vietjack.com

Bộ 4 Đề kiểm tra học kì 2 Chuyên đề toán 11: Kiểm tra cuối kì có đáp án (Đề 1)
Quiz

Bộ 4 Đề kiểm tra học kì 2 Chuyên đề toán 11: Kiểm tra cuối kì có đáp án (Đề 1)

A
Admin
20 câu hỏiToánLớp 11
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển 1+2x10 

A. 1,  45x,  120x2

B. 1,  4x,  4x2

C. 1,  20x,  180x2

D. 10,  45x,  120x2

2. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un u2=3 u4=7. Giá trị của u15 bằng

A. 31.                    

B. 35.                  

C. 29.                  

D. 27.

3. Nhiều lựa chọn

Cho phép tịnh tiến Tu biến điểm M thành M1 và phép tịnh tiến Tv biến M1 thành M2. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A.Một phép đối xứng trục biến M thành M2.

B. Không thể khẳng định được có hay không một phép dời hình biến M thành M2.

C. Phép tịnh tiến Tu+v biến M thành M2.

D. Phép tịnh tiến Tu+v biến M1 thành M2.

4. Nhiều lựa chọn

Điều kiện xác định của hàm số y=tanx+cotx 

A. xkπ2,  k

B. xπ2+kπ,  k

C. x

D. xkπ,  k

5. Nhiều lựa chọn

Phương trình sinx+3cosx=1 có tập nghiệm là

A. 7π6+k2π;  π2+k2π, với k

B. π6+kπ;  π2+kπ, với k

C. π6+k2π;  π2+k2π, với k.

D. π6+k2π;  π2+k2π, với k

6. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng phân biệt a b cùng thuộc mp α. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa ab?

A. 3.                      

B. 4.                    

C. 1.                    

D. 2.

7. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sinx=m có nghiệm là.

A. 1m1

B. m1

C. m1

D. m1

8. Nhiều lựa chọn

Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả cầu màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai quả cầu từ hộp đó. Xác suất để hai quả cầu được chọn ra cùng màu bằng

A. 2533

B. 2566

C. 522

D. 511

9. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABCD. Gọi I là trung điểm của SD, J là điểm trên SC và không trùng trung điểm SC. Giao tuyến của hai mặt phẳng (ABCD) và (AIJ) là

A. AG với G là giao điểm IJ và AD.

B. AF với F là giao điểm IJ và CD.

C. AK với K là giao điểm IJ và BC.

D. AH với H là giao điểm IJ và AB.

10. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sin4xcos4x=0 

A. x=π2+kπ2k

B. x=π3+kπ2k

C. x=π6+kπ2k

D. x=π4+kπ2k

11. Nhiều lựa chọn

Có 10 quyển sách Toán giống nhau, 11 quyển sách Lý giống nhau và 9 quyển sách Hóa giống nhau. Có bao nhiêu cách trao giải thưởng cho 15 học sinh có kết quả thi học kì cao nhất của lớp, biết mỗi phần thưởng là hai quyển sách khác loại?

A. C153C94 cách

B. C302 cách

C. C157C93 cách

D. C156C94 cách

12. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sin2x nghịch biến trên các khoảng nào sau đây k?

A. π2+k2π;  3π2+k2π

B.  π4+kπ;  π4+kπ

C. k2π;  π+k2π

D. π4+kπ;  3π4+kπ

13. Nhiều lựa chọn

Cho hình chữ nhật tâm O. Hỏi có bao nhiêu phép quay tâm O một góc α với 0α<2π, biến hình chữ nhật trên thành chính nó?

A. 2. 

B. 3. 

C. 4. 

D. 0.

14. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un u4=12,  u14=18. Tổng 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là 

A. S16=25

B. S16=24

C. S16=24

D. S16=26

15. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x23sincosx+1 

A. miny=1+3;  maxy=3+3

B. miny=0;  maxy=4

C. miny=13;  maxy=3+3

D. miny=4;  maxy=0

16. Nhiều lựa chọn

Cho đa giác đều 2018 đỉnh. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn 100°?

A. 2018.C8953

B. 2018.C8962

C. 2018.C8973

D. C10093

17. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x+y2=0. Phép vị tự tâm O tỉ số k=-2 biến d thành đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?

A. x+y+4=0

B. x+y-4=0

C. 2x+2y=0

D. 2x+2y-4=0

18. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số nhân un với u1=1;  q=110 . Số 110103 số hạng thứ mấy của un

A. Số hạng thứ 105. 

B. Không là số hạng của cấp số đã cho.

C. Số hạng thứ 103. 

D. số hạng thứ 104.

19. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=sinx+cosx2sinxcosx+3 lần lượt là

A. m=1;  M=2

B. m=1;  M=12

C. m=1;  M=2

D. m=12;  M=1

20. Nhiều lựa chọn

Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau và chia hết cho 15?

A. 120.                  

B. 222.                

C. 240.               

D. 200.

© All rights reserved VietJack