vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 10)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 10)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCcó A=900,AB=6,AC=8.Gọi M là trung điểm của BC,Glà trọng tâm của ΔABC. Tính GM

A.GM=52

B.GM=56

C.GM=103

D.GM=53

2. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào sau đây đúng với x0?

A.4x2=2x

B.4x2=4x

C.4x2=4x

D.4x2=2x

3. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABC vuông tại A.Biết B=600,AC=10cm.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.BC=103cm

B.BC=203cm

C.BC=153cm

D.BC=2033cm

4. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức Q=x3+x+2. Tính tổng T các số nguyên x khi Q đạt giá trị lớn nhất .

A.T=3

B.T=7

C.T=5

D.T=9

5. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất y0 của hàm số y=2x2

A.y0=1

B.y0=2

C.y0=12

D.y0=0

6. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=2xb.Xác định b nếu đồ thị hàm số đi qua điểm M1;2

A.b=4

B.b=4

C.b=2

D.b=2

7. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác MNP có MN=10,NP=10,PM=15.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.M>P>N

B.M=P>N

C.M<P=N

D.M=P<N

8. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến với mọi x?

A.y=x2

B.y=1x3

C.y=2+x

D.y=12x2

9. Nhiều lựa chọn

Tìm tổng S tất cả các giá trị của m để phương trình 3x2+2mx+m+1=0 có nghiệm kép ?

A.S=16

B.S=16

C.S=8

D.S=8

10. Nhiều lựa chọn

Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y=2x3?

A.M1;4

B.M12;2

C.Q1;1

D.N0;3

11. Nhiều lựa chọn

Hai người thợ cùng làm một công việc trong 16 giờ thì xong. Nếu người thứ nhất làm 3 giờ và người thứ hai làm 6 giờ thì chỉ hoàn thành 25%công việc. Hỏi nếu làm riêng thì người thứ nhất hoàn thành công việc đó trong bao lâu ?

A. 48 gi

B. 9 gi

C. 24 gi

D. 12 gi 

12. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.sinC=ABAC

B.sinC=ABBC

C.sinC=AHBH

D.sinC=AHAB

13. Nhiều lựa chọn

Tính tổng S tất cả các nghiệm của phương trình 2x2+x424x2+4x1=0

A.S=1

B.S=2

C.S=1

D.S=2

14. Nhiều lựa chọn

Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác là trung điểm của cạnh lớn nhất nếu tam giác đó có :

A. Có góc tù

B. Có 3 góc nhn

C. có góc vuông

D. có hai góc nhn

15. Nhiều lựa chọn

Cặp số (1,0) là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây ?

A.2x+y=3x2y=2

B.2xy=23x+2y=3

C.2x+y=42x3y=2

D.2x+y=3xy=2

16. Nhiều lựa chọn

Một phân số có tử số bé hơn mẫu số là 5. Nếu tăng tử số lên 3 đơn vị và giảm mẫu số đi 6 đơn vị thì được một phân số bằng Tìm phân số ban đầu

A.712

B.815

C.813

D.914

17. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích của hình tam giác giới hạn bởi các đường thẳng y=x+6,y=2xvà trục Ox Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục tọa độ có độ dài

A.S=36cm2

B.S=24cm2

C.S=18cm2

D.S=12cm2

18. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 3x2=23x bằng bao nhiêu ?

A. Vô s nghim

B.2

C. 1

D. 0

19. Nhiều lựa chọn

Với cùng số tiền mua 36 quyển vở loại I có thể mua được bao nhiêu quyển vở loại II.Biết giá tiền quyển vở loại II bằng75% giá tiền một quyển vở loại I.

A. 48 quyn

B. 40 quyn

D. 32 quyn

20. Nhiều lựa chọn

Số học sinh ba lớp 7A,7B,7C của một trường tỉ lệ với 9;8;7.Số học sinh lớp 7Anhiều hơn số học sinh lớp 7C là 10 em. Hỏi lớp 7B có bao nhiêu học sinh

A. 35 hc sinh

B. 45 hc sinh

C. 40 hc sinh

D. 42 hc sinh

21. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCđều cạnh a nội tiếp O;Rvà ngoại tiếp đường tròn I;r. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.IO,Rr=32

B.IO,Rr=2

C.IO,Rr=2

D.IO

22. Nhiều lựa chọn

Tính tổng P tất cả các giá trị của x thỏa mãn 2x+12=3

A.P=3

B.P=3

C.P=1

D.P=1

23. Nhiều lựa chọn

Số dư của phép chia số 20182018cho số bằng 100 bao nhiêu ?

A.76

B.32

C.24

D.68

24. Nhiều lựa chọn

Hai tiếp tuyến A,B tại của một đường tròn Ocắt nhau tại M và tạo thành AMB=500.Tính số đo AOB

A.AOB=1100

B.AOB=1400

C.AOB=1200

D.AOB=1300

25. Nhiều lựa chọn

Tìm y biết x23=y+32và xy=10

A.y=7

B.y=37

C.y=27

D.y=17

26. Nhiều lựa chọn

Một tấm nhựa mỏng hình chữ nhật có diện tích 375cm2và chu vi là 80cm. Tính chiều dài a và chiều rộng b của tấm nhựa đó .

A.a=75cm,b=5cm

B.a=125cm,b=3cm

C.a=25cm,b=15cm

D.a=60cm,b=20cm

27. Nhiều lựa chọn

Tìm số tự nhiên n lớn nhất để 3n+19chia hết cho n+2

A.n=13

B.n=17

C.n=11

D.n=15

28. Nhiều lựa chọn

Trong các hằng đẳng thức sau, hẳng đẳng thức nào đúng ?

