Quiz
V
VietJackTiếng AnhLớp 48 lượt thi8 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Math
Name
English
Vietnamese
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Where
What
Why
Can
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Country
Singapore
China
Australia
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Cook
Play
Go
Would
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Bỉrthday
Monday
Friday
Thurday
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Was
Am
Is
Are
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
On
To
Be
For
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Japanese
America
Cambodia
Malaysia
Xem đáp án








