vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 9)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 9)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của để biểu thức 2xcó nghĩa ?

A.x0

B.x=0

C.x0

D.x<0

2. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của A=4+9

A.A=13

B.A=5

C.A=13

D.A=5

3. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào sau đây đúng với x0?

A.x4=x22+x

B.x4=x+22x

C.x4=x4x+4

D.x4=x+44x

4. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào sau đây đúng với x0?

A.2x2=2x

B.2x2=2x

C.2x2=2x

D.2x2=2x

5. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của x sao cho x12x<0

A.0<x<1

B.x<1

C.x>0

D.0x<1

6. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất ?

A.y=x

B.y=32x

C.y=1x

D.y=4x13

7. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây luôn đồng biến ?

A.y=3x+12

B.y=33x5

C.y=23x

D.y=523x

8. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng nào sau đây có hệ số góc bằng 3

A.y=33x+2

B.y=33x5

C.y=62x+1

D.y=2x+3

9. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng y=ax+b song song với đường thẳng y=2x1và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng -3. Tính giá trị của biểu thức T=2ab

A.T=0

B.T=8

C.T=4

D.T=2

10. Nhiều lựa chọn

Tính góc tạo bởi giữa đường thẳng y=2x3 và trục Ox (làm tròn đến phút)

A.α33041'

B.α71034'

C.α56019'

D.α63026'

11. Nhiều lựa chọn

Hệ phương trình x+2y=33x2y=1không tương đương với hệ phương trình nào sau đây ?

A.8y=83x2y=1

B.x=32y3x2y=1

C.x+2y=34x=4

D.x+2y=39x6y=2

12. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây đúng về hàm số y=3x2?

A.Hàm s đng biến khi x<0 và nghch biến khi x>0

B.Hàm s đng biến khi x>0 và nghch biến khi x<0

C. Hàm s luôn đng biến

D. Hàm s luôn nghch biến

13. Nhiều lựa chọn

Đồ thị ở hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau 

Media VietJack

A.y=2x2

B.y=14x2

C.y=12x2

D.y=4x2

14. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị của a để đồ thị hàm số y=ax2đi qua điểm M2;4

A.a=12

B.a=2

C.a=1

D.a=4

15. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của phương trình x2+x2=0

A.S=1;2

B.S=2;1

C.S=1;2

D.S=1;2

16. Nhiều lựa chọn

Gọi x1,x2là hai nghiệm của phương trình x22x4=0. Tính giá trị của biểu thức T=1x1+1x2

A.T=12

B.T=12

C.T=2

D.T=2

17. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH Hệ thức nào sau đây sai ?

A.AH.BC=AB.AC

B.1AH2=1AB2+1AC2

C.AB2=BH.BC

D.AH2=AB.AC

18. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức T=cos600tan450

A.T=12

B.T=12

C.T=312

D.T=3+12

19. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH biết AH=4cm,HC=3cm.Tính độ dài BH

A.BH=5cm

B.BH=163cm

C.BH=45cm

D.BH=34cm

20. Nhiều lựa chọn

Hai đường tròn tiếp xúc ngoài nhau có bao nhiêu tiếp tuyến chung ?

A. Có ba tiếp tuyến chung

B. Có hai tiếp tuyến chung

C. Có bn tiếp tuyến chung

D. Có mt tiếp tuyến chung.

21. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;3cmvà điểm A sao cho OA=5cm.Từ A vẽ hai tiếp tuyến AB,ACđến đường tròn O(B,Clà hai tiếp điểm). Tính độ dài BC

A.BC=245cm

B.BC=125cm

C.BC=45cm

D.BC=85cm

22. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;5cm, dây AB=5cm.Tính số đo cung nhỏ AB

A.450

B.900

C.600

D.300

23. Nhiều lựa chọn

Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn,BD,ACcắt nhau tại I DBC=300,BDA=150.Tính góc DIC

A.DIC=450

B.DIC=300

C.DIC=150

D.DIC=650

24. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC nhọn, cân tại A nội tiếp đường tròn (O) .Trên cung nhỏ AC lấy điểm D sao choABD=300.Gọi E là giao điểm của AD,BC. Tính AEB

A.AEB=300

B.AEB=450

C.AEB=600

D.AEB=150

25. Nhiều lựa chọn

Gọi r,l,h lần lượt là bán kính đáy, độ dài đường sinh và chiều cao của một hình nón. Hệ thức nào sau đây đúng ?

A.l=r+h

B.l2=r2+h2

C.1l2=1r2+1h2

D.l=r.h

26. Nhiều lựa chọn

Cho một hình vuông ABCDcạnh 6cm.Goi M,N lần lượt là trung điểm của AB,CD. Quay hình vuông ABCDxung quanh MN .Tính thể tích V của hình trụ được tạo thành .

A.V=36πcm3

B.V=12πcm3

C.V=54πcm3

D.V=18πcm3

27. Nhiều lựa chọn

Với a,b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng ?

A.ab3=a3a2b+ab2b3

B.ab3=a33a2b3ab2+b3

C.ab3=a3a3bab3+b3

D.ab3=a33a2b+3ab2b3

28. Nhiều lựa chọn

Rút gọn đa thức x+1xx+1 ta được đa thức nào sau đây:

A.1+x2

B.x+12

C.x21

D.1x2

29. Nhiều lựa chọn

Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2x1=3

A.S=1

B.S=2

C.S=3

D.S=4

30. Nhiều lựa chọn

Phương trình 32x1=22x+11+x4x21 có nghiệm x0.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.1<x0<1

B.x0<1

C.1<x0<32

D.x0>32

31. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC đều đồng dạng với tam giác MNP theo tỉ số k=32.Biết chu vi tam giác MNP bằng 12cm Tính độ dài cạnh AB

A.AB=9cm

B.AB=6cm

C.AB=8cm

D.AB=10cm

32. Nhiều lựa chọn

Cho m,n là các số nguyên dương;a,b là các số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai ?

