vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 17)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 17)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Biết đồ thị hàm số y=ax+bcắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 2 và đi qua điểm A1;4. Hàm số đó là :

A.y=x+3

B.y=4x+8

C.y=2x+6

D.y=x+5

2. Nhiều lựa chọn

Giá trị của P=649bằng:

A.P=5

B.P=8

C.P=3

D.P=5

3. Nhiều lựa chọn

Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn ?

A.2x2+5y=3

B.2x+3y=5

C.2y1=5y+x2+3

D.3xy=1

4. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 4x2y2xy2+xy:xylà:

A.4x22y+1

B.4x2y+xy

C.4x2y+1

D.4xy2+1

5. Nhiều lựa chọn

Cặp số x;y=2;1là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây ?

A.2x+y=3x2y=4

B.x+2y=32xy=4

C.2x+y=3x2y=4

D.2xy=3x+2y=4

6. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ bên. Hệ thức nào sau đây đúng Media VietJack

A.tanQ=SRSQ

B.tanQ=SQSR

C.tanQ=RSSP

D.tanQ=PRSR

7. Nhiều lựa chọn

Có thể lập được nhiều nhất bao nhiêu tỉ lệ thức từ năm số 2;3;5;24;16(mỗi số trong tỉ lệ thức chỉ được viết một lần )?

A.8

B.4

C.0

D.16

8. Nhiều lựa chọn

Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy r là :

A.Sxq=2πrl

B.Sxq=2πr2l

C.Sxq=πrl

D.Sxq=πr2l

9. Nhiều lựa chọn

Số lỗi trong một bài văn của 20 học sinh được ghi lại trong bảng sau:

1            3          4          3          1          2         1           8          2             32            2          1           5          1         4         3            1            5             4

Số các giá trị khác nhau của dấu hiệu là :

A.6

B.20

C.8

D.5

10. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn (O) và hai điểm A, B nằm trên đường tròn. Biết AOB=750.Số đo cung nhỏ AB là :

A.sdAB=1500

B.sdAB=105°

C.sdAB=75°

D.sdAB=15°

11. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m,nđể đồ thị các hàm số y=mx+2y=xncùng đi qua điểm M1;3là :

A.m=1,n=2

B.m=1,n=2

C.m=1,n=2

D.m=1,n=2

12. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình ax2+bx+c=0a0.Nếu b24ac=0thì phương trình có nghiệm kép là :

A.x1=x2=b2a

B.x1=x2=c2a

C.x1=x2=ba

D.x1=x2=a2b

13. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của x để biểu thức x1x33xác định là :

A.x>1,x3

B.x>3

C.x1

D.x1x3

14. Nhiều lựa chọn

Cho các số a,b,x,ykhác 0 và A=2xyab.a3b68x3y33. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.A=a

B.A=ab

C.A=xy

D.A=b

15. Nhiều lựa chọn

Trong các phương trình sau, phương trình nào có tổng hai nghiệm bằng 5

A.2x2+10x+1=0

B.x25=0

C.x210x7=0

D.x25x1=0

16. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABC.Hệ thức nào sau đây chứng tỏ ΔABCvuông tại A

A.BC2=AB2+AC2

B.AB2=AC2+BC2

C.BC2=AB2AC2

D.AC2=AB2+BC2

17. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn x1=2là :

A.x=5

B.x=3

C.x=4

D.x=2

18. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABC=ΔMNP.Biết AB=3cm,AC=7cm,NP=8cm.Chu vi tam giác MNP là :

A.168cm

B.18cm

C.24cm

D.80cm

19. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của x để biểu thức P=5x+7có nghĩa là :

A.x4925

B.x57

C.x2549

D.x0

20. Nhiều lựa chọn

Hình nào sau đây không nội tiếp được trong một đường tròn ?

A. Hình thang cân

B. Hình thoi

C. Hình ch nht

D. Hình vuông

21. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=a2019x+1.Giá trị của a để hàm số nghịch biến trên R là :

A.a<2019

B.a2019

C.a2019

D.a>2019

22. Nhiều lựa chọn

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y=3x2?

A.1;3

B.1;3

C.2;4

D.3;12

23. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Đưng tròn có duy nht mt trc đi xng

B. Đưng tròn có 2 tâm đi xng

C. Đưng tròn có vô s tâm đi xng

D. Đưng tròn có vô s trc đi xng

24. Nhiều lựa chọn

Cho một hình cầu có bán kính R=3cm. Thể tích hình cầu là :

A.54πcm3

B.36πcm3

C.27πcm3

D.108πcm3

25. Nhiều lựa chọn

Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều rộng ngắn hơn chiều dài 4m và diện tích bằng 320m2. Chu vi của mảnh đất đó là :

A.160m

B.36m

C.72m

D.320m

26. Nhiều lựa chọn

Phương trình x2+4x+m1=0có nghiệm kép khi

A.m<5

B.m=5

C.m5

D.m>5

27. Nhiều lựa chọn

Trong 10 số tự nhiên từ 1 đến 10 có tất cả bao nhiêu số chẵn ?

A.5

B.6

C.10

D.4

28. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để đồ thị hàm số y=mx5y=x+1song song với nhau là :

A.m1

B.m=1

C.m1

D.m=1

29. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=ax2a0.Kết luận nào sau đây đúng ?

