vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 16)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 16)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tổng T các nghiệm của phương trình 2x4x54+2x=0là:

A.T=6

B.T=8

C.T=7

D.T=7

2. Nhiều lựa chọn

Cho ba số x,y,zthỏa mãn x5=y6;y8=z7x+yz=138.Giá trị của là

A.100B

B.110

C.80

D.120

3. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác MNP vuông tại M Biết MN=3cm,NP=5cm.Tỉ số lượng giác nào đúng ?

A.sinP=35

B.cotP=34

C.tanP=53

D.cotP=35

4. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức P=16+36225ta được:

A.P=2

B.P=3

C.P=1

D.P=4

5. Nhiều lựa chọn

Khi cắt hình trụ bởi một mặt phẳng vuông góc với trục ta được mặt cắt là hình gì ?

A. Hình thang

B. Hình tam giác

C. Hình tròn

D. Hình ch nht

6. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 46xx2=x+4là :

A.1

B.3

C.2

D.0

7. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của x để biểu thức P=x3x23x+23xác định là :

A.x1,x2

B.x1,x3

C.x2

D.x3

8. Nhiều lựa chọn

Rút gọn M=xz24xy.20x2z3xyz0ta được:

A.M=5x2yz

B.M=5zxy

C.M=5x3yz2

D.M=5xyz3

9. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để phương trình x22mx+m+2=0có một nghiệm bằng 2 là

A.m=2

B.m=1

C.m=1

D.m=2

 

10. Nhiều lựa chọn

Gọi x0;y0là nghiệm của hệ phương trình 3x2y=135x+3y=10.Giá trị của biểu thức A=2x0+y0bằng:

A.3

B.4

C.3

D.4

11. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của hệ phương trình 3x2y=132x+5y=4là :

A.x;y=3;2

B.x;y=3;2

C.x;y=3;2

D.x;y=3;2

12. Nhiều lựa chọn

Trong các phân số sau, phân số nào viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn ?

A.1115

B.755

C.112

D.2170

13. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng y=ax+bsong song với đường thẳng y=23x+5và đi qua điểm A0;2. Khi đó tổng S=a+blà :

A.S=43

B.S=43

C.S=83

D.S=83

14. Nhiều lựa chọn

Cho I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. I là giao đim ba đưng cao ca tam giác ABC

B. I là giao đim ba đưng phân giác ca tam giác ABC

C.I là giao đim ba đưng trung trc ca tam giác ABC

 

D.I là giao đim ba đưng trung tuyến ca tam giác  ABC

15. Nhiều lựa chọn

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số  y=2x+1

A.M1;1

B.Q1;1

C.P1;0

D.N0;1

16. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của x để biểu thức x2+6x9xác định là :

A.x=6

B.x=3

C.x=3

 

D.x>3

17. Nhiều lựa chọn

Trong một đường tròn. Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Góc ni tiếp chn na đưng tròn có s đo nh hơn 900

B. Các góc ni tiếp bng nhau chn các cung bng nhau

C. Góc ni tiếp chn na đưng tròn là góc vuông

 D.Các góc ni tiếp cùng chn mt cung thì bng nhau.

18. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để đồ thị các hàm số y=m+2x+3y=3x+3trùng nhau là :

A.m1

B.m>1

C.m=1

D.m=1

19. Nhiều lựa chọn

Ước chung lớn nhất của 12 và 18 là :

A.2

B.9

C.3

D.6

20. Nhiều lựa chọn

Cho Q=a133+3a12,với a13.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.Q=4a+2

B.Q=2a

C.Q=2a

D.Q=4a2

21. Nhiều lựa chọn

Trong các phương trình sau, phương trình nào không là phương trình bậc hai một ẩn ?

A.x29=0

B.2x+1=0

C.x2+3x2=1

D.x2x=0

22. Nhiều lựa chọn

Cặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 2x3y=5?

A.Q1;1

B.M2;1

C.P1;1

D.N3;1

23. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn x=6là :

A.x=36

B.x=12

C.x=6

D.x=18

24. Nhiều lựa chọn

Cho ΔIKLIKL=500.Tia phân giác của KILILKcắt nhau tại O. Số đo IKObằng:

A.300

B.450

C.250

D.350

25. Nhiều lựa chọn

Nếu đồ thị hàm số y=12xbcắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2 thì giá trị của b là :

A.b=1

B.b=2

C.b=2

D.b=1

26. Nhiều lựa chọn

Cho một đường tròn có đường kính bằng 10cm .Khoảng cách lớn nhất giữa hai điểm phân biệt trên đường tròn đó là :

A.5cm

B.10cm

C.15cm

D.20cm

27. Nhiều lựa chọn

Cho một hình cầu có bán kính R=4cm.Diện tích mặt cầu là :

A.S=64cm2

B.16πcm2

C.64πcm2

D.48πcm2

28. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A, đường cao AH .Hệ thức nào sau đây sai ?

A.1AB2=1AC2+1AH2

B.AB2=BH.BC

C.1AH2=1AB2+1AC2

D.AC2=BC.HC

29. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=32x2.Kết luận nào sau đây sai ?

A. Hàm s nghch biến khi x<0 và đng biến khi x>0

B. Đ th ca hàm s đi qua đim A(-2;6)

C. Giá tr ln nht ca hàm s bng 0 khi x=0

 D.Đ th hàm s nhn trc tung làm trc đi xng

30. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x2+mx5=0có tích hai nghiệm là :

A.m2

B.52

C.52

D.m2

31. Nhiều lựa chọn

Cho nửa đường tròn đường kính AB và điểm M thuộc nửa đường tròn. Kẻ MHABHAB.Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ AB chứa điểm M vẽ các nửa đường tròn đường kính AH,BH,biết MH=8cm,BH=4cm.Diện tích S của hình giới hạn bởi ba nửa đường tròn đó là :

A.20πcm2

B.16πcm2

C.16cm2

D.18πcm2

32. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A có AB=3cm,AC=4cm,dường cao AH và đường trung tuyến AM Độ dài đoạn thẳng HM là :

A.HM=95cm

B.HM=710cm

C.HM=4310cm

D.HM=52cm

33. Nhiều lựa chọn

Trên quả đồi có một cái tháp cao 100m.Từ đỉnh B và chân C của tháp nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng 600300so với phương nằm ngang (như hình vẽ). Chiều cao h của quả đồi là

Media VietJack

A.h=52m

B.h=45m

C.h=47m

D.h=50m

34. Nhiều lựa chọn

Biết hai số nguyên dương x,y thỏa mãn 3x2=6y4và xy=18 Giá trị của biểu thức A=2x2+3y

A.35

B.81

C.56

D.36

35. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình x1x+1x+1x1.12xx2=1x

A.1

B.3

C.0

D.2

36. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình x2+1=9m2x2+23m+1xm. Tích P tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho không là phương trình bậc hai bằng

A.P=19

B.P=13

C.P=19

D.P=13

37. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x3=1x1có tổng các nghiệm bằng:

A.11

B.14

C.13

D.12

38. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất của biểu thức M=620x6840yx3+25y2+5

A.7

B.2

C.5

D.6

39. Nhiều lựa chọn

Giá trị của tham số m để ba đường thẳng d1:y=2x5,d2:y=1d3:y=2m3x2đồng quy tại một điểm là

A.m=2

B.m=32

C.m=3

D.m=2

40. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị m để phương trình 2xmx2=mx+2có hai nghiệm phân biệt là :

A.m>2,m4

B.m>0,m4

C.m<0,m4

D.m>0

41. Nhiều lựa chọn

Cho xa=yb=zc0. Rút gọn biểu thức M=x2y2+z2axby+cz2M0ta được

A.M=1a2b2+c2

B.M=12ax2by2cz

C.1a2+b2c2

D.1ab+c

42. Nhiều lựa chọn

Từ một tấm tôn hình tròn có bán kính 20cm người ta làm các phễu hình nón theo hai cách sau (như hình vẽ)

Cách 1: Cắt tấm tôn ban đầu thành 4 tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm thành mặt xung quanh của hình phễu

Cách 2: Cắt tấm tôn ban đầu thành 2 tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm thành mặt xung quanh của hình phễu

Ký hiệu V1là tổng thể tích của phễu gò theo cách 1 và V2là tổng thể tích của 2 phễu gò theo cách 2. Tỉ số V1V2là (xem phần mép dán không đáng kể)

Media VietJack

A.V1V2=54

B.V1V2=52

C.V1V2=1

D.V1V2=12

43. Nhiều lựa chọn

Biết rằng khi m thay đổi, giao điểm của hai đường thẳng y=3xm1và y=2x+m1 luôn nằm trên đường thẳng y=ax+b.Khi đó tổng S=a+b là:

A.S=4

B.S=6

C.S=72

D.S=32

44. Nhiều lựa chọn

Từ nhà bạn An đến trường học, bạn phải đi đò qua một khúc sông rộng 173,2 mđến điểm A (bờ bên kia), rồi từ A đi bộ đến trường tại điểm D (ở hình bên). Thực tế, do nước chảy nên chiếc đò bị dòng nước đẩy xiên một góc 450đưa bạn tới điểm C(bờ bên kia). Từ C bạn An đi bộ đến trường theo đường CD mất thời gian gấp đôi khi đi từ A đến trường theo đường AD Độ dài quãng đường CD là (Giả sử rằng vận tốc đi bộ của bạn An không thay đổi (chuyển động thẳng đều), kết quả làm tròn đến hàng đơn vị

Media VietJack

A.190m

B.220m

C.200m

D.210m

45. Nhiều lựa chọn

Khi cắt hình trụ bởi một mặt phẳng chứa trục thì mặt cắt là một hình vuông có cạnh bằng 20cm .Diện tích toàn phần của hình trụ đó là :

A.400πcm2

B.250πcm2

C.600πcm2

D.500πcm2

46. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A=x1+x2+....+x2020là :

A.minA=1000000

B.minA=1022121

C.minA=1018081

D.minA=1020100

47. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;Rvà một dây CD.Từ O kẻ tia vuông góc với CD tại M cắt O;Rtại H. Biết CD=16cm,MH=4cm.Bán kính R bằng:

A.10cm

B.102cm

C.12cm

D.122cm

48. Nhiều lựa chọn

Cho nửa đường tròn đường kính AB vẽ tia Ax là tiếp tuyến của nửa đường tròn tại A.Điểm C thuộc nửa đường tròn thỏa mãn AC=AB32. Số đo của CAxlà :

A.CAx=600

B.CAx=300

C.CAx=450

D.CAx=900

49. Nhiều lựa chọn

Nếu x0là nghiệm của phương trình 9x92x14=6thì x0thỏa mãn điều kiện nào sau đây ?

A.x0>1

                            B.1<x0<9

                    C.x0<8

                            D.8<x0<16

50. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCAB=4cm,AC=6cm,đường phân giác trong ADDBC.Trên cạnh AD lấy điểm O sao cho AO=2OD.Gọi K là giao điểm của BO,AC.Tỉ số AKKCbằng

A.15

B.25

C.45

D.23

© All rights reserved VietJack