vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 23)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 23)

V
VietJack
ToánLớp 118 lượt thi
50 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2a. Người ta dựng tam giác đều A1B1C1 có cạnh bằng đường cao của tam giác ABC; dựng tam giác đều A2B2C2 có cạnh bằng đường cao của tam giác A1B1C1 và cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S của tất cả các tam giác đều ABC, A1B1C1, A2B2C2,… bằng 243 thì a bằng:

43

3

6

33

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?

lim1n2n+1

lim32n

limπ4n

limn2

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết lim12n3an3+2=4 với a là tham số. Khi đó aa2 bằng

-4

-6

-2

0

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình tứ diện ABCD . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AB và CD , I là trung điểm của đoạn MN . Mệnh đề nào sau đây sai?

MN=12AD+CB

AN=12AC+AD

MA+MB=0

IA+IB+IC+ID=0

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

limxx2x+1x=12

limxx2x+122x+3=12

limx13x+2x+1=+

limx+3x22x=3

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương ABCCDA'B'C'D' . Khẳng định nào sau đây sai?

Góc giữa 2 đường thẳng B'D'và AA'bằng 60°.

Góc giữa 2 đường thẳng ACvà B'D'bằng 90°.

Góc giữa 2 đường thẳng ABvà D'C'bằng 45°

Góc giữa 2 đường thẳng D'Cvà A'C'bằng 60°.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn lim2017n2019n23.2018n2019n1 

12019

12019

-2019

0

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn J=limn12n+3n3+2 

J=3

J=1

J=0

J=2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu giá trị m  nguyên thuộc đoạn [-20,20] để limxmx2m3x2=?

21

22

20

41

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=2?

y=2x+6x22

y=1x2

y=xx+2

y=3x1x22

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Dãy số nào sau đây không phải cấp số nhân?

1;1;1;1;1;1

1;0;0;0;0;0

1;2;4;8;16

1;3;9;27;80

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho a,b là các số dương. Biết limx9x2ax+27x3+bx2+53=727. Tìm giá trị lớn nhất của ab.

4918

5934

4358

7568

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn I=limx1x24x+7x+1

I=4

I=5

I=-4

I=2

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB=a. SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) và SA=a. Gọi α là góc giữa SB và (SAC). Tính α.

α=30°

α=60°

α=45°

α=90°

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn mệnh đề sai

lim3n+1=0

lim2n=+

limn2+2n+3n=1

lim12n=0

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xét các mệnh đề sau

(I) limnk=+ với k là số nguyên dương tuỳ ý.    

(II) limx+1xk=0 với k là số nguyên dương tuỳ ý.

(III) limxxk=+ với k là số nguyên dương tuỳ ý.

Trong ba mệnh đề trên thì

Cả (I),(II),(III)đều đúng.

Chỉ (I)đúng.

Chỉ (I),(II)đúng.

Chỉ (III)đúng.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết limx14x2x+5ax+2=23. Giá trị của a bằng

3

-23

-3

43

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m  để B>2 với B=limx1x32x+2m25m+5.

m0;3

m<12 hoặc m>2

12<m<2

2<m<3

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của giới hạn I=lim3n2+2n4 

+

-

1

0

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho limx1x2+x+22x3+5x+13x21=ab (ab là phân số tối giản và a,b nguyên). Tính tổng L=a2+b2.

150

143

140

145

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương ABCDEFGH có cạnh bằng a. Tích AC.EF 

2a2

a2

a222

a2

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong không gian cho điểm O và đường thẳng d. Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng d?

Ba

Hai

Một

Vô số

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp SABC SA=SB AC=CB. Khẳng định nào sau đây đúng?

BCSAC

SBAB

SAABC

ABSC

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn L=limx+2x34x+2.

L=1

L=12

L=-12

L=-34

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đường thẳng a,b phân biệt và mặt phẳng (P). Mệnh đề nào sau đây đúng?

Nếu a//Pbathì bP.B. Nếu aPbathì b//P.

C. Nếu a//PbPthì ba.D. Nếu a//Pb//Pb//athì .

Nếu aPbathì b//P.

Nếu a//PbPthì ba

Nếu a//Pb//P thì a//b

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn lim2+12+14+18+...+12n+.... 

4

3

5

43

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn I=limn24n+8n. 

