vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 25)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 25)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào sau đây đúng ?

A.sin440=cot460

B.sin440=tan460

C.cos440=cot460

D.sin440=cos460

2. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.Giao đim ca các đưng phân giác trong  ca tam giác ABC là tâm đưng tròn bàng tiếp tam giác ABC 

B. Có mt và ch mt đưng tròn bàng tiếp mt tam giác  ABC

C. Có ba đưng tròn ni tiếp mt tam giác  ABC

D. Giao đim ca phân giác trong góc A và phân giác ngoài góc B là tâm đưng tròn bàng tiếp trong góc A ca tam giác  ABC

3. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=3x+2.Giá trị của f1bằng:

A.1

B.1

C.5

D.5

4. Nhiều lựa chọn

Điều kiện xác định của phương trình 12x38x2x3=0là:

A.x2;x32

B.x0,x32

C.x0,x23

D.x0,x32

5. Nhiều lựa chọn

Cho hình trụ có chiều cao h bán kính đáy r .Ký hiệu Stplà diện tích toàn phần của hình trụ. Công thức nào sau đây là đúng ?

A.Stp=2πrh+2πr

B.Stp=2πrh+2πr2

C.Stp=πr2h

D.Stp=πrh+πr2

6. Nhiều lựa chọn

Số phần tử của tập hợp H=x*/x12là:

A.10

B.13

C.12

D.11

7. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình x=9là :

A.9;0

B.9;9

C.9;0

D.3;3

8. Nhiều lựa chọn

Trong một đường tròn, góc nội tiếp có số đo bằng 600thì số đo cung bị chắn bởi góc đó bằng :

A.180°

B.120°

C.60°

D.30°

9. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình x+3=2là :

A.3

B.4

C.1

D.2

10. Nhiều lựa chọn

Cho lăng trụ đứng tứ giác ABCD.A'B'C'D'. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A.mpACC'A'//mpBDD'B'

B.mpABCD//mpA'B'C'D'

C.mpABB'A'//mpDCC'D'

D.mpADD'A'//mpBCC'B'

11. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=32x2.Kết luận nào sau đây sai ?

A. Đ th ca hàm s đã cho nm phía trên trc hoành

B. Hàm s nghch biến khi x>0 và đng biến khi  x<0

C. Giá tr nh nht ca hàm s bng 0 khi  x=0

D. Đ th hàm s nhn trc tung làm trc đi xng 

12. Nhiều lựa chọn

Cho tỉ lệ thức x15=45.Khi đó x có giá trị bằng :

A.12

B.12

C.4

D.20

13. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất ?

A.y=13x

B.y=2x+13

C.y=1x1

D.y=2x

14. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH .Hệ thức nào dưới đây sai?

A.AB2=HB.BC

B.AH2=HB.HC

C.AH2=AB.AC

D.AC2=HC.BC

15. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu đường tròn đi qua ba điểm phân biệt không thẳng hàng ?

A. Mt

B. Vô s

C. Hai

D. Ba

16. Nhiều lựa chọn

Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn ?

A.2x+3y=5

B.3xy=1

C.2x2+5y=3

D.2x+1y=3

17. Nhiều lựa chọn

Cho hai số x,ytỷ lệ với các số 3;2.Tỷ số yxbằng:

A.3

B.23

C.32

D.2

18. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=a2x5đồng biến khi

A.a>2

B.a=2

C.a<2

D.a2

19. Nhiều lựa chọn

Điều kiện xác định của biểu thức x2020là:

A.x2020

B.x2020

C.x2020

D.x>2020

20. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 152là :

A.±15

B.51

C.15

D.152

21. Nhiều lựa chọn

Giá trị của để đồ thị các hàm số y=m+2x+3y=4mx+3trùng nhau là :

A.m=1

B.m=5

C.m=5

D.m=1

22. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;10cmvà dây AB.Biết khoảng cách từ tâm O đến dây AB bằng 6cm .Độ dài dây AB bằng :

A.AB=8cm

B.AB=4cm

C.AB=12cm

D.AB=16cm

23. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của m để hàm số y=3m2x2nghịch biến với x<0 là :

A.m>0

B.m<23

C.m>23

D.m23

 

24. Nhiều lựa chọn

Hình thang ABCDAB//CD,AB<CD AD=AB=BC,BDC=300.Số đo A,Clà :

A.A=1200,C=600

B.A=1300,C=500

C.A=1050,C=750

D.A=1400,C=400

25. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A, đường cao AH Biết B=600,AC=24cm. Độ dài đoạn thẳng AH là :

A.AH=63cm

B.AH=123cm

C.AH=12cm

D.AH=6cm

26. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A, đường cao AH .Biết AH=4cm,HC=8cm.Độ dài đoạn thẳng BC là :

A.BC=210cm

B.BC=8cm

C.BC=102cm

D.BC=10cm

27. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức A=1+8493+18493là :

A.1

B.0

C.1

D.2

28. Nhiều lựa chọn

Cho a<7.Khi đó giá trị của biểu thức M=a214a+49+7a19bằng:

A.6a12

B.a27a+30

C.8a+30

D.8a26

29. Nhiều lựa chọn

Cho x,y là hai đại lượng tỉ lệ thuận với nhau và khi x=7thì y=289. Giá trị của x khi y=25

A.4909

B.910

C.4909

D.910

30. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để phương trình 5+2xm=0 có nghiệm x=1 là

A.m=5

B.m=7

C.m=7

D.m=5

31. Nhiều lựa chọn

Cho tập hợp M=a;b;c. Số tập hợp con có 2 phần tử của tập hợp M là

A.3

B.2

C.4

D.1

32. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của phương trình x23=x2là :

A.S=1;3

B.S=2;3

C.S=1;2

D.S=1;2;3

33. Nhiều lựa chọn

Hệ số góc a của đường thẳng y=ax+ba0 đi qua hai điểm A1;1B1;5 là :

A.a=2

B.a=3

C.a=2

D.a=3

34. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC cân tại A nội tiếp đường tròn (O) tia AO cắt cung nhỏ BC tại D. Biết số đo cung nhỏ BC bằng 1000.Số đo CODbằng:

A.COD=500

B.COD=100°

C.COD=25°

D.COD=130°

35. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của hệ phương trình 3x2y=135x+3y=10x0;y0.Giá trị của biểu thức A=2x0+y0bằng:

A.4

B.3

C.4

D.3

36. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông cân tại A biết AB=AC=5.Vẽ đường thẳng d qua A. Từ B,Cvẽ BD,CEcùng vuông góc với d D,Ed. Khi đó BD2+CE2bằng:

A.10

B.5

C.25

D.52

37. Nhiều lựa chọn

Cho các số a,b,cthỏa mãn a2+b2+c2+9=2a+2b+2c. Giá trị của biểu thức T=2a+3b+c

A.T=9

B.T=14

C.T=10

D.T=5

38. Nhiều lựa chọn

Hai người cùng làm chung một công việc trong 16 giờ thì xong. Nếu người thứ nhất làm một mình trong 3 giờ và người thứ hai làm một mình trong 6 giờ thì chỉ hoàn thành được 25% khối lượng công việc.Vậy thời gian người thứ nhất làm một mình xong công việc là :

A. 48 gi

B. 12 gi

C. 36 gi

D. 24 gi

39. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB=13cm,AC=15cm.Đường phân giác trong góc B cắt cạnh AC tại điểm D. Độ dài đoạn thẳng AD bằng (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)

A.5,94cm

B.5,74cm

C.5,84cm

D.6,04cm

40. Nhiều lựa chọn

Số các giá trị nguyên của x để biểu thức T=xx55x+510xx25nhận giá trị nguyên là :

A.1

B.2

C.3

D.0

41. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường tròn O;RO';rtiếp xúc ngoài tại A,BC là tiếp tuyến chung ngoài của hai đường tròn. B và C là các tiếp điểm (tham khảo hình vẽ dưới).Độ dài đoạn thẳng BC tính theo R và r bằng:

Media VietJack

A.2Rr

B.3Rr

C.22Rr

D.2Rr

42. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng d1:y=x+2d2:y=x+2.Đường thẳng d1cắt trục hoành tại điểm A,d2 cắt trục hoành tại điểm B,d1,d2cắt nhau tại điểm C. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ ba)

A. 0,415 (đơn v đ dài)

B. 0,414(đơn v đ dài)

C.0,828 (đơn v đ dài)

D.0,829(đơn v đ dài)

43. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các số nguyên dương thỏa mãn bất đẳng thức 1409612n<8bằng:

A.75

B.78

C.72

D.66

44. Nhiều lựa chọn

Cho hình thang ABCDAD//BCcó hai đường chéo cắt nhau tại O. Biết SBOC=144cm2,SAOD=256cm2.Diện tích S của tam giác DOC là:

A.S=200cm2

B.S=192cm2

C.S=202cm2

D.S=190cm2

45. Nhiều lựa chọn

Biết tất cả các giá trị của m để hàm số y=3m2+10m3x2(với 3m2+10m30)đạt giá trị nhỏ nhất tại x=0 thỏa mãn a<m<b. Giá trị của biểu thức T=3a+2b2bằng:

A.6

B.7

C.8

D.5

46. Nhiều lựa chọn

Số dư trong phép chia A=7+72+73+.....+72022cho 57 là :

A.5

B.6

C.0

D.1

47. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác vuông ABC nội tiếp một đường tròn có đường kính 43cm và ngoại tiếp một đường tròn có đường kính 12cm .Diện tích tam giác ABC bằng:

A.294cm2

B.292cm2

C.290cm2

D.296cm2

48. Nhiều lựa chọn

Tổng các bình phương tất cả các giá trị của m để hệ phương trình 3x+y=10m1x3y=3có nghiệm x;ythỏa mãn x28y2=9là :

A.T=288

B.T=294

C.T=290

D.T=292

 

49. Nhiều lựa chọn

Số các giá trị nguyên âm của m để đường thẳng y=2m2x5không có điểm chung với đồ thị y=20x2là :

A.8

B.7

C.9

D.6

50. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A=x2+4x228x+2x2+51là :

A.51

B.3

C.3

D.51

© All rights reserved VietJack