vietjack.com

ĐGTD ĐH Bách khoa - Tư duy Toán học - Phương trình lượng giác cơ bản
Quiz

ĐGTD ĐH Bách khoa - Tư duy Toán học - Phương trình lượng giác cơ bản

A
Admin
31 câu hỏiĐH Bách KhoaĐánh giá năng lực
31 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m dưới đây thì phương trình sinx = m có nghiệm?

 

A. m = −3

 

B. m = −2      

 

C. m = 0

 

D. m = 3

2. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình sinx = sinα. Chọn kết luận đúng.

A. x=α+kπx=πα+kπkZ

B. x=α+k2πx=πα+k2πkZ

C. x=α+k2πx=α+k2πkZ

D. x=α+kπx=α+kπkZ

3. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sin x = - 1 là:

A. x=π2+kπkZ

B. x=π2+kπkZ

C. x=π2+k2πkZ

D. x=π+k2πkZ

4. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sinx=12 thỏa mãn π2xπ2 là:

A. x=5π6+k2π

B. x=π6

C. x=5π6

D. x=π3

5. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 2sinx+π42=0 với πx5π

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

6. Nhiều lựa chọn

Phương trình cos 2x = 1 có nghiệm là:

A. x=kπkZ

B. x=π2+k2πkZ

C. x=k2πkZ

D. x=π2+kπkZ

7. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề sai:

A. sinx=1x=π2+k2πkZ

B. sinx=0x=kπkZ

C. sinx=0x=k2πkZ

D. sinx=1x=π2+k2πkZ

8. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sin x. cos x = 0 là:

A. x=π2+k2π

B. x=kπ2

C. x=k2π

D. x=π6+k2π

9. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng:

A. cosx1xπ2+kπkZ

B. cosx0xπ2+kπkZ

C. cosx1xπ2+k2πkZ

D. cosx0xπ2+k2πkZ

10. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 2 cos x – 1 = 0 là:

A. x=π6+k2πx=5π6+k2πkZ

B. x=π6+k2πx=π6+k2πkZ

C. x=π3+k2πx=2π3+k2πkZ

D.x=π3+k2πx=π3+k2πkZ

11. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 2cosx+π3=1 với 0x2π là:

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

12. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình cos 3x = cos x là:

A. k2πkZ

B. k2π;π2+k2πkZ

C. kπ2kZ

D. kπ;π2+k2πkZ

13. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sin2xsinx=0 thỏa điều kiện: 0<x<π

A. x=π2

B. x=π

C. x = 0

D. x=π2

14. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 3tanx+3=0 là:

A. x=π3+kπkZ

B. x=π3+k2πkZ

C. x=π6+kπkZ

D. x=π3+kπkZ

15. Nhiều lựa chọn

Phương trình tanx2=tanx có nghiệm:

A. k2π (kZ)

B. kπ (kZ)

C. π + k2π (kZ)

D. Cả 3 đáp án đúng

16. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3cos5xπ8=0 có nghiệm là:

A. x=π8+kπkZ

B. x=π8+kπ5kZ

C. x=π8+kπ4kZ

D. x=π8+kπ2kZ

17. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình tan2x15°=1, với 90°<x<90° là:

A. x=30°

B. x=60°

C. x=30°

D. x=60°,x=30°

18. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình cot x = cot 2x là

A. x=kπ2kZ

B. x=kπkZ

C. x=k2πkZ

D. Kết quả khác

19. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số sau: y=2sinx1tan2x+3

A. D = R\ π6+kπ2;π4+kπ2kZ

B. D = R\ π3+kπ;π2+kπkZ

C. D = R\ π6+kπ2kZ

D. D = R\ π6+kπ2;π4+kπ2kZ

20. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình cos2x=12 trên nửa khoảng 0°;360° là:

A. 8

B. 6

C. 2

D. 4

21. Nhiều lựa chọn

Phương trình sin2x+π7=m23m+3 vô nghiệm khi:

A. – 1 < m < 0

B. – 3 < m < - 1

C. m<1m>2

D. m<2m>0

22. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình lượng giác sinπ33x=sinx+π4 có nghiệm là:

A. x=π48+kπ2x=5π24+kπkZ

B. x=π48+kπx=5π12+k2πkZ

C. x=π24+kπx=5π48+kπ2kZ

D. x=π24+k2πx=5π48+kπkZ

23. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sin 3x = cos x là:

A. x=π8+kπ2,x=π4+kπkZ

B. x=k2π,x=π2+k2πkZ

C. x=kπ,x=π4+kπkZ

D. x=π8+kπ2,x=π4+kπkZ

24. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình tanx.cotx=1 là:

A. R\kπ2,kZ

B. R\π2+kπ,kZ

C. R\kπ,kZ

D. R

25. Nhiều lựa chọn

Phương trình cos11xcos3x=cos17xcos9x có nghiệm là:

A. x=kπ6,x=kπ10

B. x=kπ6,x=kπ20

C. x=kπ3,x=kπ20

D. x=kπ3,x=kπ10

26. Nhiều lựa chọn

Phương trình cot 20x = 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [−50π; 0]?

A. 980

B. 51

C. 981

D. 1000

27. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình sin2xπ5=3m2+m2. Biết x=11π60 là một nghiệm của phương trình. Tính m.

A. m=1m=12

B. m=32m=0

C. m=14m=23

D. m=12m=13

28. Nhiều lựa chọn

Phương trình lượng giác cosx32sinx12=0 có nghiệm là:

A. x=π6+k2π

B. Vô nghiệm 

C. x=π6+k2π

D. x=±π6+k2π

29. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình tan4x.cot2x=1 là:tan4x

A. kπ,kZ

B. π4+kπ2,kZ

C. kπ2,kZ

D. Vô nghiệm 

30. Nhiều lựa chọn

Phương trình tanπ2x+2tan2x+π2=1có nghiệm là:

A. x=π4+k2πkZ

B. x=π4+kπkZ

C. x=π4+kπ2kZ

D. x=π4+kπkZ

31. Nhiều lựa chọn

Phương trình cos3x=2m23m+1. Xác định m để phương trình có nghiệm x0;π6

A. m0;132;+

B. m;132;+

C. m0;121;32

D. m0;132;2

© All rights reserved VietJack