vietjack.com

Đề kiểm tra 45 phút Đại số 11 Chương 5 có đáp án (Đề 3)
Quiz

Đề kiểm tra 45 phút Đại số 11 Chương 5 có đáp án (Đề 3)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 11
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Số gia của hàm số f(x)=x2 ứng với số gia δx của đối số x tại x0 = -1

A. x2-2x-1 

B. x2+2x+2 

C. x2+2x  

D. x2-2x 

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tỉ số yx của hàm số f(x) = 2x(x - 1) theo x và Δx là:

A. 4x+2x+2 

B. 4x+2x2-2 

C. 4x-2x-2 

D. 4xx-2x2-2x

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) xác định trên R bởi f(x)=2x2+1. Giá trị f'(-1) bằng:

A. 2

B. 6

C. -4

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2-2x+5x-1. Thì f'(-1) bằng:

A. 1

B. 2

C. -3

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=x3-2x2016 là: 

A. y'=2016x3-2x22015 

B. y'=2016x3-2x220153x2-4x 

C. y'=2016x3-2x23x2-4x 

D. y'=2016x3-2x220153x2-2x 

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = 2x+1x+2

A. -3(x+2)2 

B. 3(x+2) 

C. 3(x+2)2 

D. 2(x+2)2 

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y=3(2x+5)2

A. -12(2x+5)4 

B. 12(2x+5)3 

C. -6(2x+5)3 

D. -12(2x+5)3 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y=2-2x+x2x2-1

A. 2x2+6x+2x2-12 

B. 2x2-6x+2x2-14 

C. 2x2-6x-2x2-12 

D. 2x2-6x+2x2-12 

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=x3-3x2+2

A. y'=3x2-6xx3-3x2+2

B. y'=3x2+6x2x3-3x2+2 

C. y'=3x2-6x2x3-3x2-2

D. y'=3x2-6x2x3-3x2+2 

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm các hàm số sau y=xx2+1

A. 2x2+1x2+1 

B. x2+1x2+1 

C. 4x2+1x2+1 

D. 2x2+12x2+1 

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=1x2+1. Đạo hàm y’ của hàm số là biểu thức nào sau đây?

A. xx2+1x2+1 

B. -xx2+1x2+1 

C. x2x2+1x2+1 

D. -xx2+1x2+1 

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y = x 1-2x bằng biểu thức nào sau đây?

A. 12x1-2x2 

B. 1-4x 

C. 1-2x2x1-2x2 

D. 1+2x2x1-2x2 

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y = 1x+1- x-1

A. y' = 1x+1+ x-12 

B. y' = 12x+1+2 x-1 

C. y' = 14x+1+4 x-1 

D. y' = 12x+1+12 x-1 

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình f'(x)  0 với f(x)=2x3-3x2+1

A. x0x1 

B. x1 

C. x0 

D. 0x1 

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm m để các hàm số y=(m-1)x3-3(m+2)x2-6(m+2)x+1 có y' ≥ 0 ∀x ∈ R

A. m ≥ 3 

B. m ≥ 1 

C. m ≥ 4 

D. Không có giá trị nào thỏa mãn 

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của y=sin24x là:

A. 2sin8x

B. 8sin8x

C. sin8x

D. 4sin8x

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = cos2π3+2x. Khi đó phương trình y’= 0 có nghiệm là

A. x=-π3+k2π 

B. x=π3+2 

C. x=-π3+kπ 

D. x=-π3+2 

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=12(1+tanx)2 có đạo hàm là: 

A. y' = 1+tanx

B. y' = 1+tanx2

C. y' = 1+tanx1+tan2x

D. y=1+tan2x

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = sinxx có đạo hàm là 

A. y'=xcosx+sinxx2 

B. y'=xcosx-sinxx2 

C. y'=xsinx+cosxx2 

D. y'=xsinx-cosxx2 

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = 1+sinx1+cosx. Xét hai kết quả:

(I) y'= (cosx-sinx)(1+cosx+sinx)1+cosx2

(II) y'= 1+cosx+sinx1+cosx2

Kết quả nào đúng? 

A. Cả hai đều sai.  

B. Chỉ (II).  

C. Chỉ (I).  

D. Cả hai đều đúng. 

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y=sin2+x2

A. cos2+x2 

B. 12+x2cos2+x2 

C. 12cos2+x2 

D. x2+x2cos2+x2 

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = ax+bx-1 có đồ thị cắt trục tung tại A(0; -1), tiếp tuyến tại A có hệ số góc k = -3. Các giá trị của a, b là 

A. a = 1; b = 1 

B. a = 2; b = 1 

C. a = 1; b = 2 

D. a = 2; b = 2 

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=13x3-3x2+7x+2. Phương trình tiếp tuyến tại A(0 ; 2) là:

A. y = 7x+2

B. y = 7x-2

C. y = -7x+2

D. y = -7x-2

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho đồ thị (H): y= x+2 x-1 và điểm A ∈ (H) có tung độ y = 4. Hãy lập phương trình tiếp tuyến của (H) tại điểm A.

A. y = x-2

B. y = -3x-11

C. y = 3x+11

D. y = 3x+10

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = 2x+m+1x-1 Cm. Tìm m để tiếp tuyến của Cm tại điểm có hoành độ x0 = 2 tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 252

A. m=-2; m=-239m=-7; m=-289  

B. m=2; m=239m=-7; m=-289  

C. m=-2; m=-239m=7; m=289  

D. m=2; m=-239m=7; m=-289  

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2-3xx-1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành bằng

A. 9

B. 19

C. -9

D. -19

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=x33x2 có đồ thị (C). Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) song song đường thẳng (d): y = 9x + 10

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Qua điểm A(0;2) có thể kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị của hàm số y=x42x2+2.

A. 2

B. 3

C. 0

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=x3-9x2+12x-5. Vi phân của hàm số là

A. dy=3x2-18x+12dx 

B. dy=-3x2-18x+12dx 

C. dy=-3x2-18x+12dx 

D. dy=-3x2+18x-12dx 

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = xx-2 có đạo hàm cấp hai là: 

A. y'' =0

B. y''=1x-22 

C. y''=-4x-22 

D. y''=4x-23 

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack