 1 < 4 

C. 4x - 11 > x 

D. 2x - 1 > 3 

12. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình: x ≤ 2 ?

A. S = { x| x ≥ 2 }. 

B. S = { x| x ≤ 2 }. 

C. S = { x| x ≥ - 2 }. 

D. S = { x| x < 2 }. 

13. Nhiều lựa chọn

Hình vẽ sau là tập nghiệm của bất phương trình nào?

Bài tập tổng hợp chương 4 Đại số 8 | Lý thuyết và Bài tập Toán 8 có đáp án

A. 2x - 4 < 0 

B. 2x - 4 > 0 

C. 2x - 4 ≤ 0 

D. 2x - 4 ≥ 0 

14. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 3x - 6 > 0. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình đã cho? 

A. 2x - 4 < 0 

B. 2x - 4 ≥ 0 

C. x > 2 

D. 1 - 2x < 1 

15. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình ax + b > 0 vô nghiệm khi

A. a0b=0

B. a>0b>0 

C. a=0b0 

D. a=0b0  

16. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình ax + b ≤ 0 vô nghiệm khi?

A. a=0b>0 

B. a>0b>0  

C. a=0b0  

D. a=0b0  

17. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x( 2 - x ) ≥ x( 7 - x ) - 6( x - 1 ) trên đoạn [ - 10;10 ] bằng?

A. 5   

B. 6 

C. 21   

D. 40 

18. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình: x2x4=4x4

A. 15   

B. 11 

C. 26   

D. 0 

19. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình: (x-1)2+(x-3)2+15<x2+(x-4)2 là?

A. S = x > 0   

B. x < 0 

C. S = R   

D. S = Ø 

20. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của bất phương trình: 5x - 1  (2x)5 + 3 là?

A. S = R   

B. S = ( - ∞ ;2 ) 

C. S = x ≤ 7/15   

D. x ≥ 20/23 

21. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 3x+52 -1  x+23 +x có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn -10

A. 4   

B. 5 

C. 9   

D. 10 

22. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của bất phương trình: 1 - 2x < 2 - 2 là? 

A. x > 2  

B. x > 2  

C. x < - 2  

D. S = R  

23. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình (2x-1)(x+3)-3x+1(x-1)(x+3)+x2-5 có tập nghiệm là? 

A. x < - 23  

B. x  - 23  

C. S = R  

D. S = Ø 

24. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình (m2-3m)x+m<2-2x vô nghiệm khi? 

A. m ≠ 1   

B. m ≠ 2 

C. m = 2   

D. m ∈ R 

25. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình m2(x-1)9x+3m có nghiệm đúng với mọi x khi?

A. m = 1   

B. m = - 3 

C. m = Ø    

D. m = - 1 

26. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m( x - 1 ) < 3 - x có nghiệm?

A. m ≠ 1   

B. m = 1 

C. m ∈ R   

D. m ≠ 3 

27. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m2+m-6xm+1 có nghiệm?

A. m ≠ 2   

B. m ≠ 2, m ≠ 3 

C. m ∈ R   

D. m ≠ 3 

28. Nhiều lựa chọn

Biểu thức A = | 4x | + 2x - 1 với x < 0, rút gọn được kết quả là?

A. A = 6x - 1 

B. A = 1 - 2x 

C. A = - 1 - 2x 

D. A = 1 - 6x 

29. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình: | 3x + 1 | = 5.

A. S = - 2    

B. S = 4/3 

C. S = - 2;4/3    

D. S = Ø 

30. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình | 2 - 3x | = | 5 - 2x | là?

A. S = { - 3;1 } 

B. S = { - 3;7/5 } 

C. S = { 0;7/5 }   

D. S = { - 3;1 } 

31. Nhiều lựa chọn

Giá trị m để phương trình | 3 + x | = m có nghiệm x = - 1 là?

A. m = 2   

B. m = - 2 

C. m = 1   

D. m = - 1 

32. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để phương trình | x - m | = 2 có nghiệm là x = 1 ?

A. m ∈ { 1 }   

B. m ∈ { - 1;3 } 

C. m ∈ { - 1;0 }   

D. m ∈ { 1;2 } 

33. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm của các bất phương trình sau: x+32x32+2

A. x 36

B. x 36

C. x 33

D. x < 33

© All rights reserved VietJack