A.2x32=8x336x2+54x27

B.2x32=8x336x2+54x9

C.2x32=8x336x2+27x27

D.2x32=8x312x2+54x27

29. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABC cân tại A. Biết ACB=300,AB=8cm.Tính độ dài đường tròn ngoại tiếp ΔABC

A.C=14πcm

B.C=163πcm

C.C=16πcm

D.C=145πcm

30. Nhiều lựa chọn

Gọi x0là nghiệm bé nhất của phương trình :3x4=4x3 . Tìm x0

A.x0=1

B.x0=2

C.x0=1

D.x0=2

31. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của a,b để hệ phương trình ax+y=5bxay=1có nghiệm x;y=2;1

A.a=3,b=3

B.a=3,b=1

C.a=3,b=1

D.a=3,b=1

32. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của x để biểu thức x2+2x3có nghĩa

A.x3

B.x3hoacx1

C.x1

D.3x1

33. Nhiều lựa chọn

Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn (O) .Gọi K là giao điểm của AB,CD .Biết sdAD=1500,sdBC=700.Tính số đo AKD

A.AKD=800

B.AKD=400

C.AKD=500

D.AKD=600

34. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A đường cao AH.Biết AC=4cm,BC=5cm.Tính độ dài đường cao AH

A.AH=2,1cm

B.AH=2,4cm

C.AH=2,3cm

D.AH=2,2cm

35. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A. Biết B=600,AB=5cm.Tính độ dài đoạn thẳng AC

A.AC=10cm

B.AC=533cm

C.AH=2,3cm

D.AH=2,2cm

36. Nhiều lựa chọn

Xác định hàm số y=ax+b,biết đồ thị của hàm số đi qua điểm M1;2và song song với đường thẳng y=2x3

A.y=2x4

B.y=x2

C.y=2x+4

D.y=x+2

37. Nhiều lựa chọn

Phương trình ax2+bx+c=0a0có biệt thức Δ'=b'2ac>0b'=b2. Kết luận nào sau đây đúng ?

A. Phương trình có hai nghim x1=x2=b2a

B. Phương trình có hai nghim phân bit x1=b'+Δ'2a,x2=b'Δ'2a

C. Phương trình vô nghim

 D. Phương trình có hai nghim phân bit  x1=b'+Δ'a,x2=b'Δ'a

38. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;5cm, dây MN=8cm.Đoạn thẳng OIMNIMN.Tính độ dài đoạn thẳng OI

A.OI=3,5cm

B.OI=4cm

C.OI=5cm

D.OI=3cm

39. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình x22m3x+2m7=01. Gọi hai nghiệm của phương trình 1 x1,x2,tìm tất cả các giá trị của m để 1x1+1+1x2+1=m

A.m=2334

B.m=7+334

C.m=2±334

D.m=7±334

40. Nhiều lựa chọn

Tứ giác ABCDnội tiếp có ABC=800 và BCD=1000.Tính hiệu của ADCBAC

A.ADCBAC=200

B.ADCBAC=100

C.ADCBAC=450

D.ADCBAC=250

41. Nhiều lựa chọn

Tính tổng T các số tự nhiên chia hết cho cả 2 và 3 nhưng nhỏ hơn 100.

A.T=816

B.T=1632

C.T=765

D.867

 

42. Nhiều lựa chọn

Độ dài cung có số đo α°, của đường tròn O;R được tính theo công thức nào dưới đây ?

A.πRα180

B.πR2α180

C.πRα2180

D.πRn180

43. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCDcó tâm O, cạnh 4cm.Vẽ hai đường tròn O1;1cmO2;1cmtiếp xúc với hai cạnh AB,CDcủa hình vuông và tiếp xúc nhau tại O. Vẽ hai đường tròn O3O4tiếp xúc với hai cạnh AD, BC của hình vuông và mỗi đường tròn đều tiếp xúc với cả hai đường tròn O1O2. Tính tổng diện tích S của các hình trònO1,O2,O3,O4

A.S=263πcm2

B.S=253cm2

C.S=269πcm2

D.S=249πcm2

44. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A, đường cao AH Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.1AH2=1AB2+1BC2

B.1AH2=1AB2+1AC2

C..1AH2=1BC2+1AC2

D..1AH2=1HB2+1HC2

45. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCA=800nội tiếp đường tròn O;R. Tính diện tích S của hình quạt tròn OBC(chứa cung nhỏ BC)

A.S=4πR29

B.2πR23

C.4πR23

D.2πR29

46. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A, đường cao AH .Biết BHHC=916,AH=48cm.Tính độ dài cạnh AB:

A.AB=65cm

B.AB=55cm

C.AB=50cm

D.AB=60cm

47. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=252. Kết quả nào sau đây đúng ?

A.A=52

B.A=25

C.A=25

D.A=52

48. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C'có kích thước như hình vẽ bên

Media VietJack

A.42cm2

B.84cm2

C.48cm2

D.96cm2

49. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=y23ab.9a3b4xy3với a,b,x,ylà các số dương. Kết quả nào sau đây đúng ?

A.A=aybxy

B.A=byax

C.A=byaxy

D.A=yabxy

50. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A biết AB=6cm,BC=10cm.Đường phân giác ngoài của góc ngoài tại đỉnh B cắt tia CA tại E. Tính độ dài đoạn thẳng BE

A.BE=25cm

B.BE=65cm

C.BE=45cm

D.BE=55cm

© All rights reserved VietJack