+

0

-2

1

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B và SA vuông góc với mặt phẳng ABC. Mệnh đề nào sai ?

BCSA

BCSAB

BCSB

BCSAC

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị limxx23x+6+2x2x3 bằng

12

917

32

1

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn I=lim2n23n+52n+n2

1

-32

0

2

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho dãy số un với un=3n+2. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số

7

15

17

5

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn I=lim2n3n+11+3+5+...+2n1.

2

1

-2

-3

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp SABCD có đáy là hình thoi O, SO vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy.

α=SDA^

α=SDO^

α=SAD^

α=ASD^

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các hàmy=sinxI,y=cosxII,y=tanxIII số . Hàm số nào liên tục trên R.

(I), (II)

(I)

(I), (II), (III)

(III)

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu limx2fx=5 thì limx234fx bằng bao nhêu?

-18

-1

1

-17

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lăng trụ ABCA'B'C'. Đặt AA'=a, AB=b, AC=c. Phân tích véc tơ BC' qua các véc tơ a,b,c 

BC'=ab+c

BC'=a+b+c

BC'=a+bc

BC'=abc

Xem đáp án
37. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho điểm O ở ngoài mặt phẳng α . Trong mặt phẳng αcó đường thẳng d di động qua điểm A cố định . Gọi H,M lần lượt là hình chiếu của  O trên mặt phẳng  αvà đường thẳng d. Độ dài đoạn OM lớn nhất khi

Đường thẳng dtrùng với HA.

Đường thẳng dtạo với HAmột góc 45°

Đường thẳng dtạo với HAmột góc 60°.

Đường thẳng dvuông góc với HA.

Xem đáp án
38. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số f(x)=1+2x1xkhi  x>01+3xkhi  x0   . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

Hàm số liên tục trên R.

Hàm số gián đoạn tại x=3.

Hàm số gián đoạn tại x=0.

Hàm số gián đoạn tại x=1

Xem đáp án
39. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD hình thang vuông tại A và D. AB=AD=a,CD=2a, SD vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Có bao nhiêu mặt bên của hình chóp là tam giác vuông.

1

2

3

4

Xem đáp án
40. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết bốn số 6;x;2;y  theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức x+2y  bằng.

-10

12

14

2

Xem đáp án
41. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn mệnh đề đúng

lim2n2+n132n=

lim3n2n3+1=+

lim13n2n+5=12

lim2n=0

Xem đáp án
42. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp SABC có SA=SB=SC và tam giác ABC vuông tại C. Gọi H là hình chiếu của S trên mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng ?

Htrùng với trọng tâm của tam giác ABC.

Htrùng với trung điểm của AB.

Htrùng với trực tâm của tam giác ABC.

Htrùng với trung điểm của BC.

Xem đáp án
43. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa các véc tơ DA và BD

60°

90°

30°

120°

Xem đáp án
44. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số fx=1+cosx khi sinx03cosx khi sinx<0

Hàm số có bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng (0,2019)?

Vô số

320

321

319

Xem đáp án
45. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số fx=2x2+3x2x+2 khi x2m2+mx8 khi x=2Tìm tổng các giá trị tìm được của tham số m  để hàm số liên tục tại x=-2.

2

4

1

5

Xem đáp án
46. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y= f(x) liên tục trên đoạn [1,5] f1=2, f5=10. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?

Phương trình fx=6vô nghiệm.

Phương trình fx=7có ít nhất một nghiệm trên (1,5).

Phương trình fx=2có hai nghiệm x=1và x=5.

Phương trình fx=7vô nghiệm.

Xem đáp án
47. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp ABCD có đáy là hình vuông tâm O, cạnh đáy bằng a. Cạnh SA vuông góc với đáy và SA=a3. Gọi α là mặt phẳng chứa B và vuông góc với SB. Tính diện tích thiết diện tạo bởi hình chóp trên và α.

a21510

a2155

a21520

a2510

Xem đáp án
48. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho limx1fx+1x1=1. Tính I=limx1x2+xfx+2x1.

5

-4

4

-5

Xem đáp án
49. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính limx22x+2x+334x2.

27

724

931

0

Xem đáp án
50. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=x+1x2+7x+12 liên tục trên khoảng nào sau đây?

(3,4)

;4

(-4,3)

4;+

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack