vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 3)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 3)

A
Admin
35 câu hỏiToánLớp 11
35 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. lim1n=+

B. lim2n+1=

C. lim2n3n2=

D. lim32n+1=32

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tính limn2+4?

A. +.

B. -.

C. -1.

D. 4.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho các dãy số un,  vn và limun=a,limvn=+ thì limunvn bằng

A. 1.

B. 0.

C. +.

D. -

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính lim2n+11+n được kết quả là

A. 2.

B. 0.

C. 12.

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. 13n

B. 4en

C. -53n

D. 53n

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho hai dãy số un,vn thỏa mãn lim un=9 lim vn=2 Giá trị của limun.vn bằng

A. 18

B. 7

C. 11

D. -7

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un thỏa mãn lim un=15. Giá trị của limun2 bằng

A. 13

B. -13

C. 30

D. -30

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

limx9x+16 bằng

A. 5

B. 4

C. 25

D. 9

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số f(x), g(x) thỏa mãn limx1fx=5 limx1gx=2. Giá trị của limx1fxgx bằng

A. 3

B. 10

C. -3

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) thỏa mãn limx1+f(x)=2021 limx1f(x)=2021. Giá trị của limx1f(x) bằng

A. 2021

B. 1

C. 2020

D. 2022

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Giá trị của limx12x23x+1 bằng

A. 2

B. 1

C. +

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

limx+x2021 bằng

A. +.

B. -.

C. 0

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số f(x), g(x) thỏa mãn limx1fx=2021 limx1gx=+. Giá trị của limx1fx.gx bằng

A. +

B. -

C. 2

D. -2

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=1x2022 gián đoạn tại điểm nào dưới đây?

A. x = 2022

B. x = 2020

C. x = 2023

D. x = -2022

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=2021x1x2x3 liên tục tại điểm nào dưới đây?

A. x = -2

B. x = 3

C. x = 1

D. x = 2

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?

A. Hình thang

B. Hình bình hành

C. Hình chữ nhật

D. Hình thoi

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Khẳng định nào sau đây sai?

A. AB+CD=CB+AD

B. 2MN=AB+DC

C. AD+2MN=AB+AC

D. 2MN=AB+AC+AD

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Ta có BA+BC+BB' bằng Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Ta có vecto BA + vecto BC + vecto BB' bằng (ảnh 1)

A. BD'

B. BD

C. BA'

D. BC'

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Với hai vectơ u,v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng

A. u.v.cosu,v

B. u.v.cosu,v

C. u.v.cotu,v

D. u.v.cotu,v

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB và DD' 

A. 900

B. 600

C. 450

D. 1200

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

lim3n2n+3 bằng

A. -23

B. 1

C. 3

D. -2

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1=1 và công bội q=12. Tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn đã cho bằng

A. S = 2

B. S = 32

C. S = 1

D. S = 23

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

lim3.2n3n2n+1+3n+1 bằng

A. -13

B. -

C. 2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

limx+x3+x2+2021 bằng

A. 0

B. -

C. +

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

limx1x+2022x1 bằng

A. 0

B. +

C. 1

D. -

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

limx22x2+3x2x24 bằng

A. 54

B. -54

C. 14

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Hàm số fx=x2+1x2+5x+6 liên tục trên khoảng nào dưới đây?

A. (-3;2)

B. 2;+

C. ;3

D. (2;3)

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=3x+12x1     khi  x1m                         khi  x=1. Giá trị của tham số m để hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 1 bằng

A. m = 3

B. m = 1

C. m = 34

D. m = 12

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0; 2021) ?

A. y=x2x+2020

B. y=2x+1x25

C. y=x+1x2020

D. y=1x24

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ;+?

A. f(x) = tan x + 5

B. fx=x2+35x

C. fx=x6

D. fx=x+5x2+4

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Tính góc giữa hai đường thẳng B'D' và AA'.

A. 900

B. 450

C. 600

D. 300

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện đều ABCD. Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng:

A. 600

B. 300

C. 900

D. 450

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho hai vectơ a,b thỏa mãn: a=4;b=3;ab=4. Gọi α là góc giữa hai vectơ a,b. Chọn khẳng định đúng?

A. cosα=38

B. α=30°

C. cosα=13

D. α=60°

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai.

A. AG=23AB+AC+AD

B. AG=14AB+AC+AD

C. OG=14OA+OB+OC+OD

D. GA+GB+GC+GD=0

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD. Gọi E là trung điểm AD, F là trung điểm BC và G là trọng tâm của tam giác BCD.Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. EB+EC+ED=3EG

B. GA+GB+GC+GD=0

C. AB+AC+AD=3AG

D. 2EF=AB+DC

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack