vietjack.com

ĐGTD ĐH Bách khoa - Tư duy Toán học - Các hàm số lượng giác
Quiz

ĐGTD ĐH Bách khoa - Tư duy Toán học - Các hàm số lượng giác

A
Admin
28 câu hỏiĐH Bách KhoaĐánh giá năng lực
28 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = sinx có tập xác định là:

A. R\{kπ, kϵZ}

 

B. R\kπ2,kZ

 

C. R\π2+kπ,kZ

 

D. R

2. Nhiều lựa chọn

Tập giá trị của hàm số y=sinx là:

A. (−1;1)           

 

B. [−1;1]

 

C. R

 

D. [0;1]

3. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cosx nghịch biến trên mỗi khoảng:

A. π2+k2π,3π2+k2π

B. (−π + k2π; k2π)

 

C. (k2π; π + k2π)

 

D. R

4. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y = tanx luôn đi qua điểm nào dưới đây?

A. O(0; 0)

B. M(0; 1)

C.Nπ2;0

D. P(1; 0)

5. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2sin2x+cos22x

y = 2sin2 x + cos2 2x:

A. maxy=4;miny=34

B. max y = 3; min y = 2

 

C. max y = 4; min y = 2

D. maxy=3;miny=34 

6. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=tan2xπ4

A. D = R\π8+kπ2,kZ

 

B. D = R\3π8+kπ2,kZ

 

C. D = R\3π8+kπ,kZ

 

D. D = R\3π4+kπ2,kZ

7. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=1sin2xcos3x1 xác định trên

A. D = R\k2π3,kZ

 

B. D = R\π6+kπ3,kZ

 

C. D = R\kπ3,kZ

 

D. D = R\kπ2,kZ

8. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số sau y=1+3sin2xπ4

A. max y = - 2, min y = 4

 

B. max y = 2, min y = - 4

 

C. max y = - 2, min y = 3

 

D. max y = 4, min y = - 2

9. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng:

 

A. Hàm số y = sinx có chu kỳ T = π

 

B. Hàm số y = cosx và hàm số y = tanx có cùng chu kỳ.

 

C. Hàm số y = cotx và hàm số y = tanx có cùng chu kỳ.

 

D. Hàm số y = cotx có chu kỳ T = 2π

10. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y=41+2sin2x

A. miny=43;maxy=4

B. miny=43;maxy=3

C. miny=43;maxy=2

D. miny=12;maxy=2

11. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=1cos3x1+sin4x

A. D = R\π8+kπ4,kZ

 

B. D = R\3π8+kπ2,kZ

 

C. D = R\π8+kπ2,kZ

 

D. D = R\k2π3,kZ

12. Nhiều lựa chọn

Hình nào dưới đây biểu diễn đồ thị hàm số y = f(x) = 2 sin 2x

A. Media VietJack

B. Media VietJack

C. Media VietJack

D. Media VietJack

13. Nhiều lựa chọn

Xét sự biến thiên của hàm số y = 1 − sinx trên một chu kì tuần hoàn của nó. Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng π2;0

 

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;π2

 

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng π2;π

 

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng π2;3π2

14. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị nhận OyOy làm trục đối xứng ?

A,y=xsinx

B.y=sinx.cos2x+tanx

C.y=sin2020x+2019cosx

D.y = tan x

15. Nhiều lựa chọn

Cho các mệnh đề sau :

(I): Hàm số y = sinx có chu kì là π2.

(II): Hàm số y = tanx có tập giá trị là R∖π2+kπkZ

(III): Đồ thị hàm số y = cosx đối xứng qua trục tung.

(IV): Hàm số y = cotx nghịch biến trên (−π; 0)

Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên ?

A. 2

 

B. 4

 

C. 1

 

D. 3

16. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=2sinx+3

A. maxy=5,miny=1

B. maxy=5,miny=0

C. maxy=5,miny=3

D. maxy=5,miny=3

17. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx + 4cosx − 1

 

A. min y = −6; max y = 4

 

B. min y = −5; max y = 5

 

C. min y = −3; max y = 4

 

D. min y = −6; max y = 6

18. Nhiều lựa chọn

Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 

y = cos2x + cosx. Khi đó M + m bằng bao nhiêu?

A. M+n=98

B. M+n=97

C. M+n=87

D. M+n=78

19. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị xϵ[0; 5π] để hàm số y = tanx nhận giá trị bằng 0?

A. 9

 

B. 10

 

C. 7

 

D. 6

20. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây là đúng?

 

A. y = |tanx| đồng biến trong π2;π2

 

B. y = |tanx| là hàm số chẵn trên D = R\π2+kπkZ

 

C. y = |tanx| có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ.

 

D. y = |tanx| luôn nghịch biến trong π2;π2

21. Nhiều lựa chọn

Xét sự biến thiên của hàm số y = sinx − cosx. Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?

 

A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng π4;3π4

 

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 3π4;7π4

 

C. Hàm số đã cho có tập giá trị là [−1;1].

 

D. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên khoảng π4;7π4

22. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 cos2x + sin2x là:

A. 22

B. 12

C. 1+2

D. 3

23. Nhiều lựa chọn

Tìm m để hàm số y=8cosx6sinx3sinx4cosx22m có tập xác định là R.

A. m352

B. m35

C. m12

D. m32

24. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y=sin2x+2cos2x+32sin2xcos2x+4

 

A. miny=211;maxy=2

B. miny=211;maxy=3

C. miny=211;maxy=4

D. miny=211;maxy=2

25. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số sau: y=33sinx+4cosx2+43sinx+4cosx+1

A. miny=13;maxy=96

B. miny=13;maxy=6

C. miny=13;maxy=96

D. miny=2;maxy=6

26. Nhiều lựa chọn

Tìm m để bất phương trình 3sin2x+cos2xsin2x+4cos2x+1m+1đúng với mọi x∈R

A. m654

B. m65+94

C. m6592

D. m6594

27. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số lượng giác fx=tanx1sinx

Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì (nếu có) của hàm số trên.

A. Hàm tuần hoàn với chu kì T = 2π.

 

B. Hàm tuần hoàn với chu kì T = π.

 

C. Hàm tuần hoàn với chu kì T = 3π.

 

D. Hàm số không tuần hoàn.

28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số lượng giác fx=tanx1sinx

Xét tính chẵn, lẻ của hàm số trên.

A. Hàm số f(x) là hàm số chẵn

 

B. Hàm số f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.

 

C. Hàm số f(x) là hàm số lẻ.

 

D. Hàm số f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ.

© All rights reserved VietJack