vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 17)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 17)

V
VietJack
ToánLớp 118 lượt thi
35 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phát biểu nào sau đây là sai ?

limun=c

limqn=0q>1

lim1n=0

lim1nk=0 với k*

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai dãy số u(n) và v(n)có số hạng tổng quátun=2n1n+1vn=23nnvới . Tính limun+vn .

5

12

-1

52

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới han lim2n+13n+2

23

32

12

0

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hai dãy số unvn cho bởi , un=n2+1n  ;  vn=nvới n1. Tính limvnun.

1

0

-

+

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho ba dãy số: un  ;  vn  ;  wn với un=12n; vn=π3n; wn=3n4n+1, với n1. Trong ba dãy số đã cho, có bao nhiêu dãy số có giới hạn bằng 0?

1

2

0

3

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hai dãy số un vn cho bởi un=2n5n;  vn=4n3n   n1. Tính limun.vn.  

815

+

0

-

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai dãy un  ;  vn biết un=4n,n*, vn=2.3n+4n,n*. Giới hạn limunvn bằng

1

12

43

13

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giới hạn limx1x2+2x+12x3+2 bằng

-

0

12

+

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giới hạnlimx3x35x15 bằng

15

-15

0

-

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giới hạn limx2x2+3x4 bằng

6

-12

-14

-6

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giới hạn limx1+x2x+1x21 bằng

-

-1

1

+

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giới hạn limxx22x+3x2x1 bằng

-1

0

-

-12

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho limx1fx=2,limx1gx=3. Tính limx1fx+2gx.

4

8

1

5

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào dưới đây liên tục tại x=1?

y=x2x1

y=x2x+1

y=x2

y=x2+1x1

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số điểm gián đoạn của hàm số y=1x43x2+2 

1

4

2

3

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD.A'B'C'D'. Gọi M là trung điểm của BB' Ảnh của đoạn thẳng A'M qua phép chiếu song song theo phương chiếu AA' lên mặt phẳng (ABCD) là đoạn thẳng

Cho hình lăng trụ tứ giác  ABCDA'B'C'D'. Gọi M  là trung điểm của  BB' (ảnh 1)

AM

AB

A'B

A'B'

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Đẳng thức nào sau đây đúng?

AB+AD+AA'=AC'

AB+AD+AA'=0

AC'=A'C

AD+DC+DD'=DB'

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong không gian cho hai vectơ u v đều khác vectơ – không. Tìm mệnh đề đúng.

u.v=u.v.cos(u,v)

u.v=u.v

u.v=u.v.cos(u,v)

u.v=cos(u,v)

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Tìm mệnh đề đúng.

Cho hình hộp ABCDA'B'C'D' . Tìm mệnh đề đúng.   (ảnh 1)

(AA',BC)=(BD,BC)

(AA',BC)=(AC,BC)

(AA',BC)=(AB,BC)

(AA',BC)=(BB',BC)

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 

Ba vectơ AD,A'C',DD'đồng phẳng.

Ba vectơ AB,BC,DD'đồng phẳng.

Ba vectơ AB,AD,AA'đồng phẳng.

Ba vectơ B'C',AD,DCđồng phẳng.

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn lim4n+20212n+1.

1

2

12

2021

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính tổng S=1+23+49+...+2n3n+...

S= 3

S= 4

S= 6

S=5

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho lim3n12n2.3n+1=ab  (a,bZ ab là phân số tối giản). Tính giá trị của 2a+b

1

-1

-1

0

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của giới hạn limx>xx3+1 

+

-

0

1

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giới hạn A=limx1x2x+1x+1.

+

12

1

-

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giới hạn K=limx04x+11x23x.

K=0

K= -23

K= 23

K= 43

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số f(x) = x2+1x2+5x +6.Khi đó hàm số y=fx liên tục trên khoảng nào sau đây?

;3

4;7

3;2

2;+

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số f(x)=x12x5 khi x5 a1             khi x=5ể hàm số f(x)  liên tục tại x=5 thì a thuộc khoảng nào dưới đây?

1;32

0;12

12;1

32;2

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số f(x)=x+4x2x6. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?

Hàm số liên tục trên ;2, 2;33;+.

Hàm số liên tục trên ;3, 3;22;+.

Hàm số liên tục trên 4;3, 3;22;+.

Hàm số liên tục trên 4;2, 2;33;+.

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R?

y=sinx2tanx

y=3cosx1

y=2x5x2x+1

y=9x2

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB,DD'?

45°

60°

120°

90°

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC. Số đo của góc (IJ, CD) bằng

30°

45°

60°

90°

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương ABCDA'B'C'D' , có cạnh a . Hãy tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

AD'.CC'=a2

AD'.AB'=a2

AB'.CD'=0

AC'=a3

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho lăng trụ tam giác ABC.A'B'C' AA'=a,  AB=b,  AC=c. Hãy phân tích (biểu diễn) véc tơ BC' qua các véc tơ a,  b,  c.

BC'=a+bc

BC'=ab+c

BC'=ab+c

BC'=a+bc

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Biết luôn tồn tại số thực k thỏa mãn đẳng thức vecto AB+AC+AD=k.AG. Hỏi số thực đó bằng bao nhiêu?

2

4

1

3

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack