vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 19)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 19)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tính góc nhọn αtạo bởi đường thẳng y=3x+12với trục Ox

A.α=450

B.α=300

C.α=750

D.α=600

2. Nhiều lựa chọn

Tính M=2516

A.M=2

B.M=3

C.M=4

D.M=1

3. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của x để đẳng thức x+2x3=x+2.x3đúng:

A.x3

B.x>3

C.x2

D.x>2

4. Nhiều lựa chọn

Cho các tập hợp ,,,.Khẳng định nào sau đây là sai

A.

B.

C.=

D.=

5. Nhiều lựa chọn

Xác định hàm số y=ax+b,biết đồ thị của hàm số song song với đường thẳng y=3x+5và đi qua điểm A2;2

A.y=3x4

B.y=32x+5

C.y=12x5

D.y=3x+4

6. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình 3x5=94x

A.x=47

B.x=2

C.x=4

D.x=2

7. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC có diện tích bằng 43cm2.Tam giác MNP đồng dạng với tam giác ABC theo tỉ số đồng dạngk=12. Tính độ dài MN

A.MN=8cm

B.MN=2cm

C.MN=4cm

D.MN=6cm

8. Nhiều lựa chọn

Đồ thị bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau ?

Media VietJack

A.y=12x2

B.y=4x2

C.y=2x2

D.y=14x2

9. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi x>4?

A.12x+x2=1x

B.x2+9=x+3

C.x26x+9=x3

D.44x+x2=2x

10. Nhiều lựa chọn

Hệ thức nào sau đây có vô số nghiệm

A.3x+2y=32x+3y=2

B.2x+y=3x+y=1

C.x+y=22x+y=3

D.3x2y=23x+2y=2

11. Nhiều lựa chọn

Tại thời điểm tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc 400người ta đo được bóng của một cột cờ là 15m.Hỏi chiều cao h của cột cờ là bao nhiêu (Kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)

Media VietJack

A.h12,59m

B.h13,59m

C.h11,59m

D.h12,69m

12. Nhiều lựa chọn

Một hình nón có diện tích mặt đáy bằng 4πcm2và diện tích xung quanh bằng 8πcm2. Tính chiều cao h của hình nón đó.

A.h=2(cm)

B.h=25(cm)

C.h=3(cm)

D.h=23(cm)

13. Nhiều lựa chọn

Phương trình bậc hai ax2+bx+c=0a0có biệt thức Δ=b24ac=0.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Phương trình có vô s nghim 

B. Phương trình có nghim kép

C.Phương trình có hai nghim phân bit 

D.Phương trình vô nghim 

14. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của m để hàm số y=2m1x+m+2luôn nghịch biến

A.m>12

B.m<12

C.m12

D.m12

15. Nhiều lựa chọn

Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y=2x2

A.M2;4

B.N0;0

C.P1;2

D.Q1;2

16. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích xung quanh Sxqcủa hình trụ có bán kính đáy r=10(cm)và chiều cao h=30(cm)

A.Sxq=400πcm2

B.Sxq=600πcm2

C.Sxq=500πcm2

D.Sxq=300πcm2

17. Nhiều lựa chọn

Thực hiện phép tính 5x.3x2+2

A.15x3+10x

B.15x3+5x

C.15x3+10

 

D.15x2+10x

18. Nhiều lựa chọn

Cho các tập hợp M=0;2;4,N=1;3,P=1;2;3;4. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.NP

B.MN=P

C.MP

D.MN=P

19. Nhiều lựa chọn

Cho hai số M=210;N=310.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.N=M+1

B.M=N

C.M<N

D.M>N

20. Nhiều lựa chọn

Giải hệ phương trình 2x+3y=13x+y=2

A.x;y=1;1

B.x;y=1;1

C.x;y=1;1

D.x;y=1;1

21. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình 2x3x1=2

A.x=2

B.x=12

C.x=13

D.x=1

22. Nhiều lựa chọn

Cho tứ giác ABCD có A=B,C=D.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. T giác ABCD là hình ch nht

B. T giác ABCD là hình thoi 

C. T  giác ABCD là hình vuông

D.T giác ABCD là hình thang cân 

23. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 2x25x+2=0

A.x1=12;x2=2

C.x1=12;x2=2

D.x1=12;x2=2

24. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có AB=2(cm),BC=5(cm),CA=6(cm).Bất đẳng thức nào sau đây đúng ?

A.B>C>A

B.C>B>A

C.A>B>C

D.B>A>C

25. Nhiều lựa chọn

Chia đa thức 6x37x2x+2cho đa thức 2x+1ta được kết quả nào  sau đây ?

A.3x2+5x2

B.3x25x2

C.3x2+5x+2

D.3x25x+2

26. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A.Hệ thức nào sau đây đúng ?

