vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 8)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 8)

A
Admin
35 câu hỏiToánLớp 11
35 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa hai đường thẳng DB và DD’ bằng:

A. 90°

B. 45°

C. 60°

D. 30°

2. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tính góc giữa hai đường thẳng AC và AD:

A. 30°

B. 90°

C. 60°

D. 45°

3. Nhiều lựa chọn

limx+x31x bằng:

A. +¥

 

 

B. -¥

C. -2

D. 3

4. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây?

A. Không tồn tại limx3x+2x2

B. limx3x+2x2=1

C. limx3x+2x2=5

D. limx3x+2x2=1

5. Nhiều lựa chọn

Chọn kết quả đúng của lim4n22n+53+5n

A. 25

B. 45

C. +¥

D. C.23

6. Nhiều lựa chọn

limx01x2 bằng:

A. 0

B. +¥

C. 1

D. -¥

7. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực?

A. f(x)=2xx+1

B. f(x)=x+1x1

C. f(x)=xx21

D. f(x)=2x+1

8. Nhiều lựa chọn

Giá trị của lim4n2+3n+1(3n1)2bằng:

A. 1

B. 49

C. +¥

D. -¥

9. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’. Khi đó C'D'+C'C+C'B'bằng:

A. AC'

B. AC

C. AD

D. C'A

10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=xx1. Chọn khẳng định SAI trong các khẳng

A. Hàm số liên tục tại x = 4

B. Hàm số liên tục tại x = 0

C. Hàm số liên tục tại x = 2

D. Tất cả đều sai.

11. Nhiều lựa chọn

Giá trị của lim(4n-1) bằng:

A. 0

B. 1

C. +¥

D. -¥

12. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a. Tính EF.EG

A. a222

B.a2

C. a23

D. a22

13. Nhiều lựa chọn

limx2x24x2bằng:

A. +¥

B. -¥

C. 4

D. 0

14. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x(x+1)(x2). Khẳng định nào sau đây đúng nhất

A. Tất cả đều đúng

B. Hàm số liên tục tại x = -1, x = 2

C. Hàm số liên tục trên ℝ

D. Hàm số gián đoạn tại x = -1, x = 2

15. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x(x+1)(x2). Khẳng định nào sau đây đúng nhất:

A. Tất cả đều đúng

B. Hàm số liên tục tại x = -1, x = 2

C. Hàm số liên tục trên ℝ

D. Hàm số gián đoạn tại x = -1, x = 2

16. Nhiều lựa chọn

Ta nói dãy số (vn) có giới hạn là số a (hay (vn) dần tới a) khi n +¥ nếulimn+(vna)bằng:

A. 1

B. 3

C. 0

D. 2

17. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’. Hình chiếu song song của điểm A trên mặt phẳng (A’B’C’D’) theo phương của đường thẳng BB’ là:

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’. Hình chiếu song song  (ảnh 1)

A. A’

B. B’

C. C’

D. D’

18. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un)thỏa mãn lim un = 5. Giá trị của limun2 bằng:

A. -¥

B. 52

C. +¥

D. 1

19. Nhiều lựa chọn

lim2n3n có giá trị là bao nhiêu?

A. 1

B. 0

C. +¥

D. -¥

20. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K và x0 Î K. Hàm số f(x) liên tục tại x0 khi và chỉ khi:

A.limxx0f(x)=f(x0)

B. limxx0f(x)=x0

C. limxx0f(x)=0

D. f(x0)K

21. Nhiều lựa chọn

Cho ba vectơ a,b,c không đồng phẳng. Xét vectơx=ab;y=4a+2b ; z=b3a. Chọn khẳng định đúng?

A. Hai vectơ y;z cùng phương.

B. Hai vectơ x;z cùng phương.

C. Ba vectơ x;y;z đồng phẳng.

D. Hai vectơ x;y cùng phương.

22. Nhiều lựa chọn

Nếu limxx0+f(x)=L;limxx0f(x)=Lthì limxx0f(x)bằng:

A. 0

B. L

C. +¥

D. -¥

23. Nhiều lựa chọn

limx12x2+12x3+2x bằng:

A. 34

B. -¥

C. 1

D. +¥

24. Nhiều lựa chọn

Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Mệnh đề nào sau đây SAI?

A. Nếu uv lần lượt là các vectơ chỉ phương của hai đường thẳng a và b thì abu.v=0

B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.

C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì cắt nhau.

D. Nếu a // b, c ^ a thì c ^ b.

25. Nhiều lựa chọn

. Cho hai vectơ u,v trong không gian có độ dài lần lượt là a và 2a. Cosin của góc giữa hai vectơ bằng12 . Tính tích vô hướng u.v

A.a2

B. a

C. 2a2

D. a23

26. Nhiều lựa chọn

Cho hai dãy số (un), (vn) thỏa mãn lim un = 1, lim vn = 2. Giá trị của lim (un – vn) bằng:

A. +¥

B. 0

C. 1

D. -1

27. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2+1   khi  x12khi  x=1 Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số không liên tục trên khoảng (0;1)

B. Hàm số liên tục trên tập số thực ℝ

C. Hàm số không liên tục tại x = 0

 

D. Hàm số không liên tục tại x = 1

28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=sinx+cosx.Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số gián đoạn trên khoảng (0;p)

B. Hàm số liên tục trên toàn bộ tập xác định.

C. Hàm số gián đoạn tại x = 0.

D. Hàm số không liên tục trên khoảng 0;π2

29. Nhiều lựa chọn

Giá trị của lim1n2 bằng:

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

30. Nhiều lựa chọn

Tính tổng 1+12+14+18+...+12n1+...

A. 2

B. 1

C. 23

D. 0

31. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1. M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AM=AC

B. MAMB=0

C. CA+CB=2CM

D. MA=12MB

32. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. A'B',A'C',A'D'không đồng phẳng

B. AB,AC,ADđồng phẳng

C. AB,AC,AA'đồng phẳng

D. AB,AC',ADđồng phẳng.

33. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. limxf(x)=

B. limxf(x)=+

C. limxf(x)=1

D. limxf(x) không tồn tại

34. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. 53n

B. 43n

C. 13n

D. 53n

35. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số:f(x)=x23x+1    khix<25x3                khix2 , tìm limx2+f(x)

A. -1

B. 11

C. 7

D. -13

© All rights reserved VietJack