Quiz
V
VietJackTiếng AnhLớp 411 lượt thi4 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
yesterday
went
had
got
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
date
Monday
Tuesday
Thursday
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
fly
plane
write
read
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
England
Japan
America
November
Xem đáp án