A.an.bn=a.bn

B.amn=am.n

C.am.an=am.n

D.am.an=am+n

33. Nhiều lựa chọn

Viết biểu thức 164:27dưới dạng lũy thừa của 2

A.23

B.223

C.211

D.29

34. Nhiều lựa chọn

Viết số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,(23) dưới dạng phân số tối giản

A.2399

B.23100

C.2310

D.239

35. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCA=1100.Các đường trung trực của AB,ACcắt nhau tại D. Tính số đo BDC

A.BDC=1400

B.BDC=1200

C.BDC=600

D.BDC=550

36. Nhiều lựa chọn

Cho số tự nhiên 1234ab¯. Tìm tất cả cấc chữ số a,b thích hợp để số đã cho chia hết cho 2

A.a0;1;2;....;9,b0;2;4;6;8

B.a0;2;;4;6;8,b0;2;4;6;8

C.a0;2;4;6;8;b2;4;6;8

D.a2;4;6;8,b0;1;2;....;9

37. Nhiều lựa chọn

Tập hợp A=1;2;3;4 có bao nhiêu tập hợp con có 3 phần tử ?

A. 5 tp hp

B. 4 tp hp

C. 6 tp hp

D. 7 tp hp 

38. Nhiều lựa chọn

Kết quả rút gọn biểu thức A=1x+xx+1:xx+xx>0có dạng x+2mxnx.Tính m+n

A.m+n=12

B.m+n=12

C.m+n=32

D.m+n=32

39. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng y=x+2cắt parabol y=x2tại hai điểm phân biệt A,B.Tính diện tích S của tam giác OAB (với O là gốc tọa độ và đơn vị đo trên các trục tọa độ là xentimet )

A.S=3cm2

B.S=2cm2

C.S=1cm2

D.S=6cm2

40. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba đường thẳngd1:2xy=5;d2:x2y=1,d3:2m1xy=2 cùng đi qua một điểm

A.m=12

B.m=1

C.m=1

D.m=12

41. Nhiều lựa chọn

Nhà bạn Lan có một mảnh vườn trồng rau bắp cải. Vườn được đánh thành nhiều luống, số cây bắp cải trồng ở mỗi luống là như nhau. Biết rằng, nếu tăng thêm 8 luống rau, nhưng mỗi luống trồng ít đi 3 cây thì số cây rau của cả vườn sẽ ít đi 54 cây. Nếu giảm đi 4 luống nhưng mỗi luống thêm 2 cây rau thì số cây rau cả vườn sẽ tăng thêm cây. Hỏi vườn nhà Lan đã trồng có bao nhiêu cây bắp cải

A. 750 cây

B. 646 cây

C. 570 cây

D. 464 cây 

42. Nhiều lựa chọn

Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình x22x224x22x+11=0

A.T=6

B.T=2

C.T=0

D.T=4

43. Nhiều lựa chọn

Từ vị trí A người ta quan sát một cây cao (hình 1). Biết AH=4m,HC=20m,BAC=450. Chiều cao BC của cây gần đúng với kết quả nào sau đây nhất ?

Media VietJack

A.BC18,3m

B.BC16,3m

C.BC15,3m

D.BC17,3m

44. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ dưới, trong đó AEB là nửa đường tròn đường kính AB,AmClà nửa đường tròn đường kính AC=2cm.CFDlà nửa đường tròn đường kính CD=6cm.DnB là nửa đường tròn đường kính BD=2cm .Tính diện tích S của hình có nền gạch chéo trong hình vẽ

Media VietJack

A.S=16πcm2

B.S=7πcm2

C.S=14πcm2

D.S=8πcm2

45. Nhiều lựa chọn

Có một chai đựng nước. Bạn Bình đo được đường kính của đáy chai bằng 6cm đo chiều cao của phần nước trong chai được 12cm (hình a) Rồi lật ngược chai và đo chiều cao của phần hình trụ không chứa nước được 9cm (hình b)Tính thể V tích của chai (giả thiết phần thể tích vỏ chai không đáng kể).

Media VietJack

A.V=189πcm3

B.V=270πcm3

C.256πcm3

D.V=168πcm3

46. Nhiều lựa chọn

Tính tích S tất cả các nghiệm nguyên dương của phương trình x3+x+3=6

A.S=2

C.S=6

D.S=3

47. Nhiều lựa chọn

Biết tất cả các cạnh của một tứ giác tỉ lệ với 2,3,4,5 là độ dài cạnh lớn nhất hơn độ dài cạnh nhỏ nhất là 6cm .Tính chu vi của tứ giác đó.

A.36cm

B.20cm

C.28cm

D.44cm

48. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC với đường trung tuyến AM và phân giác AD biết AB=7cm,AC=3cm.Diện tích tam giác ADM chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích tam giác ABC

A.20%

B.15%

C.25%

D.10%

49. Nhiều lựa chọn

Số 231 có bao nhiêu ước là ước số tự nhiên ?

A. 8 ưc

B. 6 ưc

 C. 5 ưc

D. 3 ưc 

50. Nhiều lựa chọn

Phương trình 22x+1=35+2x+1có bao nhiêu nghiệm ?

A. Có vô s nghim

B. Có mt nghim

C. có hai nghim

D. Vô nghim

© All rights reserved VietJack