28 CÂU HỎI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(28 câu - 7,0 điểm)
Chọn phương án trả lời đúng trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1. Vai trò của chăn nuôi là:
A. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein.
B. Cung cấp nguyên liệu cho chế biến.
C. Cung cấp nguyên liệu cho xuất khẩu.
D. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein, nguyên liệu cho chế biến, xuất khẩu
Triển vọng đầu tiên của chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 là:
A. Phát triển để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của con người.
B. Phát triển để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu
C. Phát triển nhờ ứng dụng khoa học công nghệ.
D. Nhà nước có nhiều chính sách hỗ trợ.
Thành tựu trong công tác chọn giống là:
A. Công nghệ cấy truyền phôi
B. Công nghệ internet kết nối vạn vật.
C. Công nghệ cảm biến
D. Công nghệ thông tin và truyền thông
Đâu là yêu cầu đối với người lao động của một số ngành nghề phổ biến trong chăn nuôi?
A. Chăm chỉ
B. Có kiến thức về chăn nuôi
C. Tuân thủ an toàn về lao động
D. Chăm chỉ, có kiến thức, tuân thủ an toàn về chăn nuôi
Có mấy cách phân loại vật nuôi?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Vật nuôi phân loại theo nguồn gốc?
A. Vật nuôi bản địa
B. Vật nuôi đẻ con
C. Vật nuôi đẻ trứng
D. Vật nuôi trên cạn
Vật nuôi nào sau đây được phân loại theo đặc tính sinh vật học?
A. Vật nuôi bản địa
B. Vật nuôi ngoại nhập
C. Vật nuôi trên cạn
D. Vật nuôi lấy lông
Vật nuôi nào sau đây được phân loại theo mục đích sử dụng?
A. Vật nuôi ngoại nhập
B. Vật nuôi lấy sức kéo
C. Vật nuôi bản địa
D. Vật nuôi đẻ trứng
Có mấy phương thức chăn nuôi chủ yếu ở Việt Nam?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Chăn thả tự do là gì?
A. Là phương thức chăn nuôi không cần chuồng trại, vật nuôi được thả tự do đi lại, kiếm ăn, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
B. Là quá trình chăn nuôi tập trung với mật độ cao, số lượng vật nuôi lớn và theo một quy trình khép kín.
C. Là chăn nuôi kết hợp giữa chăn nuôi công nghiệp với chăn thả tự do.
D. Là quá trình chăn nuôi tập trung với mật độ thấp, số lượng vật nuôi nhỏ.
Chăn nuôi bán công nghiệp là gì?
A. Là phương thức chăn nuôi không cần chuồng trại, vật nuôi được thả tự do đi lại, kiếm ăn, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
B. Là quá trình chăn nuôi tập trung với mật độ cao, số lượng vật nuôi lớn và theo một quy trình khép kín.
C. Là chăn nuôi kết hợp giữa chăn nuôi công nghiệp với chăn thả tự do.
D. Là quá trình chăn nuôi tập trung với mật độ thấp, số lượng vật nuôi nhỏ.
Có mấy xu hướng phát triển chăn nuôi ở Việt Nam?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Giống vật nuôi là quần thể vật nuôi:
A. Cùng loài
B. Cùng nguồn gốc
C. Có ngoại hình tương tự nhau
D. Cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người.
Phân loại giống vật nuôi dựa vào:
A. Nguồn gốc
B. Mức độ hoàn thiện của giống
C. Mục đích khai thác
D. Nguồn gốc, mức độ hoàn thiện của giống, mục đích khai thác.
Điều kiện để công nhận giống vật nuôi?
A. Vật nuôi cùng giống phải có chung nguồn gốc
B. Có ngoại hình giống nhau
C. Có năng suất giống nhau
D. Vật nuôi cùng giống phải có chung nguồn gốc, có ngoại hình và năng suất giống nhau.
Vai trò của giống vật nuôi là?