A. Nếu a<0 thì hàm s đng biến khi x>0

B. Nếu a>0 thì hàm s đng biến khi x<0

C. Nếu a>0 thì hàm s nghch biến khi x<0

D. Nếu a<0  thì hàm s nghch biến khi x<0

30. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức M=xxy+zzy13y+3y2y3y1ta được:

A.M=x+z1y2

B.M=x+zy13

C.M=x+z1y2

D.M=xz1+y2

31. Nhiều lựa chọn

Cho tứ giác ABCD có hai đường chéo cắt nhau tại O,AOD=700,Diện tích tứ giác ABCD là (kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân)

A.9,5cm2

B.10,0cm2

C.11,2cm2

D.8,3cm2

32. Nhiều lựa chọn

Tổng T các bình phương các giá trị của m để hệ phương trình 2x+y=5m1x2y=2có nghiệm x;ythỏa mãn x22y2=4

A.T=12

B.T=14

C.T=8

D.T=10

33. Nhiều lựa chọn

Cho hình thang ABCD vuông tại A,D .Hai đường chéo vuông góc với nhau tại I. Biết AB=10cm,IA=6cm.Diện tích của hình thang ABCD bằng:

A,2503cm2

B.60cm2

C.600cm2

D.187532cm2

34. Nhiều lựa chọn

Cho một đường tròn nội tiếp tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 10cm (hình vẽ). Diện tích của phần gạch chéo là (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai, lấy π=3,14)

Media VietJack

A.25,06cm2

B.20,06cm2

C.18,06cm2

D.23,06cm2

35. Nhiều lựa chọn

Cho C=13+132+133+134+.....+1399. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A.C<12

B.C>12

C.C=12

D.C=121399

36. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác có chu vi bằng 30cm diện tích bằng 45cm2.Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng:

A.3(cm)

B.9(cm)

C.5(cm)

D.6(cm)

37. Nhiều lựa chọn

Cho số A=x459y¯. Biết rằng chia cho 2 dư 1, A chia cho 5 dư 1, A chia cho 9 dư 1. Giá trị của biểu thức T=15x9y+7là :

A.T=133

B.T=132

C.T=128

D.T=130

38. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O).Tiếp tuyến tại A cắt tại I biết AB=20cm,AC=28cm,BC=24cm. Tổng IA+ICbằng:

A.84cm

B.80(cm)

C.82(cm)

D.85(cm)

39. Nhiều lựa chọn

Cho hình thang ABCD có A=D=900,AB=11cm,AD=12cm,BC=13cm . Độ dài đoạn là :

A.16cm

B.20cm

C.28cm

D.25cm

40. Nhiều lựa chọn

Giá trị của a để tổng bình phương hai nghiệm của phương trình x2+ax+a2=0đạt giá trị nhỏ nhất là :

A.a=3

B.a=1

C.a=3

D.a=2

41. Nhiều lựa chọn

Khi cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2cm thì ta được mặt căt là một hình vuông có diện tích bằng 16cm2.Thể tích V của hình trụ đó là :

A.V=64πcm3

C.V=8πcm3

D.V=32πcm3

42. Nhiều lựa chọn

Một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm và chiều cao 20cm. Trong cốc đang có một ít nước, khoảng cách giữa đáy cốc và mặt nước là 12cm (hình vẽ) Một con quạ muốn uống được nước trong cốc thì mặt nước phải cách miệng cốc không quá 6cm .Con quạ thông minh mổ những viên bi đá hình cầu như nhau có bán kính 0,6(cm) thả vào cốc nước để mực nước dâng lên. Để uống được nước thì con quạ cần thả vào cốc ít nhất bao nhiêu viên bi (giả thiết rằng các viên bi đá không thấm nước)

Media VietJack

A. 29 viên

C. 27 viên

D. 28 viên

43. Nhiều lựa chọn

Cho đa thức Ax=x43x3+6x25x+3.Nếu phân tích Axthành tích của hai đa thức bậc hai với hệ nguyên thì tổng các bình phương các hệ số của x trong hai đa thức đó là

A.9

B.3

C.4

D.5

44. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=121+12+132+23+143+34+....+120192018+20182019 ta được:

A.A=12019

B.A=112018

C.A=112019

D.A=12018

45. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn (O) đường kính AC lấy điểm B thuộc (O) sao cho sdBC=600.Qua B kẻ dây BD vuông góc với AC, qua D kẻ DF//AC(F thuộc đường tròn (O)).Số đo cung nhỏ DF là:

A.sdDF=900

B.sdDF=600

C.sdDF=450

D.sdDF=1200

46. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;12cmcó đường kính CD.Vẽ dây MN đi qua trung điểm I của OC sao cho NID=300.Độ dài của đoạn thẳng MN bằng:

A.415cm

B.23cm

C.63cm

D.615cm

47. Nhiều lựa chọn

Các giá trị của m để hệ phương trình m+1xm+1y=3x+m2y=2có nghiệm duy nhất là :

A.m1

B.m1m1

C.m1

D.m>1

48. Nhiều lựa chọn

Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho các đường thẳng d1y=2x2,d2:y=43x2,d3y=13x+3đôi một cắt nhau tại A,B,C.Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục tọa độ có độ dài 1cm.Khi đó, bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là :

A.R=522cm

B.R=533cm

C.R=552(cm)

D.R=523cm

49. Nhiều lựa chọn

Cho K=xx1+3x+16x4x1x0x1. Tổng T các giá trị nguyên của x thỏa mãn K12là :

A.T=44

B.T=35

C.T=45

D.T=36

50. Nhiều lựa chọn

Tích các nghiệm của phương trình x3x1x+1x+3+15=0

A.12

B.15

C.6

D.24

© All rights reserved VietJack