Quiz
V
VietJackTiếng AnhLớp 410 lượt thi10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
Sunday
Bỉrthday
Saturday
Wednesday
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
school
go
come
have
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
December
October
Australia
March
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại
cook
skip
skate
can
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
My father often …………..to work at 7:30.
go
went
goes
going
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
We usually ………….. English on Monday.
have
has
to have
haves
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
He can …………. the piano very well.
play
playing
to play
plays
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
Lili and Alan …………. homework at 7 o’clock.
do
dos
does
to do
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
Her friends like ………….. after school.
going
having
skating
getting
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
Nam …………….TV at 3p.m every day.
watch
watchs
watches
watching
Xem đáp án