A.sin2B+sin2C=1

B.sinB=sinC

C.cosB=cosC

D.tanB=cotC

27. Nhiều lựa chọn

Cho hai điểm B,C thuộc đường tròn (O). Hai tiếp tuyến của (O) tại B,C cắt nhau tại A biết BAC=400.Tính BOC

A.BOC=440

B.BOC=700

C.BOC=900

D.BOC=1400

28. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất ymincủa hàm số y=3x2

A.ymin=0

B.ymin=12

C.ymin=2

D.ymin=1

29. Nhiều lựa chọn

Trên đường tròn O;6cmlấy ba điểm A,B,Csao cho BC là đường trung của OA.Tính độ dài đoạn thẳng OA

A.AB=3(cm)

B.AB=5(cm)

C.AB=7(cm)

D.AB=6(cm)

30. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức M=3152.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.M=153

B.M=315

C.M=153

D.M=315

31. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác cân ABC biết AB=4cm và chu vi của tam giác bằng 22(cm). Tính độ dài cạnh BC

A.BC=8(cm)

B.BC=4cm

C.BC=9cm

D.BC=14cm

32. Nhiều lựa chọn

Tìm số tự nhiên n có hai chữ số, biết rằng hai lần chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục 1 đơn vị và nếu viết hai chữ số ấy theo thứ tự ngược lại thì được một số mới có hai chữ số bé hơn số cũ là 27 đơn vị

A.n=52

B.n=47

C.n=74

D.n=25

33. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của x để biểu thức x2+6x9

A.x=3

B. Vi mi x

C.Không có giá tr nào ca x

D. x3

34. Nhiều lựa chọn

Tính tích P các nghiệm của phương trình x27x+10=0

A.P=7

B.P=10

C.P=10

D.P=7

35. Nhiều lựa chọn

Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều ABC cạnh 2cm

A.R=33cm

B.R=3cm

C.R=233cm

D.R=23cm

36. Nhiều lựa chọn

Cho hai số x,y thỏa mãn x5=y3xy=4.Tính T=xy

A.T=50

B.T=40

C.T=60

D.T=70

37. Nhiều lựa chọn

Cho Q=23+2+32.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.Q=62

B.Q=6

C.Q=32

D.Q=3

38. Nhiều lựa chọn

Một phòng họp có 360 ghế ngồi được xếp thành từng dãy và số ghế của từng dãy đều bằng nhau. Vì cuộc họp có 400 đại biểu nên phải tăng thêm 1 dãy ghế và mỗi dãy tăng thêm một ghế. Hỏi ban đầu trong phòng họp có bao nhiêu dãy ghế (biết rằng số dãy ghế ít hơn số ghế trên 1 dãy)

A. 12 dãy ghế

B. 15 dãy ghế

C. 18 dãy ghế

D. 24 dãy ghế.

39. Nhiều lựa chọn

Nếu tăng chiều dài thêm 2(m) và tăng chiều rộng thêm 3(m) của một thửa ruộng hình chữ nhật thì diện tích tăng thêm100m2. Nếu cùng giảm cả chiều dài và chiều rộng đi 2m thì diện tích giảm đi 68m2.Tính diện tích của thửa ruộng ban đầu.

A.S=308m2

B.S=304m2

C.S=306m2

D.S=310m2

40. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có AB=10cm,BC=1cm.Tính diện tích S của tam giác ABC biết độ dài cạnh AC là một số tự nhiên (tính theo đơn vị cm)

A.S=3998cm2

B.S=3998(cm2)

C.S=3996cm2

D.S=3994(cm2)

41. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình x22m2x+m23m=0(là tham số). Tìm các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1,x2 thỏa mãn x12+x22=8.

A.m=1

B.m=1

C.m=4

D.m=4

42. Nhiều lựa chọn

Kết quả thống kê điểm kiểm tra học kỳ I môn Toán của học sinh lớp 9A, thầy giáo lập được bảng tần số sau :

Điểm

4

5

6

7

8

9

10

 

Tần số

6

4

11

5

2

Biết điểm trung bình cộng bằng 6,65. Tính T=ba

A.T=7

B.T=2

C.T=12

D.T=5

43. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;R. Qua điểm A thuộc đường tròn, kẻ tiếp tuyến Ax trên đó lấy điểm B sao cho OB=R2,OBcắt đường tròn tại C .Tính góc ở tâm tạo bởi hai bán kính OA,OC

A.1050

B.900

C.450

D.350

44. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;15cmvà dây AB=18cm, vẽ dây CD song song và có khoảng cách đến AB bằng 21cm.Tính độ dài dây CD

A.CD=10cm

B.CD=24cm

C.CD=12cm

D.CD=5cm

45. Nhiều lựa chọn

Một số tự nhiên a khi chia cho 7 thì dư 5, chia cho 13 thì dư 4. Hỏi số chia cho 91 thì dư bao nhiêu ?

A.20

B.82

C.71

D.9

46. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của n để đa thức 7xn1y55x3y4chia hết cho đơn thức x2yn

A.1

B.2

C.3

D.Vô s

47. Nhiều lựa chọn

Cắt mặt cầu  (S) bằng một mặt phẳng đi qua tâm ta được mặt cắt là hình tròn có chu vi bằng 4πcm.Tính thể tích V của hình cầu (S).

A.V=16πcm3

B.32πcm3

C.323πcm3V

D.163πcm3

48. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC cân tại A,BC=12cm, đường cao AH=4cm.Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

A.R=5,5cm

B.R=6cm

C.R=7cm

D.R=6,5cm

49. Nhiều lựa chọn

Kết quả rút gọn biểu thức K=aa11aa:1a+1+2a1(với a>0,a1)có dạng ma+na. Tính giá trị của 2m+3n

A.2m+3n=4

B.2m+3n=1

C.2m+3n=1

D.2m+3n=4

50. Nhiều lựa chọn

Cho góc α00<α<900, biết cosαsinα=13.Tính giá trị của biểu thức T=sinα.cosα

A.T=23

B.T=32

C.T=94

D.T=49

© All rights reserved VietJack