A. Quyết định năng suất chăn nuôi
B. Quyết định chất lượng sản phẩm chăn nuôi
C. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
D. Không có vai trò cụ thể.
Chọn giống vật nuôi là:
A. Lựa chọn những cá thể mang đặc tính tốt.
B. Lựa chọn cá thể phù hợp với mục đích chăn nuôi.
C. Lựa chọn cá thể phù hợp với mong muốn của người chọn giống.
D. Lựa chọn và giữ lại những cá thể mang đặc tính tốt, phù hợp với mục đích chăn nuôi và mong muốn của người chọn giống, đồng thời thải loại các cá thể không đạt yêu cầu.
Chỉ tiêu thứ hai về chọn giống vật nuôi là:
A. Ngoại hình
B. Thể chất
C. Sinh trưởng, phát dục
D. Khả năng sản xuất
Chỉ tiêu về ngoại hình là:
A. Hình dạng toàn thân
B. Tốc độ sinh trưởng
C. Kích thước vật nuôi
D. Sức khỏe vật nuôi
Đâu không phải là chỉ tiêu về ngoại hình để chọn giống vật nuôi?
A. Màu sắc lông
B. Số núm vú
C. Kích thước vật nuôi
D. Màu sắc da
Chỉ tiêu về ngoại hình là gì?
A. Là hình dáng bên ngoài của vật nuôi có liên quan đến sức khỏe cũng như cấu tạo, chức năng của các bộ phận bên trong cơ thể và khả năng sản xuất của con vật, là hình dáng đặc trưng của vật nuôi.
B. Là đặc tính thích nghi của con vật trong những điều kiện sinh sống và di truyền nhất định, có liên quan đến sức khỏe và khả năng sản xuất của con vật.
C. Là sự tích lũy chất hữu cơ do quá trình trao đổi chất, làm cho cơ thể tăng lên về khối lượng.
D. Là quá trình biến đổi về chất của cơ thể.
Ưu điểm của chọn lọc hàng loạt?
A. Dễ tiến hành
B. Hiệu quả chọn lọc cao
C. Ổn định
D. Dễ tiến hành, hiệu quả chọn lọc cao, ổn định.
Có mấy phương pháp lai?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Lai kinh tế là gì?
A. Là phương pháp lai giữa các cá thể khác giống để tạo ra con lai có sức sản xuất cao.
B. Là phương pháp dùng một giống thường là giống cao sản để cải tạo một cách cơ bản một giống khác khi giống này không đáp ứng được các yêu cầu của sản xuất.
C. Là phương pháp cho các cá thể đực và cá thể cái thuộc hai loài khác nhau giao phối với nhau để tạo con lai có ưu thế lai.
D. Đáp án khác
Lai xa là gì?
A. Là phương pháp lai giữa các cá thể khác giống để tạo ra con lai có sức sản xuất cao.
B. Là phương pháp dùng một giống thường là giống cao sản để cải tạo một cách cơ bản một giống khác khi giống này không đáp ứng được các yêu cầu của sản xuất.
C. Là phương pháp cho các cá thể đực và cá thể cái thuộc hai loài khác nhau giao phối với nhau để tạo con lai có ưu thế lai.
D. Đáp án khác
Lai kinh tế có mấy loại?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Bước đầu tiên của quy trình xác định giới tính phôi ở vật nuôi là?
A. Lấy mẫu từ phôi
B. Tách chiết DNA của mẫu phôi
C. Khuếch đại DNA của mẫu phôi bằng PCR với mỗi đặc hiệu.
D. Điện di sản phẩm PCR
Bước thứ ba của quy trình xác định giới tính phôi ở vật nuôi là?
A. Lấy mẫu từ phôi
B. Tách chiết DNA của mẫu phôi
C. Khuếch đại DNA của mẫu phôi bằng PCR với mỗi đặc hiệu.
D. Điện di sản phẩm PCR