vietjack.com

Đề kiểm tra 15 phút Toán 9 Chương 3 Hình học có đáp án (Đề 6)
Quiz

Đề kiểm tra 15 phút Toán 9 Chương 3 Hình học có đáp án (Đề 6)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 9
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Góc nội tiếp là góc:

A. Có đỉnh nằm trên đường tròn và hai cạnh chứa hai dây cung của đường tròn đó

B. Có đỉnh nằm trong đường tròn và hai cạnh chứa hai dây cung của đường tròn đó

C. Có đỉnh nằm ngoài đường tròn và hai cạnh chứa hai dây cung của đường tròn đó

D. Có đỉnh nằm trên đường tròn, một cạnh là tiếp tuyến, cạnh còn lại cạnh chứa dây cung của đường tròn đó.

2. Nhiều lựa chọn

Tổng 2 góc đối diện của tứ giác nội tiếp bằng:

A. 900      

B. 1800     

C. 2700     

D. 3600

3. Nhiều lựa chọn

Trong hình vẽ bên, cho AB là đường kính vuông góc với dây cung MN tại I. Chọn đáp án đúng:

Đề kiểm tra Toán 9 | Đề thi Toán 9

A. IM = IN       

B. AM = AN  

C. cung AM = cung AN

D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

4. Nhiều lựa chọn

Hai điểm A, B thuộc đường tròn (O) và góc ∠(AOB) = 600 . Tính số đo cung nhỏ AB

A. 600   

B. 1200       

C.1300      

D. 3000

5. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ, biết EC là tiếp tuyến của đường tròn, cung ACE = 350 ; ∠(BAC) = 800 . Số đo góc BEC bằng:

Đề kiểm tra Toán 9 | Đề thi Toán 9

A. 750     

B. 450     

C. 1150     

D. 650

6. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng

A. Hai cung bằng nhau thì có số đo bằng nhau

B. Hai cung có số đo bằng nhau thì bằng nhau

C. Cả a và b đều đúng

D. Cả a và b đều sai

7. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ, biết cung AnD= 1500 ; cung BmC= 600. Tính số đo góc BEC?

Đề kiểm tra Toán 9 | Đề thi Toán 9

A. 750     

B. 300    

C. 1050     

D. 450

8. Nhiều lựa chọn

Hai tiếp tuyến tại A và B của đường tròn (O; R) cắt nhau tại M. Nếu MA = R3 thì góc ở tâm AOB bằng:

A. 600       

B. 900    

C. 1200      

D. 450

9. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích hình quạt có bán kính 6cm, số đo cung là 360

A. 23πcm2

B. 185πcm2

C. 135πcm2

D. 43πcm2

10. Nhiều lựa chọn

Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn tâm (O). Biết ∠(ABC) = 800 ; ∠(BCD) =1000 . Tính hiệu ∠(ADC) - ∠(BAC)

A. 100      

B. 450      

C. 250       

D.200

© All rights reserved VietJack